MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 907,865,664,701 979,939,924,410 955,875,971,499 1,013,657,962,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,250,776,369 91,262,129,666 70,071,332,088 103,255,327,965
1. Tiền 57,250,776,369 61,262,129,666 40,071,332,088 101,255,327,965
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 30,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,478,000,000 6,671,323,348 6,673,770,000 461,247,616
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,478,000,000 6,671,323,348 6,673,770,000 461,247,616
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 673,220,168,680 624,369,861,101 602,483,671,228 602,584,309,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 252,228,602,940 189,479,855,762 191,346,943,463 156,709,671,933
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,348,825,469 121,931,787,683 107,915,469,914 154,573,378,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,023,250,000 10,023,250,000 10,023,250,000 10,023,250,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 371,497,639,802 345,189,512,187 335,452,552,382 323,532,554,114
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,878,149,531 -42,254,544,531 -42,254,544,531 -42,254,544,531
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 159,790,945,226 242,540,864,038 259,179,702,997 291,626,981,527
1. Hàng tồn kho 159,790,945,226 242,540,864,038 259,179,702,997 291,626,981,527
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,125,774,426 15,095,746,257 17,467,495,186 15,730,095,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,038,336,367 5,648,133,875 6,100,390,814 3,952,992,921
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,719,186,611 9,007,789,606 11,112,894,157 11,463,907,081
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 228,018,448 185,612,562 01 01
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 140,233,000 254,210,214 254,210,214 313,195,214
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,039,824,641,958 1,016,138,641,675 1,056,802,574,141 1,069,966,103,210
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,814,860,828 14,105,625,245 27,294,105,027 26,038,411,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,814,860,828 14,105,625,245 27,294,105,027 26,038,411,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,391,829,331 69,445,766,493 81,375,328,654 82,160,157,631
1. Tài sản cố định hữu hình 69,104,795,351 69,208,247,396 81,187,324,440 82,021,668,300
- Nguyên giá 108,376,004,486 110,481,890,909 124,786,179,546 128,125,213,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,271,209,135 -41,273,643,513 -43,598,855,106 -46,103,545,036
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 287,033,980 237,519,097 188,004,214 138,489,331
- Nguyên giá 621,562,900 621,562,900 621,562,900 621,562,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,528,920 -384,043,803 -433,558,686 -483,073,569
III. Bất động sản đầu tư 230,993,567,558 194,441,272,134 196,988,916,464 191,807,598,749
- Nguyên giá 296,817,367,475 254,979,693,029 262,945,694,848 262,587,360,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,823,799,917 -60,538,420,895 -65,956,778,384 -70,779,761,633
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,554,882,061 36,154,150,168 47,931,436,876 48,821,844,376
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,554,882,061 36,154,150,168 47,931,436,876 48,821,844,376
V. Đầu tư tài chính dài hạn 671,279,437,279 670,043,388,169 674,043,388,169 676,061,834,598
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 705,947,445,776 705,947,445,776 710,947,445,776 705,947,445,776
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,668,008,497 -35,904,057,607 -36,904,057,607 -37,385,611,178
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,790,064,901 31,948,439,466 29,169,398,951 45,076,256,856
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,790,064,901 12,948,439,466 10,669,398,951 26,776,256,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,000,000,000 19,000,000,000 18,500,000,000 18,300,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,947,690,306,659 1,996,078,566,085 2,012,678,545,640 2,083,624,065,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,188,173,192,180 1,223,765,018,215 1,231,876,052,303 1,302,556,752,971
I. Nợ ngắn hạn 452,282,880,672 632,076,843,253 912,410,562,091 933,574,210,179
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,208,743,721 107,841,157,171 95,656,045,780 74,764,943,257
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,916,229,244 41,008,875,788 33,604,459,447 12,630,112,275
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,492,737,168 71,234,250,196 61,797,958,609 64,593,067,476
4. Phải trả người lao động 71,270,534 448,969,795 163,780,310 2,050,704,092
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 87,622,294,205 92,001,306,740 312,529,559,583 316,387,372,478
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,839,671,448 4,443,514,346 24,166,661,307 22,252,892,238
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,871,418,052 60,066,399,440 60,595,348,352 76,121,237,438
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,260,516,300 255,032,369,777 323,896,748,703 364,773,880,925
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 735,890,311,508 591,688,174,962 319,465,490,212 368,982,542,792
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 234,875,612,101 234,875,612,101 23,627,740,351 23,627,740,351
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,987,923,314 201,803,891,648 206,803,891,648 223,579,061,528
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 273,335,353,049 128,478,707,159 62,503,894,159 95,245,776,859
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,691,423,044 26,529,964,054 26,529,964,054 26,529,964,054
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 759,517,114,479 772,313,547,870 780,802,493,337 781,067,312,252
I. Vốn chủ sở hữu 759,517,114,479 772,313,547,870 780,802,493,337 781,067,312,252
1. Vốn góp của chủ sở hữu 757,346,722,959 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 757,346,722,959 740,019,140,000 740,019,140,000 740,019,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,173,491,520 17,297,507,870 25,786,453,337 26,051,272,252
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119,429,167,101 16,596,974,501 25,085,919,968 25,350,738,883
- LNST chưa phân phối kỳ này -117,255,675,581 700,533,369 700,533,369 700,533,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,947,690,306,659 1,996,078,566,085 2,012,678,545,640 2,083,624,065,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.