MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,032,553,712,784 1,634,950,677,011 1,220,850,639,155 1,157,072,729,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,560,124,156 394,672,852,745 337,350,353,796 148,450,889,656
1. Tiền 51,560,124,156 394,672,852,745 230,273,329,168 143,805,558,060
2. Các khoản tương đương tiền 107,077,024,628 4,645,331,596
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000 102,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 102,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 325,685,694,104 506,129,512,069 165,435,430,845 142,348,214,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,690,495,952 242,815,118,513 94,485,501,018 83,807,135,323
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,040,312,248 57,571,635,790 36,735,133,520 27,959,980,629
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43,283,979,556 105,068,717,056 4,800,000,000 4,750,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 191,310,832,455 106,313,966,817 35,054,722,414 31,471,025,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,639,926,107 -5,639,926,107 -5,639,926,107 -5,639,926,107
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 653,468,886,182 733,165,598,782 614,705,586,397 763,365,670,286
1. Hàng tồn kho 653,468,886,182 733,485,598,782 615,025,586,397 763,685,670,286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -320,000,000 -320,000,000 -320,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,839,008,342 982,713,415 3,359,268,117 907,955,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 688,004,091 49,810,674 213,049,461
2. Thuế GTGT được khấu trừ 631,531,382 912,500,869 3,309,457,443 637,604,087
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 479,214,511 57,301,492
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 40,258,358 70,212,546
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,162,004,326 57,255,642,510 130,800,663,951 396,578,913,753
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,762,958,100 9,623,862,321 9,239,480,205 9,332,520,050
1. Tài sản cố định hữu hình 6,785,728,592 7,648,481,311 7,265,947,693 7,360,836,036
- Nguyên giá 21,872,414,540 23,292,114,540 23,292,114,540 23,772,831,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,086,685,948 -15,643,633,229 -16,026,166,847 -16,411,995,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,977,229,508 1,975,381,010 1,973,532,512 1,971,684,014
- Nguyên giá 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,393,992 -9,242,490 -11,090,988 -12,939,486
III. Bất động sản đầu tư 111,944,964,313
- Nguyên giá 112,335,016,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -390,052,140
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,822,020,627 14,846,238,573 94,670,926,920 15,955,898,947
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,822,020,627 14,846,238,573 94,670,926,920 15,955,898,947
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,983,766,968 3,257,410,453 3,242,476,369 240,777,932,386
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 928,973,768 1,202,617,253 1,187,683,169 238,723,139,186
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,054,793,200 2,054,793,200 2,054,793,200 2,054,793,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 82,593,258,631 29,528,131,163 23,647,780,457 18,567,598,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,593,258,631 29,528,131,163 23,647,780,457 18,567,598,057
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,141,715,717,110 1,692,206,319,521 1,351,651,303,106 1,553,651,643,595
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 817,927,345,221 1,200,169,090,792 859,951,293,781 1,040,540,049,215
I. Nợ ngắn hạn 755,986,599,766 1,138,228,345,337 798,010,548,326 826,492,187,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,646,215,954 11,872,180,514 16,322,776,994 34,726,266,734
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,309,850,217 52,039,525,217 317,022,626,009 133,368,347,158
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,036,772,282 93,443,000,123 4,362,655,419 25,286,353,646
4. Phải trả người lao động 392,688,841 4,582,433,326 1,913,489,920 1,796,636,908
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,426,878,242 414,408,406,463 257,343,053,659 298,672,288,462
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 578,233,244,663 340,780,818,248 178,762,502,380 69,604,693,569
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,302,205,979 218,313,085,226 14,099,480,658 255,261,103,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,638,743,588 2,788,896,220 8,183,963,287 7,776,497,698
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,940,745,455 61,940,745,455 61,940,745,455 214,047,861,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 45,640,745,455 45,640,745,455 45,640,745,455 97,747,861,920
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,300,000,000 16,300,000,000 16,300,000,000 16,300,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,788,371,889 492,037,228,729 491,700,009,325 513,111,594,380
I. Vốn chủ sở hữu 323,611,612,374 491,860,469,214 491,523,249,810 512,934,834,865
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,000,000,000 198,000,000,000 198,000,000,000 198,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,000,000,000 198,000,000,000 198,000,000,000 198,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,088,210,000 1,940,000 1,940,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -110,000 -110,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,500,000,000 2,000,000,000 2,126,843,634 2,101,474,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 117,614,952,178 283,039,036,433 282,534,782,280 304,027,054,970
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,565,646,058 10,213,906,107 12,434,504,820 53,773,449,850
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,049,306,120 272,825,130,326 270,100,277,460 250,253,605,120
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,746,149,383
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,662,300,813 8,819,602,781 8,859,793,896 8,804,474,988
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,141,715,717,110 1,692,206,319,521 1,351,651,303,106 1,553,651,643,595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.