MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,841,915,267 34,787,305,233 405,793,415,586 612,575,496,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,254,608,870
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,587,306,397 34,787,305,233 405,793,415,586 612,575,496,001
4. Giá vốn hàng bán 19,706,344,466 15,372,148,602 243,471,590,839 314,965,470,021
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,880,961,931 19,415,156,631 162,321,824,747 297,610,025,980
6. Doanh thu hoạt động tài chính 360,487,451 547,515,731 96,791,464 8,041,190,308
7. Chi phí tài chính 1,033,360,108 682,300,419 662,345,415 374,647,594
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,033,360,108 682,100,419 662,345,415 374,647,594
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -159,688,716 -61,815,828 33,258,217 288,713,572
9. Chi phí bán hàng 6,450,000 35,337,944,134 53,525,366,750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,860,977,160 4,851,316,034 8,629,820,737 38,187,199,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,187,423,398 14,360,790,081 117,821,764,142 213,852,716,261
12. Thu nhập khác 194,050,019 1,801 18,011
13. Chi phí khác 145,600,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 194,050,019 -145,598,199 18,011
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,187,423,398 14,554,840,100 117,676,165,943 213,852,734,272
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 306,023,838 2,891,917,065 23,418,185,952 42,599,191,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 881,399,560 11,662,923,035 94,257,979,991 171,253,542,388
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,090,037,138 11,644,255,635 94,257,979,991 171,096,326,130
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -208,637,578 18,667,400 157,216,258
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 83 886 8,641
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.