MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,062,376,095 176,972,803,819 132,401,472,902 145,295,902,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,910,607,965 2,216,256,003 2,559,677,386 1,361,823,250
1. Tiền 8,910,607,965 2,216,256,003 2,559,677,386 1,361,823,250
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,055,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,055,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,455,471,048 143,413,902,704 92,932,849,971 103,565,972,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,466,965,530 120,670,244,360 68,756,164,210 79,087,983,108
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,252,739,325 4,099,369,241 5,375,106,972 5,749,656,330
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,912,000,000 15,912,000,000 18,078,000,000 18,078,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,036,744,729 4,009,030,032 2,000,319,718 2,046,851,373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,212,978,536 -1,276,740,929 -1,276,740,929 -1,396,517,909
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,233,315,035 29,780,276,510 35,418,143,457 39,005,433,852
1. Hàng tồn kho 25,233,315,035 29,780,276,510 35,418,143,457 39,005,433,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 407,982,047 1,562,368,602 1,490,802,088 1,362,672,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 407,982,047 483,436,878 360,870,781 338,134,241
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,078,931,724 1,129,931,307 706,126,061
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 318,412,403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,292,066,213 31,632,096,143 30,930,279,764 29,870,042,648
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,000,000 34,000,000 34,000,000 34,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,000,000 34,000,000 34,000,000 34,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,670,119,093 28,726,242,382 27,996,027,376 27,276,849,547
1. Tài sản cố định hữu hình 28,630,909,843 28,692,147,382 27,967,046,626 27,252,983,047
- Nguyên giá 34,721,867,617 35,593,596,217 35,623,757,549 35,623,757,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,090,957,774 -6,901,448,835 -7,656,710,923 -8,370,774,502
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,209,250 34,095,000 28,980,750 23,866,500
- Nguyên giá 159,181,000 159,181,000 159,181,000 159,181,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,971,750 -125,086,000 -130,200,250 -135,314,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,122,433,966 34,619,867 24,296,762
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,122,433,966 34,619,867 24,296,762
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,465,513,154 2,837,233,894 2,900,252,388 2,534,896,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,465,513,154 2,837,233,894 2,900,252,388 2,534,896,339
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 192,354,442,308 208,604,899,962 163,331,752,666 175,165,945,357
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 99,265,138,046 119,534,106,875 85,675,244,945 80,759,378,163
I. Nợ ngắn hạn 84,027,638,046 104,001,890,788 69,005,528,858 65,568,162,076
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,820,092,615 55,696,834,516 10,003,780,140 14,904,001,470
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,824,599,534 890,725,127 282,745,968 902,719,720
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,258,958,769 4,321,051,934 1,181,706,371 1,306,277,761
4. Phải trả người lao động 2,021,112,398 1,339,781,221 1,314,157,014 1,414,778,188
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 587,540,360
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,408,467,852 29,020,653,460 14,052,679,513 1,071,723,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,987,687,568 11,432,582,447 41,003,432,885 44,801,634,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 993,997,587
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 712,721,723 712,721,723 1,167,026,967 1,167,026,967
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,237,500,000 15,532,216,087 16,669,716,087 15,191,216,087
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,227,500,000 14,491,000,000 15,628,500,000 14,150,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,041,216,087 1,041,216,087 1,041,216,087
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,089,304,262 89,070,793,087 77,656,507,721 94,406,567,194
I. Vốn chủ sở hữu 93,089,304,262 89,070,793,087 77,656,507,721 94,406,567,194
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,749,980,000 65,749,980,000 65,749,980,000 79,879,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,749,980,000 65,749,980,000 65,749,980,000 79,879,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,214,333,235 2,214,333,235 3,350,096,346 3,350,096,346
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,124,991,027 21,106,479,852 8,556,431,375 11,176,990,848
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,065,714,701 2,906,939,305 5,265,155,183 7,885,218,656
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,059,276,326 18,199,540,547 3,291,276,192 3,291,772,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 192,354,442,308 208,604,899,962 163,331,752,666 175,165,945,357
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.