1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,700,040,041 |
237,574,563,249 |
291,141,095,258 |
297,747,228,313 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
168,700,040,041 |
237,574,563,249 |
291,141,095,258 |
297,747,228,313 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,104,570,508 |
158,079,679,842 |
223,610,536,148 |
225,486,900,293 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,595,469,533 |
79,494,883,407 |
67,530,559,110 |
72,260,328,020 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,348,686,113 |
4,915,542,669 |
6,288,827,783 |
6,703,672,603 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,793,298 |
10,228,580 |
266,043,466 |
5,692,833,677 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,439,762,539 |
23,757,927,912 |
33,521,567,463 |
36,116,762,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,448,599,809 |
60,642,269,584 |
40,031,775,964 |
37,154,404,236 |
|
12. Thu nhập khác |
10,255,286 |
96,334,248 |
8,798,940 |
72,626,193 |
|
13. Chi phí khác |
2,621,340 |
34,800,228 |
1,553,454,472 |
16,586 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,633,946 |
61,534,020 |
-1,544,655,532 |
72,609,607 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,456,233,755 |
60,703,803,604 |
38,487,120,432 |
37,227,013,843 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,118,853,379 |
12,976,308,387 |
9,386,244,940 |
5,736,733,136 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,071,180,818 |
-976,634,836 |
-1,539,551,998 |
3,020,890,497 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,408,561,194 |
48,704,130,053 |
30,640,427,490 |
28,469,390,210 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,194,858,737 |
48,711,037,036 |
30,098,043,747 |
29,387,813,894 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,786,297,543 |
-6,906,983 |
542,383,743 |
-918,423,684 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
900 |
1,453 |
898 |
876 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
900 |
1,453 |
898 |
876 |
|