TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,032,553,712,784 |
1,634,950,677,011 |
1,220,850,639,155 |
1,157,072,729,842 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,560,124,156 |
394,672,852,745 |
337,350,353,796 |
148,450,889,656 |
|
1. Tiền |
51,560,124,156 |
394,672,852,745 |
230,273,329,168 |
143,805,558,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
107,077,024,628 |
4,645,331,596 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
100,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
325,685,694,104 |
506,129,512,069 |
165,435,430,845 |
142,348,214,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,690,495,952 |
242,815,118,513 |
94,485,501,018 |
83,807,135,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,040,312,248 |
57,571,635,790 |
36,735,133,520 |
27,959,980,629 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
43,283,979,556 |
105,068,717,056 |
4,800,000,000 |
4,750,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
191,310,832,455 |
106,313,966,817 |
35,054,722,414 |
31,471,025,015 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,639,926,107 |
-5,639,926,107 |
-5,639,926,107 |
-5,639,926,107 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
653,468,886,182 |
733,165,598,782 |
614,705,586,397 |
763,365,670,286 |
|
1. Hàng tồn kho |
653,468,886,182 |
733,485,598,782 |
615,025,586,397 |
763,685,670,286 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-320,000,000 |
-320,000,000 |
-320,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,839,008,342 |
982,713,415 |
3,359,268,117 |
907,955,040 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
688,004,091 |
|
49,810,674 |
213,049,461 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
631,531,382 |
912,500,869 |
3,309,457,443 |
637,604,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
479,214,511 |
|
|
57,301,492 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
40,258,358 |
70,212,546 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,162,004,326 |
57,255,642,510 |
130,800,663,951 |
396,578,913,753 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,762,958,100 |
9,623,862,321 |
9,239,480,205 |
9,332,520,050 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,785,728,592 |
7,648,481,311 |
7,265,947,693 |
7,360,836,036 |
|
- Nguyên giá |
21,872,414,540 |
23,292,114,540 |
23,292,114,540 |
23,772,831,108 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,086,685,948 |
-15,643,633,229 |
-16,026,166,847 |
-16,411,995,072 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,977,229,508 |
1,975,381,010 |
1,973,532,512 |
1,971,684,014 |
|
- Nguyên giá |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,393,992 |
-9,242,490 |
-11,090,988 |
-12,939,486 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
111,944,964,313 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
112,335,016,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-390,052,140 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,822,020,627 |
14,846,238,573 |
94,670,926,920 |
15,955,898,947 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,822,020,627 |
14,846,238,573 |
94,670,926,920 |
15,955,898,947 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,983,766,968 |
3,257,410,453 |
3,242,476,369 |
240,777,932,386 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
928,973,768 |
1,202,617,253 |
1,187,683,169 |
238,723,139,186 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,054,793,200 |
2,054,793,200 |
2,054,793,200 |
2,054,793,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
82,593,258,631 |
29,528,131,163 |
23,647,780,457 |
18,567,598,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,593,258,631 |
29,528,131,163 |
23,647,780,457 |
18,567,598,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,141,715,717,110 |
1,692,206,319,521 |
1,351,651,303,106 |
1,553,651,643,595 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
817,927,345,221 |
1,200,169,090,792 |
859,951,293,781 |
1,040,540,049,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
755,986,599,766 |
1,138,228,345,337 |
798,010,548,326 |
826,492,187,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,646,215,954 |
11,872,180,514 |
16,322,776,994 |
34,726,266,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,309,850,217 |
52,039,525,217 |
317,022,626,009 |
133,368,347,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,036,772,282 |
93,443,000,123 |
4,362,655,419 |
25,286,353,646 |
|
4. Phải trả người lao động |
392,688,841 |
4,582,433,326 |
1,913,489,920 |
1,796,636,908 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,426,878,242 |
414,408,406,463 |
257,343,053,659 |
298,672,288,462 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
578,233,244,663 |
340,780,818,248 |
178,762,502,380 |
69,604,693,569 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,302,205,979 |
218,313,085,226 |
14,099,480,658 |
255,261,103,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,638,743,588 |
2,788,896,220 |
8,183,963,287 |
7,776,497,698 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,940,745,455 |
61,940,745,455 |
61,940,745,455 |
214,047,861,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
45,640,745,455 |
45,640,745,455 |
45,640,745,455 |
97,747,861,920 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,300,000,000 |
16,300,000,000 |
16,300,000,000 |
16,300,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,788,371,889 |
492,037,228,729 |
491,700,009,325 |
513,111,594,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
323,611,612,374 |
491,860,469,214 |
491,523,249,810 |
512,934,834,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
198,000,000,000 |
198,000,000,000 |
198,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,000,000,000 |
198,000,000,000 |
198,000,000,000 |
198,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,088,210,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-110,000 |
-110,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,500,000,000 |
2,000,000,000 |
2,126,843,634 |
2,101,474,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
117,614,952,178 |
283,039,036,433 |
282,534,782,280 |
304,027,054,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,565,646,058 |
10,213,906,107 |
12,434,504,820 |
53,773,449,850 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,049,306,120 |
272,825,130,326 |
270,100,277,460 |
250,253,605,120 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,746,149,383 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,662,300,813 |
8,819,602,781 |
8,859,793,896 |
8,804,474,988 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,141,715,717,110 |
1,692,206,319,521 |
1,351,651,303,106 |
1,553,651,643,595 |
|