TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,074,948,023,751 |
3,048,532,991,669 |
3,373,517,513,560 |
3,333,486,831,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,142,208,922 |
93,476,085,381 |
204,961,584,849 |
141,205,028,218 |
|
1. Tiền |
82,142,208,922 |
93,476,085,381 |
182,867,981,495 |
121,166,424,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22,093,603,354 |
20,038,603,354 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
154,482,914,856 |
115,582,914,856 |
226,272,216,533 |
241,322,216,533 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,482,914,856 |
115,582,914,856 |
226,272,216,533 |
241,322,216,533 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,710,207,336,337 |
1,837,983,913,254 |
1,876,127,838,946 |
1,902,060,846,444 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,456,396,413,207 |
1,522,037,426,350 |
1,657,689,865,278 |
1,649,810,165,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,448,996,118 |
108,050,803,586 |
105,603,267,176 |
93,029,384,240 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
46,290,622,782 |
47,737,330,787 |
912,000,000 |
912,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
160,072,804,104 |
168,025,789,383 |
120,756,280,382 |
167,206,676,602 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,573,551,177 |
-9,573,551,177 |
-10,417,438,582 |
-10,584,205,818 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,572,051,303 |
1,706,114,325 |
1,583,864,692 |
1,686,825,508 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,063,878,237,206 |
931,151,117,219 |
999,999,224,057 |
981,606,715,622 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,064,963,279,074 |
931,603,644,127 |
999,999,224,057 |
981,606,715,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,085,041,868 |
-452,526,908 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,237,326,430 |
70,338,960,959 |
66,156,649,175 |
67,292,025,170 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,524,713,885 |
17,109,393,343 |
15,752,297,266 |
12,600,711,257 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,406,663,797 |
51,695,749,486 |
48,984,291,704 |
53,171,420,794 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,305,948,748 |
1,533,818,130 |
1,420,060,205 |
1,519,893,119 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,027,550,678,391 |
1,074,152,808,060 |
1,055,403,070,261 |
1,069,356,986,797 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,769,319,090 |
10,386,310,883 |
4,120,701,105 |
5,016,412,583 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
01 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,564,721,323 |
11,181,713,116 |
4,916,103,338 |
5,811,814,815 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
-795,402,233 |
|
II.Tài sản cố định |
680,054,567,605 |
665,580,708,853 |
745,879,908,838 |
761,358,884,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
610,117,029,963 |
598,400,140,340 |
676,317,679,599 |
682,601,408,128 |
|
- Nguyên giá |
1,053,259,547,981 |
1,059,706,936,941 |
1,156,537,097,250 |
1,183,140,774,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-443,142,518,018 |
-461,306,796,601 |
-480,219,417,651 |
-500,539,366,176 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
53,172,766,633 |
50,758,364,298 |
53,366,234,835 |
61,653,847,270 |
|
- Nguyên giá |
63,478,358,600 |
62,830,416,055 |
67,638,516,928 |
78,144,423,791 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,305,591,967 |
-12,072,051,757 |
-14,272,282,093 |
-16,490,576,521 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,764,771,009 |
16,422,204,215 |
16,195,994,404 |
17,103,629,119 |
|
- Nguyên giá |
26,157,581,686 |
26,175,253,736 |
26,298,275,686 |
27,570,052,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,392,810,677 |
-9,753,049,521 |
-10,102,281,282 |
-10,466,423,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,228,552,855 |
183,927,842,269 |
126,499,251,262 |
125,781,423,193 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,228,552,855 |
183,927,842,269 |
126,499,251,262 |
125,781,423,193 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,912,421,664 |
46,912,421,664 |
19,558,425,408 |
22,560,723,342 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,332,421,664 |
20,332,421,664 |
11,848,425,408 |
11,850,723,342 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
2,710,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,870,000,000 |
23,870,000,000 |
5,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
168,585,817,177 |
167,345,524,391 |
159,344,783,648 |
154,639,543,162 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
163,256,031,270 |
162,467,210,328 |
154,644,748,645 |
150,117,787,219 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,329,785,907 |
4,878,314,063 |
4,700,035,003 |
4,521,755,943 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,102,498,702,142 |
4,122,685,799,729 |
4,428,920,583,821 |
4,402,843,818,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,895,225,315,511 |
2,890,543,250,376 |
3,164,658,316,318 |
3,042,927,957,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,628,161,183,671 |
2,619,290,295,697 |
2,899,243,338,503 |
2,811,329,314,577 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
213,132,884,788 |
228,780,758,149 |
302,233,910,637 |
265,243,432,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,569,146,895 |
46,350,290,585 |
44,614,305,665 |
49,931,858,392 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,877,616,223 |
27,636,357,307 |
24,441,407,980 |
18,193,186,152 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,344,583,277 |
29,558,567,132 |
37,335,983,695 |
27,057,937,764 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,979,122,758 |
16,743,797,927 |
22,788,490,961 |
15,131,348,441 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
289,819,092 |
1,449,095,455 |
|
2,639,568,572 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
396,600,844,313 |
437,204,718,924 |
482,757,771,155 |
319,732,892,073 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,922,775,764,708 |
1,816,945,258,718 |
1,967,183,151,760 |
2,097,862,962,520 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,640,000 |
18,640,000 |
3,978,039,006 |
3,019,712,119 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,572,761,617 |
14,602,811,500 |
13,910,277,644 |
12,516,415,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
267,064,131,840 |
271,252,954,679 |
265,414,977,815 |
231,598,642,963 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,435,292,864 |
2,057,302,866 |
1,309,292,866 |
1,040,265,664 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
265,628,838,976 |
268,201,654,226 |
264,105,684,949 |
229,517,161,212 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
993,997,587 |
|
1,041,216,087 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,207,273,386,631 |
1,232,142,549,353 |
1,264,262,267,503 |
1,359,915,861,244 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,207,273,386,631 |
1,232,142,549,353 |
1,264,262,267,503 |
1,359,915,861,244 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
870,881,810,000 |
870,881,810,000 |
914,259,270,000 |
914,259,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
870,881,810,000 |
870,881,810,000 |
914,259,270,000 |
914,259,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
-47,906,902,648 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
01 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
35,159,000,000 |
50,908,980,000 |
50,908,980,000 |
42,897,500,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
-4,186,322,972 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,264,945,141 |
374,494,925 |
-2,264,945,141 |
-491,101,295 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,638,540,980 |
36,638,540,980 |
36,638,540,980 |
37,260,540,686 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
209,828,408 |
209,828,408 |
209,828,408 |
209,828,408 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
111,923,130,040 |
126,909,794,436 |
139,827,776,125 |
164,833,391,501 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,330,933,263 |
33,113,574,760 |
17,975,920,079 |
25,993,234,306 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,592,196,777 |
93,796,219,676 |
121,851,856,046 |
138,840,157,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
206,819,247,964 |
198,312,326,224 |
176,776,042,751 |
253,039,657,563 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,102,498,702,142 |
4,122,685,799,729 |
4,428,920,583,821 |
4,402,843,818,784 |
|