MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 955,875,971,499 1,013,657,962,013 873,298,717,823 1,182,416,132,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,071,332,088 103,255,327,965 23,141,565,620 76,852,889,049
1. Tiền 40,071,332,088 101,255,327,965 19,141,565,620 74,852,889,049
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 2,000,000,000 4,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,673,770,000 461,247,616 14,293,729,203 465,989,649
1. Chứng khoán kinh doanh 13,830,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,673,770,000 461,247,616 463,729,203 465,989,649
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 602,483,671,228 602,584,309,688 501,494,055,297 807,861,501,518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 191,346,943,463 156,709,671,933 182,289,633,884 169,608,754,551
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,915,469,914 154,573,378,172 157,616,753,377 146,283,143,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,023,250,000 10,023,250,000 10,662,000,000 89,393,922,460
6. Phải thu ngắn hạn khác 335,452,552,382 323,532,554,114 201,893,337,567 445,016,991,059
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,254,544,531 -42,254,544,531 -50,967,669,531 -42,441,310,081
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 259,179,702,997 291,626,981,527 318,237,817,490 268,250,175,445
1. Hàng tồn kho 259,179,702,997 291,626,981,527 318,237,817,490 268,250,175,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,467,495,186 15,730,095,217 16,131,550,213 28,985,576,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,100,390,814 3,952,992,921 674,230,869 15,892,371,230
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,112,894,157 11,463,907,081 15,139,089,130 12,040,118,057
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 01 01 572,732,242
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 254,210,214 313,195,214 318,230,214 480,355,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,056,802,574,141 1,069,966,103,210 1,245,115,646,219 1,101,323,272,741
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,294,105,027 26,038,411,000 26,038,411,000 26,038,411,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,294,105,027 26,038,411,000 26,038,411,000 26,038,411,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,375,328,654 82,160,157,631 85,280,090,343 85,791,712,936
1. Tài sản cố định hữu hình 81,187,324,440 82,021,668,300 85,186,914,931 85,716,610,571
- Nguyên giá 124,786,179,546 128,125,213,336 133,985,900,036 137,295,094,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,598,855,106 -46,103,545,036 -48,798,985,105 -51,578,484,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 188,004,214 138,489,331 93,175,412 75,102,365
- Nguyên giá 621,562,900 621,562,900 621,562,900 621,562,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,558,686 -483,073,569 -528,387,488 -546,460,535
III. Bất động sản đầu tư 196,988,916,464 191,807,598,749 187,139,825,246 181,043,165,418
- Nguyên giá 262,945,694,848 262,587,360,382 262,587,360,382 262,587,360,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,956,778,384 -70,779,761,633 -75,447,535,136 -81,544,194,964
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,931,436,876 48,821,844,376 51,605,086,823 84,669,060,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,931,436,876 48,821,844,376 51,605,086,823 84,669,060,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 674,043,388,169 676,061,834,598 847,718,694,598 649,786,108,774
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,500,000,000 7,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 710,947,445,776 705,947,445,776 882,904,305,776 699,389,513,102
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -36,904,057,607 -37,385,611,178 -42,685,611,178 -49,603,404,328
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,169,398,951 45,076,256,856 47,333,538,209 73,994,814,432
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,669,398,951 26,776,256,856 29,833,538,209 56,994,814,432
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 18,500,000,000 18,300,000,000 17,500,000,000 17,000,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,012,678,545,640 2,083,624,065,223 2,118,414,364,042 2,283,739,404,931
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,231,876,052,303 1,302,556,752,971 1,352,156,637,074 1,513,551,286,304
I. Nợ ngắn hạn 912,410,562,091 933,574,210,179 993,363,849,007 1,045,715,086,964
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,656,045,780 74,764,943,257 119,461,767,329 120,588,983,958
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,604,459,447 12,630,112,275 33,572,324,831 67,422,447,273
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,797,958,609 64,593,067,476 64,428,853,666 57,245,212,497
4. Phải trả người lao động 163,780,310 2,050,704,092 -124,012,010 2,287,599,468
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 312,529,559,583 316,387,372,478 293,358,434,034 291,416,991,363
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,166,661,307 22,252,892,238 20,414,950,675 9,025,291,397
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,595,348,352 76,121,237,438 126,446,248,487 162,922,511,910
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 323,896,748,703 364,773,880,925 335,805,281,995 334,806,049,098
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 319,465,490,212 368,982,542,792 358,792,788,067 467,836,199,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 23,627,740,351 23,627,740,351 23,627,740,351 23,627,740,351
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,953,800,296
7. Phải trả dài hạn khác 206,803,891,648 223,579,061,528 229,011,819,803 319,920,314,653
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62,503,894,159 95,245,776,859 79,623,263,859 86,965,838,976
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,529,964,054 26,529,964,054 26,529,964,054 26,368,505,064
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 780,802,493,337 781,067,312,252 766,257,726,968 770,188,118,627
I. Vốn chủ sở hữu 780,802,493,337 781,067,312,252 766,257,726,968 770,188,118,627
1. Vốn góp của chủ sở hữu 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,786,453,337 26,051,272,252 11,241,686,968 14,441,890,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,085,919,968 25,350,738,883 10,541,153,599 2,789,728,508
- LNST chưa phân phối kỳ này 700,533,369 700,533,369 700,533,369 11,652,161,658
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,730,188,461
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,012,678,545,640 2,083,624,065,223 2,118,414,364,042 2,283,739,404,931
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.