1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,841,915,267 |
34,787,305,233 |
405,793,415,586 |
612,575,496,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,254,608,870 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,587,306,397 |
34,787,305,233 |
405,793,415,586 |
612,575,496,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,706,344,466 |
15,372,148,602 |
243,471,590,839 |
314,965,470,021 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,880,961,931 |
19,415,156,631 |
162,321,824,747 |
297,610,025,980 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
360,487,451 |
547,515,731 |
96,791,464 |
8,041,190,308 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,033,360,108 |
682,300,419 |
662,345,415 |
374,647,594 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,033,360,108 |
682,100,419 |
662,345,415 |
374,647,594 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-159,688,716 |
-61,815,828 |
33,258,217 |
288,713,572 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,450,000 |
35,337,944,134 |
53,525,366,750 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,860,977,160 |
4,851,316,034 |
8,629,820,737 |
38,187,199,255 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,187,423,398 |
14,360,790,081 |
117,821,764,142 |
213,852,716,261 |
|
12. Thu nhập khác |
|
194,050,019 |
1,801 |
18,011 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
145,600,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
194,050,019 |
-145,598,199 |
18,011 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,187,423,398 |
14,554,840,100 |
117,676,165,943 |
213,852,734,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
306,023,838 |
2,891,917,065 |
23,418,185,952 |
42,599,191,884 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
881,399,560 |
11,662,923,035 |
94,257,979,991 |
171,253,542,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,090,037,138 |
11,644,255,635 |
94,257,979,991 |
171,096,326,130 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-208,637,578 |
18,667,400 |
|
157,216,258 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
83 |
886 |
|
8,641 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|