1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,019,392,201,073 |
1,153,227,262,460 |
1,135,774,072,835 |
1,474,848,436,475 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,500,334,051 |
40,012,058,219 |
41,950,105,619 |
57,140,011,730 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
982,891,867,022 |
1,113,215,204,241 |
1,093,823,967,216 |
1,417,708,424,745 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
838,257,048,141 |
950,662,136,220 |
948,722,657,005 |
1,246,316,363,797 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,634,818,881 |
162,553,068,021 |
145,101,310,211 |
171,392,060,948 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,163,453,761 |
5,051,490,794 |
4,609,919,320 |
18,644,270,647 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,595,291,709 |
35,339,913,282 |
33,001,434,580 |
38,209,225,262 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,644,022,252 |
31,176,549,775 |
27,358,351,698 |
30,949,092,524 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,201,302,160 |
-1,157,542,428 |
841,871,719 |
|
9. Chi phí bán hàng |
59,934,045,909 |
72,666,943,986 |
65,344,252,712 |
79,817,509,762 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,232,462,700 |
25,397,561,179 |
27,772,327,854 |
43,561,082,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,036,472,324 |
32,998,838,208 |
22,435,671,957 |
29,290,385,833 |
|
12. Thu nhập khác |
998,289,970 |
1,539,036,156 |
1,157,874,189 |
2,773,921,318 |
|
13. Chi phí khác |
1,067,630,663 |
4,912,551,938 |
1,650,381,046 |
2,422,506,952 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-69,340,693 |
-3,373,515,782 |
-492,506,857 |
351,414,366 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,967,131,631 |
29,625,322,426 |
21,943,165,100 |
29,641,800,199 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,500,394,095 |
5,290,012,986 |
4,181,464,570 |
2,836,264,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
206,632,305 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,466,737,536 |
24,335,309,440 |
17,761,700,530 |
26,598,902,951 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,096,755,496 |
24,861,537,151 |
18,158,964,799 |
24,897,153,214 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
369,982,040 |
-526,227,711 |
-397,264,269 |
1,701,749,737 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
441 |
369 |
269 |
292 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
441 |
369 |
269 |
292 |
|