MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 405,793,415,586 612,575,496,001 58,009,239,979 175,562,904,081
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 405,793,415,586 612,575,496,001 58,009,239,979 175,562,904,081
4. Giá vốn hàng bán 243,471,590,839 314,965,470,021 33,735,145,178 120,024,953,043
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 162,321,824,747 297,610,025,980 24,274,094,801 55,537,951,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính 96,791,464 8,041,190,308 1,811,872,485 8,623,248,036
7. Chi phí tài chính 662,345,415 374,647,594 1,639,708,379 1,840,637,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay 662,345,415 374,647,594 1,639,708,379 1,840,637,595
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 33,258,217 288,713,572 134,856,017
9. Chi phí bán hàng 35,337,944,134 53,525,366,750 1,652,029,900 6,047,904,864
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,629,820,737 38,187,199,255 7,200,914,359 6,471,814,732
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 117,821,764,142 213,852,716,261 15,593,314,648 49,935,697,900
12. Thu nhập khác 1,801 18,011
13. Chi phí khác 145,600,000 32,071,551
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -145,598,199 18,011 -32,071,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 117,676,165,943 213,852,734,272 15,593,314,648 49,903,626,349
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,418,185,952 42,599,191,884 3,118,626,737 8,635,212,242
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 94,257,979,991 171,253,542,388 12,474,687,911 41,268,414,107
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 94,257,979,991 171,096,326,130 12,434,504,820 41,338,945,030
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 157,216,258 40,183,091 -70,530,923
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,641 628 2,088
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 628
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.