1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
55,170,219,376 |
167,696,689,722 |
126,177,712,396 |
7,754,100,928 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
55,170,219,376 |
167,696,689,722 |
126,177,712,396 |
7,754,100,928 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31,401,151,158 |
136,093,382,796 |
103,936,970,035 |
4,613,197,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
23,769,068,218 |
31,603,306,926 |
22,240,742,361 |
3,140,903,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
338,085,544 |
556,199,428 |
134,651,812,485 |
32,109,563,010 |
|
7. Chi phí tài chính
|
3,137,473,830 |
2,408,802,538 |
12,686,958,949 |
2,326,693,262 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,137,473,830 |
2,408,802,538 |
12,686,958,949 |
2,326,693,262 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
117,422,239 |
55,396,776 |
-36,069,732 |
35,624,128 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
920,259,000 |
3,523,299,702 |
1,697,712,265 |
8,229,091 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,456,016,200 |
10,513,682,551 |
18,479,863,628 |
9,458,649,884 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,710,826,971 |
15,769,118,339 |
123,991,950,272 |
23,492,518,588 |
|
12. Thu nhập khác
|
616,563,597 |
115,290,674 |
615,121,185 |
681,924,128 |
|
13. Chi phí khác
|
304,395,050 |
382,163,597 |
2,056,417,811 |
214,774,290 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
312,168,547 |
-266,872,923 |
-1,441,296,626 |
467,149,838 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,022,995,518 |
15,502,245,416 |
122,550,653,646 |
23,959,668,426 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,974,418,578 |
2,991,358,844 |
26,242,422,148 |
5,215,013,556 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,048,576,940 |
12,510,886,572 |
96,308,231,498 |
18,744,654,870 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
430,059,923 |
347,339,804 |
1,699,451,506 |
-274,275,533 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,618,517,017 |
12,163,546,768 |
94,608,779,992 |
19,018,930,403 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
243 |
267 |
2,077 |
418 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
243 |
267 |
2,077 |
418 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|