MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 575,067,299,273 619,543,357,820 658,601,533,110 659,967,794,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,287,776,091 62,413,614,085 55,303,296,897 51,336,287,728
1. Tiền 36,287,776,091 62,413,614,085 55,303,296,897 51,336,287,728
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,834,683,480 268,681,913,798 294,233,688,322 289,552,469,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 239,631,344,842 263,359,282,465 289,932,937,596 288,062,745,864
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 587,222,015 3,763,508,433 3,681,047,170 1,003,643,772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,346,621,088 3,289,627,365 2,348,903,475 2,629,266,129
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,735,444,466 -1,735,444,466 -1,735,444,466 -2,148,126,478
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,940,001 4,940,001 6,244,547 4,940,001
IV. Hàng tồn kho 292,416,846,721 285,605,761,492 304,711,235,247 315,519,815,944
1. Hàng tồn kho 292,416,846,721 285,605,761,492 304,711,235,247 315,519,815,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,527,992,981 2,842,068,445 4,353,312,644 3,559,221,608
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,532,961,459 1,946,366,998 1,692,201,628 1,419,253,992
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,995,031,522 672,797,870 2,554,867,228 1,983,438,723
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 222,903,577 106,243,788 156,528,893
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,616,340,626 188,589,589,743 187,526,310,827 168,547,734,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 408,460,684 336,460,682 408,460,684 408,460,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -72,000,002
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 408,460,684 408,460,684 408,460,684 408,460,684
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 140,859,479,625 137,454,374,514 136,763,800,094 133,521,116,626
1. Tài sản cố định hữu hình 91,189,486,224 88,220,037,672 87,965,119,811 85,094,011,605
- Nguyên giá 153,900,478,314 153,900,478,314 155,939,055,371 155,911,821,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,710,992,090 -65,680,440,642 -67,973,935,560 -70,817,809,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,436,190,476 3,310,476,190 3,184,761,904 3,059,047,618
- Nguyên giá 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,809,524 -209,523,810 -335,238,096 -460,952,382
3. Tài sản cố định vô hình 46,233,802,925 45,923,860,652 45,613,918,379 45,368,057,403
- Nguyên giá 55,056,680,444 55,056,680,444 55,056,680,444 55,124,134,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,822,877,519 -9,132,819,792 -9,442,762,065 -9,756,077,041
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,701,548,246 45,701,548,246 45,701,548,246 31,128,820,973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,701,548,246 45,701,548,246 45,701,548,246 31,128,820,973
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,646,852,071 5,097,206,301 4,652,501,803 3,489,335,977
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,608,045,049 5,064,738,082 4,596,432,854 3,433,522,244
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38,807,022 32,468,219 56,068,949 55,813,733
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 767,683,639,899 808,132,947,563 846,127,843,937 828,515,528,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 412,126,791,318 441,489,827,370 474,665,428,155 462,210,973,570
I. Nợ ngắn hạn 396,129,980,311 427,756,793,931 465,694,424,874 453,763,937,938
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,974,998,292 36,758,133,991 58,701,092,580 45,450,681,586
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 352,328,777 3,318,724,689 4,412,169,191 4,500,087,192
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,822,830,051 3,594,478,794 2,338,682,495 2,227,751,559
4. Phải trả người lao động 5,428,923,396 6,685,060,751 5,922,668,352 7,733,785,745
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,437,862,877 6,738,119,010 5,276,820,400 7,653,811,020
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,123,826,629 1,122,288,726 536,316,958 9,540,499,305
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 316,267,731,835 367,818,509,516 386,785,196,444 374,627,295,699
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,721,478,454 1,721,478,454 1,721,478,454 2,030,025,832
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,996,811,007 13,733,033,439 8,971,003,281 8,447,035,632
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 71,999,998
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 294,738,000 299,738,000 306,419,000 275,919,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,702,073,007 13,361,295,441 8,664,584,281 8,171,116,632
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,556,848,581 366,643,120,193 371,462,415,782 366,304,555,258
I. Vốn chủ sở hữu 355,556,848,581 366,643,120,193 371,462,415,782 366,304,555,258
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,792,000,000 278,549,920,000 303,371,200,000 303,371,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,792,000,000 278,549,920,000 303,371,200,000 303,371,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,324,226,729 10,324,226,729 10,324,226,729 12,175,510,997
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,690,621,852 78,018,973,464 58,016,989,053 51,007,844,261
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,952,608,955 40,287,808,336 4,003,438,354
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,738,012,897 37,731,165,128 54,013,550,699
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 767,683,639,899 808,132,947,563 846,127,843,937 828,515,528,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.