MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 974,723,163,242 1,125,792,474,086 1,032,553,712,784 1,634,950,677,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,571,265,429 78,556,397,221 51,560,124,156 394,672,852,745
1. Tiền 94,571,265,429 78,556,397,221 51,560,124,156 394,672,852,745
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207,603,346,739 258,446,249,878 325,685,694,104 506,129,512,069
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,029,418,817 34,041,288,679 24,690,495,952 242,815,118,513
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,414,902,020 99,020,785,356 72,040,312,248 57,571,635,790
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,568,717,056 21,083,979,556 43,283,979,556 105,068,717,056
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,230,234,953 109,940,122,394 191,310,832,455 106,313,966,817
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,639,926,107 -5,639,926,107 -5,639,926,107 -5,639,926,107
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 648,111,360,014 757,766,813,794 653,468,886,182 733,165,598,782
1. Hàng tồn kho 648,111,360,014 757,766,813,794 653,468,886,182 733,485,598,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -320,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,437,191,060 31,023,013,193 1,839,008,342 982,713,415
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 688,004,091 688,004,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,399,200,535 28,508,104,875 631,531,382 912,500,869
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,392,341 234,134,571 479,214,511
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,598,184 1,592,769,656 40,258,358 70,212,546
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,352,864,315 138,246,858,910 109,162,004,326 57,255,642,510
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,197,346,412 6,689,048,339 8,762,958,100 9,623,862,321
1. Tài sản cố định hữu hình 3,216,419,908 4,709,970,333 6,785,728,592 7,648,481,311
- Nguyên giá 18,048,029,791 19,658,664,895 21,872,414,540 23,292,114,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,831,609,883 -14,948,694,562 -15,086,685,948 -15,643,633,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,980,926,504 1,979,078,006 1,977,229,508 1,975,381,010
- Nguyên giá 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500 1,984,623,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,696,996 -5,545,494 -7,393,992 -9,242,490
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,170,120,324 14,401,571,324 14,822,020,627 14,846,238,573
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,170,120,324 14,401,571,324 14,822,020,627 14,846,238,573
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,012,324,579 2,950,508,751 2,983,766,968 3,257,410,453
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 957,531,379 895,715,551 928,973,768 1,202,617,253
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,054,793,200 2,054,793,200 2,054,793,200 2,054,793,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 108,973,073,000 114,205,730,496 82,593,258,631 29,528,131,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,973,073,000 114,205,730,496 82,593,258,631 29,528,131,163
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,105,076,027,557 1,264,039,332,996 1,141,715,717,110 1,692,206,319,521
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 888,183,166,496 1,035,483,543,527 817,927,345,221 1,200,169,090,792
I. Nợ ngắn hạn 888,183,166,496 1,035,483,543,527 755,986,599,766 1,138,228,345,337
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,860,107,593 13,152,527,982 13,646,215,954 11,872,180,514
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,248,818,666 95,399,232,657 49,309,850,217 52,039,525,217
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,742,861,490 2,745,827,936 25,036,772,282 93,443,000,123
4. Phải trả người lao động 458,518,620 388,964,674 392,688,841 4,582,433,326
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,672,636,226 69,038,309,552 68,426,878,242 414,408,406,463
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 620,787,460,713 823,285,427,562 578,233,244,663 340,780,818,248
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,231,019,600 29,291,509,576 19,302,205,979 218,313,085,226
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,181,743,588 2,181,743,588 1,638,743,588 2,788,896,220
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,940,745,455 61,940,745,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 45,640,745,455 45,640,745,455
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,300,000,000 16,300,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,892,861,061 228,555,789,469 323,788,371,889 492,037,228,729
I. Vốn chủ sở hữu 216,716,101,546 228,379,029,954 323,611,612,374 491,860,469,214
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 198,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 198,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,086,270,000 50,086,270,000 50,088,210,000 1,940,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -959,020,000 -959,020,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,500,000,000 8,500,000,000 8,500,000,000 2,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,971,523,862 23,552,003,629 117,614,952,178 283,039,036,433
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,881,756,786 11,907,747,994 23,565,646,058 10,213,906,107
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,089,767,076 11,644,255,635 94,049,306,120 272,825,130,326
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,746,149,383 6,746,149,383 6,746,149,383
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,371,178,301 8,453,626,942 8,662,300,813 8,819,602,781
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
1. Nguồn kinh phí 176,759,515 176,759,515 176,759,515 176,759,515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,105,076,027,557 1,264,039,332,996 1,141,715,717,110 1,692,206,319,521
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.