1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
405,793,415,586 |
612,575,496,001 |
58,009,239,979 |
175,562,904,081 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
405,793,415,586 |
612,575,496,001 |
58,009,239,979 |
175,562,904,081 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
243,471,590,839 |
314,965,470,021 |
33,735,145,178 |
120,024,953,043 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,321,824,747 |
297,610,025,980 |
24,274,094,801 |
55,537,951,038 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
96,791,464 |
8,041,190,308 |
1,811,872,485 |
8,623,248,036 |
|
7. Chi phí tài chính |
662,345,415 |
374,647,594 |
1,639,708,379 |
1,840,637,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
662,345,415 |
374,647,594 |
1,639,708,379 |
1,840,637,595 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
33,258,217 |
288,713,572 |
|
134,856,017 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,337,944,134 |
53,525,366,750 |
1,652,029,900 |
6,047,904,864 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,629,820,737 |
38,187,199,255 |
7,200,914,359 |
6,471,814,732 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
117,821,764,142 |
213,852,716,261 |
15,593,314,648 |
49,935,697,900 |
|
12. Thu nhập khác |
1,801 |
18,011 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
145,600,000 |
|
|
32,071,551 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-145,598,199 |
18,011 |
|
-32,071,551 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
117,676,165,943 |
213,852,734,272 |
15,593,314,648 |
49,903,626,349 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,418,185,952 |
42,599,191,884 |
3,118,626,737 |
8,635,212,242 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,257,979,991 |
171,253,542,388 |
12,474,687,911 |
41,268,414,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,257,979,991 |
171,096,326,130 |
12,434,504,820 |
41,338,945,030 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
157,216,258 |
40,183,091 |
-70,530,923 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
8,641 |
628 |
2,088 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
628 |
|
|