MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 168,700,040,041 237,574,563,249 291,141,095,258 297,747,228,313
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 168,700,040,041 237,574,563,249 291,141,095,258 297,747,228,313
4. Giá vốn hàng bán 117,104,570,508 158,079,679,842 223,610,536,148 225,486,900,293
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,595,469,533 79,494,883,407 67,530,559,110 72,260,328,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,348,686,113 4,915,542,669 6,288,827,783 6,703,672,603
7. Chi phí tài chính 55,793,298 10,228,580 266,043,466 5,692,833,677
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,439,762,539 23,757,927,912 33,521,567,463 36,116,762,710
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,448,599,809 60,642,269,584 40,031,775,964 37,154,404,236
12. Thu nhập khác 10,255,286 96,334,248 8,798,940 72,626,193
13. Chi phí khác 2,621,340 34,800,228 1,553,454,472 16,586
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,633,946 61,534,020 -1,544,655,532 72,609,607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,456,233,755 60,703,803,604 38,487,120,432 37,227,013,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,118,853,379 12,976,308,387 9,386,244,940 5,736,733,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,071,180,818 -976,634,836 -1,539,551,998 3,020,890,497
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,408,561,194 48,704,130,053 30,640,427,490 28,469,390,210
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,194,858,737 48,711,037,036 30,098,043,747 29,387,813,894
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,786,297,543 -6,906,983 542,383,743 -918,423,684
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 900 1,453 898 876
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 900 1,453 898 876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.