TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,160,359,745,545 |
1,346,908,185,042 |
1,388,877,103,010 |
1,542,088,779,150 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,788,507,572 |
215,422,550,662 |
188,359,754,091 |
278,933,436,638 |
|
1. Tiền |
34,696,408,307 |
40,196,823,021 |
108,359,754,091 |
182,257,769,444 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,092,099,265 |
175,225,727,641 |
80,000,000,000 |
96,675,667,194 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
323,241,265,445 |
312,116,491,690 |
343,752,288,943 |
446,815,540,292 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,545,188,345 |
181,683,052,192 |
139,406,699,657 |
256,614,891,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,187,810,740 |
69,968,728,350 |
68,441,459,188 |
77,873,730,254 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,450,000,000 |
10,350,000,000 |
8,150,000,000 |
8,150,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,698,192,467 |
55,995,767,255 |
133,635,186,205 |
110,057,974,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,639,926,107 |
-5,881,056,107 |
-5,881,056,107 |
-5,881,056,107 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
735,721,194,690 |
805,333,596,821 |
842,959,293,852 |
806,026,197,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
736,041,194,690 |
805,653,596,821 |
842,959,293,852 |
806,026,197,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-320,000,000 |
-320,000,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,608,777,838 |
8,535,545,869 |
10,305,766,124 |
10,313,604,801 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
329,833,827 |
550,707,072 |
1,293,612,903 |
115,657,399 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,278,944,011 |
7,984,838,797 |
9,012,153,221 |
10,197,947,402 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
314,426,753,345 |
404,121,790,419 |
406,348,112,501 |
409,176,900,401 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,450,252,870 |
14,347,149,399 |
13,787,024,262 |
13,886,578,044 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,482,265,852 |
12,381,010,879 |
11,822,734,240 |
11,924,136,520 |
|
- Nguyên giá |
28,729,084,295 |
30,663,493,149 |
30,974,383,649 |
32,017,383,649 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,246,818,443 |
-18,282,482,270 |
-19,151,649,409 |
-20,093,247,129 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,967,987,018 |
1,966,138,520 |
1,964,290,022 |
1,962,441,524 |
|
- Nguyên giá |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,636,482 |
-18,484,980 |
-20,333,478 |
-22,181,976 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
52,793,553,421 |
131,226,625,341 |
130,529,836,746 |
129,833,048,151 |
|
- Nguyên giá |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
133,781,490,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,987,936,767 |
-2,554,864,847 |
-3,251,653,442 |
-3,948,442,037 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,756,914,451 |
6,266,982,069 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,756,914,451 |
6,266,982,069 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
242,264,414,522 |
242,433,570,457 |
242,550,992,696 |
242,605,006,053 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
239,039,621,322 |
239,208,777,257 |
239,326,199,496 |
239,380,212,853 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
3,224,793,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,918,532,532 |
15,874,445,222 |
16,483,344,346 |
16,345,286,084 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,918,532,532 |
13,837,141,002 |
14,547,905,337 |
14,460,779,681 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
2,037,304,220 |
1,935,439,009 |
1,884,506,403 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,474,786,498,890 |
1,751,029,975,461 |
1,795,225,215,511 |
1,951,265,679,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
889,918,880,302 |
1,161,026,098,288 |
1,194,972,761,398 |
1,378,034,019,978 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
653,618,880,302 |
962,344,398,576 |
985,728,702,269 |
1,124,260,808,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,973,824,599 |
47,361,672,656 |
54,269,949,479 |
53,785,659,832 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,399,604,901 |
284,632,755,492 |
346,917,880,020 |
293,118,316,206 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,450,750,796 |
2,798,752,728 |
4,494,641,834 |
16,836,180,624 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,170,031,453 |
1,651,608,602 |
1,594,562,785 |
2,372,804,917 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
329,050,845,527 |
323,634,067,305 |
322,998,843,069 |
337,590,558,193 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,823,124,263 |
245,084,962,530 |
201,355,645,819 |
277,036,109,533 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
158,339,883,000 |
52,774,319,000 |
50,439,319,000 |
140,289,319,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,410,815,763 |
4,406,260,263 |
3,657,860,263 |
3,231,860,263 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,300,000,000 |
198,681,699,712 |
209,244,059,129 |
253,773,211,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
94,138,281,465 |
104,700,640,882 |
148,902,229,487 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000,000 |
|
|
400,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
136,300,000,000 |
104,150,000,000 |
104,150,000,000 |
104,150,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
393,418,247 |
393,418,247 |
320,981,923 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
584,867,618,588 |
590,003,877,173 |
600,252,454,113 |
573,231,659,573 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
584,690,859,073 |
589,827,117,658 |
600,075,694,598 |
573,054,900,058 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
395,999,890,000 |
395,999,890,000 |
395,999,890,000 |
455,399,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
395,999,890,000 |
395,999,890,000 |
395,999,890,000 |
455,399,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-110,000 |
-110,000 |
-110,001 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,249,691,193 |
176,671,014,057 |
186,289,567,042 |
99,525,326,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
141,769,591,780 |
9,616,564,664 |
19,235,081,682 |
31,531,629,326 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,480,099,413 |
167,054,449,393 |
167,054,485,360 |
67,993,697,212 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,337,972,972 |
15,052,908,694 |
15,682,932,650 |
16,027,088,613 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,474,786,498,890 |
1,751,029,975,461 |
1,795,225,215,511 |
1,951,265,679,551 |
|