TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
955,875,971,499 |
1,013,657,962,013 |
873,298,717,823 |
1,182,416,132,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,071,332,088 |
103,255,327,965 |
23,141,565,620 |
76,852,889,049 |
|
1. Tiền |
40,071,332,088 |
101,255,327,965 |
19,141,565,620 |
74,852,889,049 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
2,000,000,000 |
4,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,673,770,000 |
461,247,616 |
14,293,729,203 |
465,989,649 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
13,830,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,673,770,000 |
461,247,616 |
463,729,203 |
465,989,649 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
602,483,671,228 |
602,584,309,688 |
501,494,055,297 |
807,861,501,518 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
191,346,943,463 |
156,709,671,933 |
182,289,633,884 |
169,608,754,551 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
107,915,469,914 |
154,573,378,172 |
157,616,753,377 |
146,283,143,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,023,250,000 |
10,023,250,000 |
10,662,000,000 |
89,393,922,460 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
335,452,552,382 |
323,532,554,114 |
201,893,337,567 |
445,016,991,059 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,254,544,531 |
-42,254,544,531 |
-50,967,669,531 |
-42,441,310,081 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
259,179,702,997 |
291,626,981,527 |
318,237,817,490 |
268,250,175,445 |
|
1. Hàng tồn kho |
259,179,702,997 |
291,626,981,527 |
318,237,817,490 |
268,250,175,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,467,495,186 |
15,730,095,217 |
16,131,550,213 |
28,985,576,529 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,100,390,814 |
3,952,992,921 |
674,230,869 |
15,892,371,230 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,112,894,157 |
11,463,907,081 |
15,139,089,130 |
12,040,118,057 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
01 |
01 |
|
572,732,242 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
254,210,214 |
313,195,214 |
318,230,214 |
480,355,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,056,802,574,141 |
1,069,966,103,210 |
1,245,115,646,219 |
1,101,323,272,741 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,294,105,027 |
26,038,411,000 |
26,038,411,000 |
26,038,411,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,294,105,027 |
26,038,411,000 |
26,038,411,000 |
26,038,411,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,375,328,654 |
82,160,157,631 |
85,280,090,343 |
85,791,712,936 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,187,324,440 |
82,021,668,300 |
85,186,914,931 |
85,716,610,571 |
|
- Nguyên giá |
124,786,179,546 |
128,125,213,336 |
133,985,900,036 |
137,295,094,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,598,855,106 |
-46,103,545,036 |
-48,798,985,105 |
-51,578,484,011 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
188,004,214 |
138,489,331 |
93,175,412 |
75,102,365 |
|
- Nguyên giá |
621,562,900 |
621,562,900 |
621,562,900 |
621,562,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-433,558,686 |
-483,073,569 |
-528,387,488 |
-546,460,535 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
196,988,916,464 |
191,807,598,749 |
187,139,825,246 |
181,043,165,418 |
|
- Nguyên giá |
262,945,694,848 |
262,587,360,382 |
262,587,360,382 |
262,587,360,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,956,778,384 |
-70,779,761,633 |
-75,447,535,136 |
-81,544,194,964 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,931,436,876 |
48,821,844,376 |
51,605,086,823 |
84,669,060,181 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,931,436,876 |
48,821,844,376 |
51,605,086,823 |
84,669,060,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
674,043,388,169 |
676,061,834,598 |
847,718,694,598 |
649,786,108,774 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
710,947,445,776 |
705,947,445,776 |
882,904,305,776 |
699,389,513,102 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-36,904,057,607 |
-37,385,611,178 |
-42,685,611,178 |
-49,603,404,328 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,169,398,951 |
45,076,256,856 |
47,333,538,209 |
73,994,814,432 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,669,398,951 |
26,776,256,856 |
29,833,538,209 |
56,994,814,432 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
18,500,000,000 |
18,300,000,000 |
17,500,000,000 |
17,000,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,012,678,545,640 |
2,083,624,065,223 |
2,118,414,364,042 |
2,283,739,404,931 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,231,876,052,303 |
1,302,556,752,971 |
1,352,156,637,074 |
1,513,551,286,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
912,410,562,091 |
933,574,210,179 |
993,363,849,007 |
1,045,715,086,964 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,656,045,780 |
74,764,943,257 |
119,461,767,329 |
120,588,983,958 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,604,459,447 |
12,630,112,275 |
33,572,324,831 |
67,422,447,273 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,797,958,609 |
64,593,067,476 |
64,428,853,666 |
57,245,212,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
163,780,310 |
2,050,704,092 |
-124,012,010 |
2,287,599,468 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
312,529,559,583 |
316,387,372,478 |
293,358,434,034 |
291,416,991,363 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,166,661,307 |
22,252,892,238 |
20,414,950,675 |
9,025,291,397 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,595,348,352 |
76,121,237,438 |
126,446,248,487 |
162,922,511,910 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
323,896,748,703 |
364,773,880,925 |
335,805,281,995 |
334,806,049,098 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
319,465,490,212 |
368,982,542,792 |
358,792,788,067 |
467,836,199,340 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
23,627,740,351 |
23,627,740,351 |
23,627,740,351 |
23,627,740,351 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
10,953,800,296 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
206,803,891,648 |
223,579,061,528 |
229,011,819,803 |
319,920,314,653 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
62,503,894,159 |
95,245,776,859 |
79,623,263,859 |
86,965,838,976 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,529,964,054 |
26,529,964,054 |
26,529,964,054 |
26,368,505,064 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
780,802,493,337 |
781,067,312,252 |
766,257,726,968 |
770,188,118,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
780,802,493,337 |
781,067,312,252 |
766,257,726,968 |
770,188,118,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
740,019,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,786,453,337 |
26,051,272,252 |
11,241,686,968 |
14,441,890,166 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,085,919,968 |
25,350,738,883 |
10,541,153,599 |
2,789,728,508 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
700,533,369 |
700,533,369 |
700,533,369 |
11,652,161,658 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,730,188,461 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,012,678,545,640 |
2,083,624,065,223 |
2,118,414,364,042 |
2,283,739,404,931 |
|