MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,584,079,034,274 1,684,995,447,055 1,746,063,859,497 1,541,607,868,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,605,359,702 95,729,709,090 52,841,234,356 177,206,239,094
1. Tiền 58,588,779,116 58,229,709,090 20,958,966,436 62,823,971,174
2. Các khoản tương đương tiền 2,016,580,586 37,500,000,000 31,882,267,920 114,382,267,920
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,000,000 136,053,000,000 136,053,000,000 67,163,803,861
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,000,000 136,053,000,000 136,053,000,000 67,163,803,861
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 725,898,341,867 634,833,021,789 623,234,303,302 457,602,710,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,278,359,869 125,242,775,693 126,323,584,968 125,969,058,761
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 420,251,983,505 334,562,631,603 324,145,563,300 173,592,589,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 71,136,559,179 68,904,859,179 65,728,521,316 66,153,521,316
6. Phải thu ngắn hạn khác 108,231,439,314 106,122,755,314 107,036,633,718 91,952,287,949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,747,023
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 787,383,247,697 808,687,165,384 923,890,247,018 828,982,198,001
1. Hàng tồn kho 787,383,247,697 808,687,165,384 926,674,490,654 830,414,013,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,784,243,636 -1,431,815,482
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,139,085,008 9,692,550,792 10,045,074,821 10,652,917,116
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 877,855,378 372,282,317 268,855,527 519,914,513
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,846,267,374 7,908,251,777 8,656,867,335 9,189,911,963
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,414,962,256 1,412,016,698 1,119,351,959 943,090,640
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 343,129,558,958 359,511,752,258 357,831,134,135 358,442,664,442
I. Các khoản phải thu dài hạn 115,240,000,000 115,240,000,000 116,985,000,000 117,040,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 47,300,000,000 47,300,000,000 47,300,000,000 47,300,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 67,940,000,000 67,940,000,000 69,685,000,000 69,740,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,137,735,834 6,895,011,950 9,226,213,148 9,933,796,254
1. Tài sản cố định hữu hình 5,190,082,334 4,947,358,450 7,278,559,648 7,986,142,754
- Nguyên giá 30,281,295,921 30,281,295,921 32,941,305,781 34,059,196,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,091,213,587 -25,333,937,471 -25,662,746,133 -26,073,053,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,947,653,500 1,947,653,500 1,947,653,500 1,947,653,500
- Nguyên giá 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,970,000 -36,970,000 -36,970,000 -36,970,000
III. Bất động sản đầu tư 122,168,433,606 121,471,655,011 120,774,876,416 120,078,097,821
- Nguyên giá 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188 133,781,490,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,613,056,582 -12,309,835,177 -13,006,613,772 -13,703,392,367
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,767,251,373 10,190,299,170 3,190,437,043 3,665,171,551
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 18,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,767,251,373 10,172,299,170 3,190,437,043 3,665,171,551
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,690,037,033 93,386,099,883 96,180,423,798 95,793,693,624
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 62,465,243,833 81,527,706,683 80,987,922,105 80,476,258,239
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,224,793,200 3,224,793,200 3,224,793,200 3,224,793,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,633,600,000 11,967,708,493 12,092,642,185
VI. Tài sản dài hạn khác 15,126,101,112 12,328,686,244 11,474,183,730 11,931,905,192
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,126,101,112 11,965,777,250 11,111,274,736 10,725,161,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 362,908,994 362,908,994 1,206,743,571
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,927,208,593,232 2,044,507,199,313 2,103,894,993,632 1,900,050,533,179
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,186,889,931,379 1,313,144,887,466 1,407,910,842,832 1,214,450,190,283
I. Nợ ngắn hạn 979,217,688,710 1,106,537,640,392 1,159,506,493,178 973,937,142,851
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,483,624,886 32,649,714,325 11,899,232,454 11,982,068,851
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 384,731,377,639 384,731,377,439 388,557,152,273 395,289,267,936
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,122,771,472 1,832,938,531 23,013,815,137 12,782,510,356
4. Phải trả người lao động 995,284,812 1,048,789,945 3,812,000,708 1,818,420,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 235,767,531,106 239,279,845,237 239,291,861,517 254,856,010,134
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29,707,831 29,707,831 11,720,806 30,735,664
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,197,909,565 182,029,085,685 200,302,668,827 78,228,586,680
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 263,879,056,000 259,079,056,000 283,625,916,057 213,101,917,178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,010,425,399 5,857,125,399 8,992,125,399 5,847,625,399
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,672,242,669 206,607,247,074 248,404,349,654 240,513,047,432
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 182,509,989,847 181,309,845,047 180,109,700,247 178,909,555,447
7. Phải trả dài hạn khác 245,300,790 244,559,700 241,807,080 241,807,080
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,000,000,000 24,000,000,000 67,000,000,000 60,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 916,952,032 1,052,842,327 1,052,842,327 1,361,684,905
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 740,318,661,853 731,362,311,847 695,984,150,800 685,600,342,896
I. Vốn chủ sở hữu 740,141,902,338 731,185,552,332 695,807,391,285 685,423,583,381
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,940,000 1,940,000 1,940,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -110,000 -110,000 -110,000 -110,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114,639,794,822 105,477,099,301 57,741,513,760 47,733,781,047
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,433,638,211 -11,281,064,430 33,983,333,529 -11,732,675,355
- LNST chưa phân phối kỳ này 120,073,433,033 116,758,163,731 23,758,180,231 59,466,456,402
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,398,802,609 23,605,148,124 35,962,572,618 35,586,497,427
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,927,208,593,232 2,044,507,199,313 2,103,894,993,632 1,900,050,533,179
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.