MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,170,219,376 167,696,689,722 126,177,712,396 7,754,100,928
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,170,219,376 167,696,689,722 126,177,712,396 7,754,100,928
4. Giá vốn hàng bán 31,401,151,158 136,093,382,796 103,936,970,035 4,613,197,241
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,769,068,218 31,603,306,926 22,240,742,361 3,140,903,687
6. Doanh thu hoạt động tài chính 338,085,544 556,199,428 134,651,812,485 32,109,563,010
7. Chi phí tài chính 3,137,473,830 2,408,802,538 12,686,958,949 2,326,693,262
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,137,473,830 2,408,802,538 12,686,958,949 2,326,693,262
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 117,422,239 55,396,776 -36,069,732 35,624,128
9. Chi phí bán hàng 920,259,000 3,523,299,702 1,697,712,265 8,229,091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,456,016,200 10,513,682,551 18,479,863,628 9,458,649,884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,710,826,971 15,769,118,339 123,991,950,272 23,492,518,588
12. Thu nhập khác 616,563,597 115,290,674 615,121,185 681,924,128
13. Chi phí khác 304,395,050 382,163,597 2,056,417,811 214,774,290
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 312,168,547 -266,872,923 -1,441,296,626 467,149,838
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,022,995,518 15,502,245,416 122,550,653,646 23,959,668,426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,974,418,578 2,991,358,844 26,242,422,148 5,215,013,556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,048,576,940 12,510,886,572 96,308,231,498 18,744,654,870
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,618,517,017 12,163,546,768 94,608,779,992 19,018,930,403
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 430,059,923 347,339,804 1,699,451,506 -274,275,533
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 243 267 2,077 418
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 243 267 2,077 418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.