I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,584,079,034,274 |
1,684,995,447,055 |
1,746,063,859,497 |
1,541,607,868,737 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,605,359,702 |
95,729,709,090 |
52,841,234,356 |
177,206,239,094 |
|
1.1.Tiền
|
58,588,779,116 |
58,229,709,090 |
20,958,966,436 |
62,823,971,174 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
2,016,580,586 |
37,500,000,000 |
31,882,267,920 |
114,382,267,920 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
53,000,000 |
136,053,000,000 |
136,053,000,000 |
67,163,803,861 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
53,000,000 |
136,053,000,000 |
136,053,000,000 |
67,163,803,861 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
725,898,341,867 |
634,833,021,789 |
623,234,303,302 |
457,602,710,665 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
126,278,359,869 |
125,242,775,693 |
126,323,584,968 |
125,969,058,761 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
420,251,983,505 |
334,562,631,603 |
324,145,563,300 |
173,592,589,662 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
71,136,559,179 |
68,904,859,179 |
65,728,521,316 |
66,153,521,316 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
108,231,439,314 |
106,122,755,314 |
107,036,633,718 |
91,952,287,949 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
-64,747,023 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
787,383,247,697 |
808,687,165,384 |
923,890,247,018 |
828,982,198,001 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
787,383,247,697 |
808,687,165,384 |
926,674,490,654 |
830,414,013,483 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
-2,784,243,636 |
-1,431,815,482 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,139,085,008 |
9,692,550,792 |
10,045,074,821 |
10,652,917,116 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
877,855,378 |
372,282,317 |
268,855,527 |
519,914,513 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,846,267,374 |
7,908,251,777 |
8,656,867,335 |
9,189,911,963 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,414,962,256 |
1,412,016,698 |
1,119,351,959 |
943,090,640 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
343,129,558,958 |
359,511,752,258 |
357,831,134,135 |
358,442,664,442 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
115,240,000,000 |
115,240,000,000 |
116,985,000,000 |
117,040,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
47,300,000,000 |
47,300,000,000 |
47,300,000,000 |
47,300,000,000 |
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
67,940,000,000 |
67,940,000,000 |
69,685,000,000 |
69,740,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
7,137,735,834 |
6,895,011,950 |
9,226,213,148 |
9,933,796,254 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,190,082,334 |
4,947,358,450 |
7,278,559,648 |
7,986,142,754 |
|
- Nguyên giá
|
30,281,295,921 |
30,281,295,921 |
32,941,305,781 |
34,059,196,690 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-25,091,213,587 |
-25,333,937,471 |
-25,662,746,133 |
-26,073,053,936 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,947,653,500 |
1,947,653,500 |
1,947,653,500 |
1,947,653,500 |
|
- Nguyên giá
|
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-36,970,000 |
-36,970,000 |
-36,970,000 |
-36,970,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
122,168,433,606 |
121,471,655,011 |
120,774,876,416 |
120,078,097,821 |
|
- Nguyên giá
|
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-11,613,056,582 |
-12,309,835,177 |
-13,006,613,772 |
-13,703,392,367 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,767,251,373 |
10,190,299,170 |
3,190,437,043 |
3,665,171,551 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
18,000,000 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,767,251,373 |
10,172,299,170 |
3,190,437,043 |
3,665,171,551 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
73,690,037,033 |
93,386,099,883 |
96,180,423,798 |
95,793,693,624 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
62,465,243,833 |
81,527,706,683 |
80,987,922,105 |
80,476,258,239 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8,000,000,000 |
8,633,600,000 |
11,967,708,493 |
12,092,642,185 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
15,126,101,112 |
12,328,686,244 |
11,474,183,730 |
11,931,905,192 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,126,101,112 |
11,965,777,250 |
11,111,274,736 |
10,725,161,621 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
362,908,994 |
362,908,994 |
1,206,743,571 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
1,927,208,593,232 |
2,044,507,199,313 |
2,103,894,993,632 |
1,900,050,533,179 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,186,889,931,379 |
1,313,144,887,466 |
1,407,910,842,832 |
1,214,450,190,283 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
979,217,688,710 |
1,106,537,640,392 |
1,159,506,493,178 |
973,937,142,851 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33,483,624,886 |
32,649,714,325 |
11,899,232,454 |
11,982,068,851 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
384,731,377,639 |
384,731,377,439 |
388,557,152,273 |
395,289,267,936 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,122,771,472 |
1,832,938,531 |
23,013,815,137 |
12,782,510,356 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
995,284,812 |
1,048,789,945 |
3,812,000,708 |
1,818,420,653 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
235,767,531,106 |
239,279,845,237 |
239,291,861,517 |
254,856,010,134 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
29,707,831 |
29,707,831 |
11,720,806 |
30,735,664 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
52,197,909,565 |
182,029,085,685 |
200,302,668,827 |
78,228,586,680 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
263,879,056,000 |
259,079,056,000 |
283,625,916,057 |
213,101,917,178 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
6,010,425,399 |
5,857,125,399 |
8,992,125,399 |
5,847,625,399 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
207,672,242,669 |
206,607,247,074 |
248,404,349,654 |
240,513,047,432 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
182,509,989,847 |
181,309,845,047 |
180,109,700,247 |
178,909,555,447 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
245,300,790 |
244,559,700 |
241,807,080 |
241,807,080 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
67,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
916,952,032 |
1,052,842,327 |
1,052,842,327 |
1,361,684,905 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
740,318,661,853 |
731,362,311,847 |
695,984,150,800 |
685,600,342,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
740,141,902,338 |
731,185,552,332 |
695,807,391,285 |
685,423,583,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
114,639,794,822 |
105,477,099,301 |
57,741,513,760 |
47,733,781,047 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5,433,638,211 |
-11,281,064,430 |
33,983,333,529 |
-11,732,675,355 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
120,073,433,033 |
116,758,163,731 |
23,758,180,231 |
59,466,456,402 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
23,398,802,609 |
23,605,148,124 |
35,962,572,618 |
35,586,497,427 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,927,208,593,232 |
2,044,507,199,313 |
2,103,894,993,632 |
1,900,050,533,179 |
|