1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,772,992,663 |
10,162,699,618 |
544,265,931,100 |
93,320,707,889 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,282,258,224 |
-959,435,069 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,772,992,663 |
10,162,699,618 |
541,983,672,876 |
94,280,142,958 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,365,417,085 |
8,010,460,215 |
266,967,742,505 |
36,758,605,948 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,407,575,578 |
2,152,239,403 |
275,015,930,371 |
57,521,537,010 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,148,444,963 |
43,139,018,851 |
5,963,165,256 |
12,532,263,768 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,422,839,216 |
6,943,739,854 |
8,708,056,809 |
6,650,182,971 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,422,839,216 |
6,937,917,004 |
7,175,606,809 |
7,512,959,701 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-503,503,102 |
-766,806,127 |
-243,576,495 |
407,913,442 |
|
9. Chi phí bán hàng |
201,386,442 |
138,234,000 |
1,536,600 |
62,700,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,351,584,122 |
10,933,027,028 |
38,694,610,314 |
50,594,156,458 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,923,292,341 |
26,509,451,245 |
233,331,315,409 |
13,154,674,791 |
|
12. Thu nhập khác |
318,200,312 |
220,430,732 |
233,920,237 |
665,135,015 |
|
13. Chi phí khác |
179,777,104 |
131,772,394 |
385,354,344 |
1,299,601,234 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
138,423,208 |
88,658,338 |
-151,434,107 |
-634,466,219 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,784,869,133 |
26,598,109,583 |
233,179,881,302 |
12,520,208,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
87,024,211 |
3,193,131,480 |
43,316,036,307 |
3,337,085,476 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
129,725,927 |
-21,110,333 |
-32,995,043 |
-700,466,667 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,001,619,271 |
23,426,088,436 |
189,896,840,038 |
9,883,589,763 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,732,675,355 |
23,269,586,352 |
189,592,152,518 |
9,668,933,246 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-268,943,916 |
156,502,084 |
304,687,520 |
214,656,517 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-196 |
388 |
3,160 |
161 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-196 |
388 |
3,160 |
161 |
|