MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,019,392,201,073 1,153,227,262,460 1,135,774,072,835 1,474,848,436,475
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 36,500,334,051 40,012,058,219 41,950,105,619 57,140,011,730
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 982,891,867,022 1,113,215,204,241 1,093,823,967,216 1,417,708,424,745
4. Giá vốn hàng bán 838,257,048,141 950,662,136,220 948,722,657,005 1,246,316,363,797
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 144,634,818,881 162,553,068,021 145,101,310,211 171,392,060,948
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,163,453,761 5,051,490,794 4,609,919,320 18,644,270,647
7. Chi phí tài chính 28,595,291,709 35,339,913,282 33,001,434,580 38,209,225,262
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,644,022,252 31,176,549,775 27,358,351,698 30,949,092,524
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,201,302,160 -1,157,542,428 841,871,719
9. Chi phí bán hàng 59,934,045,909 72,666,943,986 65,344,252,712 79,817,509,762
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,232,462,700 25,397,561,179 27,772,327,854 43,561,082,457
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,036,472,324 32,998,838,208 22,435,671,957 29,290,385,833
12. Thu nhập khác 998,289,970 1,539,036,156 1,157,874,189 2,773,921,318
13. Chi phí khác 1,067,630,663 4,912,551,938 1,650,381,046 2,422,506,952
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -69,340,693 -3,373,515,782 -492,506,857 351,414,366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,967,131,631 29,625,322,426 21,943,165,100 29,641,800,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,500,394,095 5,290,012,986 4,181,464,570 2,836,264,943
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 206,632,305
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,466,737,536 24,335,309,440 17,761,700,530 26,598,902,951
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,096,755,496 24,861,537,151 18,158,964,799 24,897,153,214
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 369,982,040 -526,227,711 -397,264,269 1,701,749,737
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 441 369 269 292
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 441 369 269 292
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.