1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,581,775,610 |
49,066,134,807 |
251,480,501,576 |
149,110,421,606 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,349,006,837 |
12,594,414,205 |
1,039,720,247 |
861,082,255 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
143,232,768,773 |
36,471,720,602 |
250,440,781,329 |
148,249,339,351 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,783,318,167 |
13,908,003,409 |
136,591,728,064 |
99,475,484,568 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,449,450,606 |
22,563,717,193 |
113,849,053,265 |
48,773,854,783 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,215,123,808 |
4,845,334,779 |
8,735,711,163 |
628,698,317 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,810,764,494 |
-1,909,895,427 |
37,785,967,539 |
8,976,420,229 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,801,890,092 |
4,753,515,246 |
10,776,496,800 |
8,973,030,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,788,164,320 |
3,593,039,592 |
7,755,906,987 |
4,827,789,855 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,344,593,671 |
8,692,206,192 |
15,198,908,499 |
11,833,443,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,721,051,929 |
17,033,701,615 |
61,843,981,403 |
23,764,899,299 |
|
12. Thu nhập khác |
2,578,489,300 |
3,461,031,742 |
4,047,207,872 |
1,699,614,829 |
|
13. Chi phí khác |
1,973,541,208 |
2,975,316,106 |
2,661,522,251 |
35,740,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
604,948,092 |
485,715,636 |
1,385,685,621 |
1,663,874,591 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,326,000,021 |
17,519,417,251 |
63,229,667,024 |
25,428,773,890 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,328,405,691 |
1,875,302,131 |
-18,719,463,821 |
6,452,956,762 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-309,252,360 |
34,069,625,498 |
-161,458,990 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,997,594,330 |
15,953,367,480 |
47,879,505,347 |
19,137,276,118 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,997,594,330 |
15,953,367,480 |
47,879,505,347 |
19,137,276,118 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
419 |
216 |
647 |
259 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
419 |
216 |
647 |
259 |
|