TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
974,723,163,242 |
1,125,792,474,086 |
1,032,553,712,784 |
1,634,950,677,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,571,265,429 |
78,556,397,221 |
51,560,124,156 |
394,672,852,745 |
|
1. Tiền |
94,571,265,429 |
78,556,397,221 |
51,560,124,156 |
394,672,852,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
207,603,346,739 |
258,446,249,878 |
325,685,694,104 |
506,129,512,069 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,029,418,817 |
34,041,288,679 |
24,690,495,952 |
242,815,118,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,414,902,020 |
99,020,785,356 |
72,040,312,248 |
57,571,635,790 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,568,717,056 |
21,083,979,556 |
43,283,979,556 |
105,068,717,056 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,230,234,953 |
109,940,122,394 |
191,310,832,455 |
106,313,966,817 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,639,926,107 |
-5,639,926,107 |
-5,639,926,107 |
-5,639,926,107 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
648,111,360,014 |
757,766,813,794 |
653,468,886,182 |
733,165,598,782 |
|
1. Hàng tồn kho |
648,111,360,014 |
757,766,813,794 |
653,468,886,182 |
733,485,598,782 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-320,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,437,191,060 |
31,023,013,193 |
1,839,008,342 |
982,713,415 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
688,004,091 |
688,004,091 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,399,200,535 |
28,508,104,875 |
631,531,382 |
912,500,869 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,392,341 |
234,134,571 |
479,214,511 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,598,184 |
1,592,769,656 |
40,258,358 |
70,212,546 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,352,864,315 |
138,246,858,910 |
109,162,004,326 |
57,255,642,510 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,197,346,412 |
6,689,048,339 |
8,762,958,100 |
9,623,862,321 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,216,419,908 |
4,709,970,333 |
6,785,728,592 |
7,648,481,311 |
|
- Nguyên giá |
18,048,029,791 |
19,658,664,895 |
21,872,414,540 |
23,292,114,540 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,831,609,883 |
-14,948,694,562 |
-15,086,685,948 |
-15,643,633,229 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,980,926,504 |
1,979,078,006 |
1,977,229,508 |
1,975,381,010 |
|
- Nguyên giá |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,696,996 |
-5,545,494 |
-7,393,992 |
-9,242,490 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,170,120,324 |
14,401,571,324 |
14,822,020,627 |
14,846,238,573 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,170,120,324 |
14,401,571,324 |
14,822,020,627 |
14,846,238,573 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,012,324,579 |
2,950,508,751 |
2,983,766,968 |
3,257,410,453 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
957,531,379 |
895,715,551 |
928,973,768 |
1,202,617,253 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,054,793,200 |
2,054,793,200 |
2,054,793,200 |
2,054,793,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
108,973,073,000 |
114,205,730,496 |
82,593,258,631 |
29,528,131,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,973,073,000 |
114,205,730,496 |
82,593,258,631 |
29,528,131,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,105,076,027,557 |
1,264,039,332,996 |
1,141,715,717,110 |
1,692,206,319,521 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
888,183,166,496 |
1,035,483,543,527 |
817,927,345,221 |
1,200,169,090,792 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
888,183,166,496 |
1,035,483,543,527 |
755,986,599,766 |
1,138,228,345,337 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,860,107,593 |
13,152,527,982 |
13,646,215,954 |
11,872,180,514 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,248,818,666 |
95,399,232,657 |
49,309,850,217 |
52,039,525,217 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,742,861,490 |
2,745,827,936 |
25,036,772,282 |
93,443,000,123 |
|
4. Phải trả người lao động |
458,518,620 |
388,964,674 |
392,688,841 |
4,582,433,326 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
67,672,636,226 |
69,038,309,552 |
68,426,878,242 |
414,408,406,463 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
620,787,460,713 |
823,285,427,562 |
578,233,244,663 |
340,780,818,248 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,231,019,600 |
29,291,509,576 |
19,302,205,979 |
218,313,085,226 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,181,743,588 |
2,181,743,588 |
1,638,743,588 |
2,788,896,220 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
61,940,745,455 |
61,940,745,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
45,640,745,455 |
45,640,745,455 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
16,300,000,000 |
16,300,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,892,861,061 |
228,555,789,469 |
323,788,371,889 |
492,037,228,729 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,716,101,546 |
228,379,029,954 |
323,611,612,374 |
491,860,469,214 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
198,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
198,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,086,270,000 |
50,086,270,000 |
50,088,210,000 |
1,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-959,020,000 |
-959,020,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
2,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,971,523,862 |
23,552,003,629 |
117,614,952,178 |
283,039,036,433 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,881,756,786 |
11,907,747,994 |
23,565,646,058 |
10,213,906,107 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,089,767,076 |
11,644,255,635 |
94,049,306,120 |
272,825,130,326 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,746,149,383 |
6,746,149,383 |
6,746,149,383 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,371,178,301 |
8,453,626,942 |
8,662,300,813 |
8,819,602,781 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
1. Nguồn kinh phí |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,105,076,027,557 |
1,264,039,332,996 |
1,141,715,717,110 |
1,692,206,319,521 |
|