TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,062,376,095 |
176,972,803,819 |
132,401,472,902 |
145,295,902,709 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,910,607,965 |
2,216,256,003 |
2,559,677,386 |
1,361,823,250 |
|
1. Tiền |
8,910,607,965 |
2,216,256,003 |
2,559,677,386 |
1,361,823,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,055,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,055,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,455,471,048 |
143,413,902,704 |
92,932,849,971 |
103,565,972,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,466,965,530 |
120,670,244,360 |
68,756,164,210 |
79,087,983,108 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,252,739,325 |
4,099,369,241 |
5,375,106,972 |
5,749,656,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,912,000,000 |
15,912,000,000 |
18,078,000,000 |
18,078,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,036,744,729 |
4,009,030,032 |
2,000,319,718 |
2,046,851,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,212,978,536 |
-1,276,740,929 |
-1,276,740,929 |
-1,396,517,909 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,233,315,035 |
29,780,276,510 |
35,418,143,457 |
39,005,433,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,233,315,035 |
29,780,276,510 |
35,418,143,457 |
39,005,433,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
407,982,047 |
1,562,368,602 |
1,490,802,088 |
1,362,672,705 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
407,982,047 |
483,436,878 |
360,870,781 |
338,134,241 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,078,931,724 |
1,129,931,307 |
706,126,061 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
318,412,403 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,292,066,213 |
31,632,096,143 |
30,930,279,764 |
29,870,042,648 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
34,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,670,119,093 |
28,726,242,382 |
27,996,027,376 |
27,276,849,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,630,909,843 |
28,692,147,382 |
27,967,046,626 |
27,252,983,047 |
|
- Nguyên giá |
34,721,867,617 |
35,593,596,217 |
35,623,757,549 |
35,623,757,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,090,957,774 |
-6,901,448,835 |
-7,656,710,923 |
-8,370,774,502 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,209,250 |
34,095,000 |
28,980,750 |
23,866,500 |
|
- Nguyên giá |
159,181,000 |
159,181,000 |
159,181,000 |
159,181,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,971,750 |
-125,086,000 |
-130,200,250 |
-135,314,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,122,433,966 |
34,619,867 |
|
24,296,762 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,122,433,966 |
34,619,867 |
|
24,296,762 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,465,513,154 |
2,837,233,894 |
2,900,252,388 |
2,534,896,339 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,465,513,154 |
2,837,233,894 |
2,900,252,388 |
2,534,896,339 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
192,354,442,308 |
208,604,899,962 |
163,331,752,666 |
175,165,945,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,265,138,046 |
119,534,106,875 |
85,675,244,945 |
80,759,378,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,027,638,046 |
104,001,890,788 |
69,005,528,858 |
65,568,162,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,820,092,615 |
55,696,834,516 |
10,003,780,140 |
14,904,001,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,824,599,534 |
890,725,127 |
282,745,968 |
902,719,720 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,258,958,769 |
4,321,051,934 |
1,181,706,371 |
1,306,277,761 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,021,112,398 |
1,339,781,221 |
1,314,157,014 |
1,414,778,188 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
587,540,360 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,408,467,852 |
29,020,653,460 |
14,052,679,513 |
1,071,723,114 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,987,687,568 |
11,432,582,447 |
41,003,432,885 |
44,801,634,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
993,997,587 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
712,721,723 |
712,721,723 |
1,167,026,967 |
1,167,026,967 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,237,500,000 |
15,532,216,087 |
16,669,716,087 |
15,191,216,087 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,227,500,000 |
14,491,000,000 |
15,628,500,000 |
14,150,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,041,216,087 |
1,041,216,087 |
1,041,216,087 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,089,304,262 |
89,070,793,087 |
77,656,507,721 |
94,406,567,194 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,089,304,262 |
89,070,793,087 |
77,656,507,721 |
94,406,567,194 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,749,980,000 |
65,749,980,000 |
65,749,980,000 |
79,879,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,749,980,000 |
65,749,980,000 |
65,749,980,000 |
79,879,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,214,333,235 |
2,214,333,235 |
3,350,096,346 |
3,350,096,346 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,124,991,027 |
21,106,479,852 |
8,556,431,375 |
11,176,990,848 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,065,714,701 |
2,906,939,305 |
5,265,155,183 |
7,885,218,656 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,059,276,326 |
18,199,540,547 |
3,291,276,192 |
3,291,772,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
192,354,442,308 |
208,604,899,962 |
163,331,752,666 |
175,165,945,357 |
|