1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,696,689,722 |
126,177,712,396 |
7,754,100,928 |
19,067,308,039 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,181,818 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,696,689,722 |
126,177,712,396 |
7,754,100,928 |
19,066,126,221 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,093,382,796 |
103,936,970,035 |
4,613,197,241 |
5,486,380,173 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,603,306,926 |
22,240,742,361 |
3,140,903,687 |
13,579,746,048 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
556,199,428 |
134,651,812,485 |
32,109,563,010 |
26,695,101,454 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,408,802,538 |
12,686,958,949 |
2,326,693,262 |
2,724,977,682 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,408,802,538 |
12,686,958,949 |
2,326,693,262 |
2,724,977,682 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
55,396,776 |
-36,069,732 |
35,624,128 |
188,966,850 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,523,299,702 |
1,697,712,265 |
8,229,091 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,513,682,551 |
18,479,863,628 |
9,458,649,884 |
8,032,861,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,769,118,339 |
123,991,950,272 |
23,492,518,588 |
29,705,974,839 |
|
12. Thu nhập khác |
115,290,674 |
615,121,185 |
681,924,128 |
404,811,752 |
|
13. Chi phí khác |
382,163,597 |
2,056,417,811 |
214,774,290 |
625,645,841 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-266,872,923 |
-1,441,296,626 |
467,149,838 |
-220,834,089 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,502,245,416 |
122,550,653,646 |
23,959,668,426 |
29,485,140,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,991,358,844 |
26,242,422,148 |
5,215,013,556 |
5,727,113,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,510,886,572 |
96,308,231,498 |
18,744,654,870 |
23,758,027,250 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,163,546,768 |
94,608,779,992 |
19,018,930,403 |
22,995,295,380 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
347,339,804 |
1,699,451,506 |
-274,275,533 |
762,731,870 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
267 |
2,077 |
418 |
505 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
267 |
2,077 |
418 |
505 |
|