TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
334,522,112,466 |
389,045,225,766 |
307,528,638,650 |
195,757,947,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,601,959,150 |
139,456,220,905 |
58,887,637,630 |
91,459,009,569 |
|
1. Tiền |
148,049,358 |
16,876,836,330 |
13,835,034,890 |
31,209,787,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
169,453,909,792 |
122,579,384,575 |
45,052,602,740 |
60,249,222,264 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,578,492,168 |
242,764,214,277 |
242,359,807,828 |
78,851,098,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,554,841,420 |
240,829,865,825 |
239,588,417,336 |
77,331,030,108 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,065,557,574 |
1,118,605,159 |
1,801,920,756 |
404,955,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,114,612,174 |
815,743,293 |
969,469,736 |
1,115,112,278 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-156,519,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,241,330,438 |
6,670,854,512 |
6,112,196,509 |
5,305,954,646 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,241,330,438 |
6,670,854,512 |
6,112,196,509 |
5,305,954,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
100,330,710 |
153,936,072 |
168,996,683 |
141,885,165 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
100,330,710 |
153,936,072 |
168,996,683 |
141,885,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,311,898,787,027 |
1,276,030,077,574 |
1,238,272,001,843 |
1,208,740,754,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,306,395,478,866 |
1,267,441,700,868 |
1,229,677,685,143 |
1,193,415,286,924 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,303,636,188,702 |
1,264,689,077,370 |
1,226,931,728,311 |
1,190,675,996,758 |
|
- Nguyên giá |
3,110,401,529,004 |
3,110,438,029,004 |
3,111,661,859,907 |
3,111,661,859,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,806,765,340,302 |
-1,845,748,951,634 |
-1,884,730,131,596 |
-1,920,985,863,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,759,290,164 |
2,752,623,498 |
2,745,956,832 |
2,739,290,166 |
|
- Nguyên giá |
3,315,309,947 |
3,315,309,947 |
3,315,309,947 |
3,315,309,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-556,019,783 |
-562,686,449 |
-569,353,115 |
-576,019,781 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,013,991,499 |
4,474,560,214 |
4,921,672,843 |
1,968,059,862 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,013,991,499 |
4,474,560,214 |
4,921,672,843 |
1,968,059,862 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,484,316,662 |
4,108,816,492 |
3,667,643,857 |
13,352,408,196 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,484,316,662 |
4,108,816,492 |
3,667,643,857 |
13,352,408,196 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,646,420,899,493 |
1,665,075,303,340 |
1,545,800,640,493 |
1,404,498,702,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
504,233,801,596 |
388,996,353,712 |
189,464,782,404 |
155,649,876,494 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
415,233,801,596 |
329,996,353,712 |
160,464,782,404 |
134,649,876,494 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,016,790,424 |
3,880,914,888 |
4,123,747,619 |
6,961,237,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,733,850,937 |
39,990,562,404 |
23,066,723,048 |
4,757,555,595 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
12,297,942,155 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,075,124,728 |
3,102,517,081 |
3,311,142,606 |
3,752,778,631 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
274,836,546,535 |
176,400,802,207 |
22,082,892,444 |
34,298,455,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
110,000,000,000 |
100,000,000,000 |
90,000,000,000 |
83,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,571,488,972 |
6,621,557,132 |
5,582,334,532 |
1,879,849,316 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,000,000,000 |
59,000,000,000 |
29,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
89,000,000,000 |
59,000,000,000 |
29,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,142,187,097,897 |
1,276,078,949,628 |
1,356,335,858,089 |
1,248,848,826,154 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,142,187,097,897 |
1,276,078,949,628 |
1,356,335,858,089 |
1,248,848,826,154 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,012,063,520,000 |
1,012,063,520,000 |
1,012,063,520,000 |
1,012,063,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,012,063,520,000 |
1,012,063,520,000 |
1,012,063,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
28,330,913,498 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,792,664,399 |
235,684,516,130 |
315,941,424,591 |
208,454,392,656 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,660,489,552 |
40,660,489,552 |
40,660,489,552 |
214,735,072,591 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,132,174,847 |
195,024,026,578 |
275,280,935,039 |
-6,280,679,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,646,420,899,493 |
1,665,075,303,340 |
1,545,800,640,493 |
1,404,498,702,648 |
|