MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,220,850,639,155 1,157,072,729,842 1,037,901,019,909 1,160,359,745,545
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 337,350,353,796 148,450,889,656 33,851,703,578 97,788,507,572
1. Tiền 230,273,329,168 143,805,558,060 29,816,553,227 34,696,408,307
2. Các khoản tương đương tiền 107,077,024,628 4,645,331,596 4,035,150,351 63,092,099,265
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000 102,000,000,000 115,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 102,000,000,000 115,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,435,430,845 142,348,214,860 181,624,635,826 323,241,265,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,485,501,018 83,807,135,323 91,278,560,920 164,545,188,345
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,735,133,520 27,959,980,629 35,550,302,055 51,187,810,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,800,000,000 4,750,000,000 7,250,000,000 7,450,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,054,722,414 31,471,025,015 53,185,698,958 105,698,192,467
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,639,926,107 -5,639,926,107 -5,639,926,107 -5,639,926,107
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 614,705,586,397 763,365,670,286 706,876,129,327 735,721,194,690
1. Hàng tồn kho 615,025,586,397 763,685,670,286 707,196,129,327 736,041,194,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -320,000,000 -320,000,000 -320,000,000 -320,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,359,268,117 907,955,040 548,551,178 3,608,777,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,810,674 213,049,461 209,689,545 329,833,827
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,309,457,443 637,604,087 337,801,436 3,278,944,011
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,301,492 1,060,197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,800,663,951 396,578,913,753 308,721,177,559 314,426,753,345
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,239,480,205 9,332,520,050 9,895,846,382 13,450,252,870
1. Tài sản cố định hữu hình 7,265,947,693 7,360,836,036 7,926,010,866 11,482,265,852
- Nguyên giá 23,292,114,540 23,772,831,108 24,743,286,926 28,729,084,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,026,166,847 -16,411,995,072 -16,817,276,060 -17,246,818,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,973,532,512 1,971,684,014 1,969,835,516 1,967,987,018
- Nguyên giá 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,090,988 -12,939,486 -14,787,984 -16,636,482
III. Bất động sản đầu tư 111,944,964,313 52,793,553,421 52,793,553,421
- Nguyên giá 112,335,016,453 133,781,490,188 133,781,490,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -390,052,140 -80,987,936,767 -80,987,936,767
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,670,926,920 15,955,898,947 485,262,238
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,670,926,920 15,955,898,947 485,262,238
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,242,476,369 240,777,932,386 241,044,080,888 242,264,414,522
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,187,683,169 238,723,139,186 238,989,287,688 239,039,621,322
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,054,793,200 2,054,793,200 2,054,793,200 3,224,793,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,647,780,457 18,567,598,057 4,502,434,630 5,918,532,532
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,647,780,457 18,567,598,057 4,502,434,630 5,918,532,532
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,351,651,303,106 1,553,651,643,595 1,346,622,197,468 1,474,786,498,890
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 859,951,293,781 1,040,540,049,215 779,739,373,024 889,918,880,302
I. Nợ ngắn hạn 798,010,548,326 826,492,187,295 663,439,373,024 653,618,880,302
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,322,776,994 34,726,266,734 62,442,074,003 59,973,824,599
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 317,022,626,009 133,368,347,158 21,715,952,615 9,399,604,901
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,362,655,419 25,286,353,646 20,520,712,548 26,450,750,796
4. Phải trả người lao động 1,913,489,920 1,796,636,908 1,790,525,535 4,170,031,453
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 257,343,053,659 298,672,288,462 325,243,431,277 329,050,845,527
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 178,762,502,380 69,604,693,569 69,910,296,348 57,823,124,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,099,480,658 255,261,103,120 154,039,883,000 158,339,883,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,183,963,287 7,776,497,698 7,776,497,698 8,410,815,763
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,940,745,455 214,047,861,920 116,300,000,000 236,300,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 45,640,745,455 97,747,861,920
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,300,000,000 16,300,000,000 16,300,000,000 136,300,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 491,700,009,325 513,111,594,380 566,882,824,444 584,867,618,588
I. Vốn chủ sở hữu 491,523,249,810 512,934,834,865 566,706,064,929 584,690,859,073
1. Vốn góp của chủ sở hữu 198,000,000,000 198,000,000,000 395,999,890,000 395,999,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 198,000,000,000 198,000,000,000 395,999,890,000 395,999,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,940,000 1,940,000 1,940,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -110,000 -110,000 -110,000 -110,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,126,843,634 2,101,474,907 2,101,474,907 2,101,474,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 282,534,782,280 304,027,054,970 159,847,804,442 174,249,691,193
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,434,504,820 53,773,449,850 107,593,123,952 141,769,591,780
- LNST chưa phân phối kỳ này 270,100,277,460 250,253,605,120 52,254,680,490 32,480,099,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,859,793,896 8,804,474,988 8,755,065,580 12,337,972,972
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,351,651,303,106 1,553,651,643,595 1,346,622,197,468 1,474,786,498,890
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.