TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,907,902,154,342 |
3,365,544,379,434 |
3,319,063,292,256 |
3,430,330,588,904 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
527,562,393,290 |
435,719,337,557 |
547,380,045,696 |
433,192,470,357 |
|
1. Tiền |
132,812,807,408 |
147,161,680,023 |
134,974,112,617 |
121,598,345,696 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
394,749,585,882 |
288,557,657,534 |
412,405,933,079 |
311,594,124,661 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
504,731,057,440 |
435,857,740,900 |
489,591,480,080 |
574,610,621,987 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
530,486,928,939 |
428,776,761,041 |
515,833,065,694 |
583,823,696,048 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-45,504,419,444 |
-25,768,510,553 |
-26,241,585,614 |
-14,213,074,061 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,748,547,945 |
32,849,490,412 |
|
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,624,272,065,890 |
2,243,135,706,831 |
2,039,421,016,506 |
2,168,507,599,177 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,769,948,122 |
512,704,606,640 |
308,605,259,915 |
324,155,600,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,335,090,414 |
6,832,406,645 |
6,465,081,386 |
10,719,449,902 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
300,130,077 |
401,185,579 |
499,558,256 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,236,097,498,660 |
1,532,019,342,997 |
1,653,561,689,447 |
1,768,431,901,761 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
232,746,540,589 |
242,478,386,935 |
121,970,428,091 |
117,881,339,319 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,977,141,972 |
-51,300,221,965 |
-51,623,301,958 |
-52,680,691,948 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-57,698,631 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
215,895,378,478 |
208,552,432,870 |
186,754,404,813 |
198,133,841,539 |
|
1. Hàng tồn kho |
215,988,001,163 |
208,645,055,555 |
186,847,027,498 |
198,226,464,224 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-92,622,685 |
-92,622,685 |
-92,622,685 |
-92,622,685 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,441,259,244 |
42,279,161,276 |
55,916,345,161 |
55,886,055,844 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,502,183,355 |
10,419,496,660 |
7,468,605,820 |
4,885,278,230 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,910,076,701 |
31,765,869,725 |
48,339,839,625 |
50,587,377,719 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,999,188 |
93,794,891 |
107,899,716 |
413,399,895 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,188,331,359,304 |
1,028,785,090,967 |
1,123,547,778,763 |
1,135,657,865,933 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,625,613,437 |
8,647,666,023 |
16,250,971,516 |
36,261,112,523 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
27,644,836,994 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,625,613,437 |
8,647,666,023 |
16,250,971,516 |
8,616,275,529 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
653,998,558,259 |
635,055,807,456 |
621,873,700,665 |
611,680,682,303 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
520,877,209,202 |
508,944,543,503 |
514,195,378,248 |
506,490,275,446 |
|
- Nguyên giá |
934,329,415,955 |
934,669,684,891 |
957,035,286,014 |
961,430,944,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-413,452,206,753 |
-425,725,141,388 |
-442,839,907,766 |
-454,940,668,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
111,090,808,713 |
105,138,361,231 |
87,334,953,591 |
82,945,445,275 |
|
- Nguyên giá |
179,414,752,625 |
176,776,989,123 |
158,164,497,003 |
157,727,674,366 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,323,943,912 |
-71,638,627,892 |
-70,829,543,412 |
-74,782,229,091 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,030,540,344 |
20,972,902,722 |
20,343,368,826 |
22,244,961,582 |
|
- Nguyên giá |
68,456,059,418 |
68,456,059,418 |
68,894,184,418 |
72,065,107,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,425,519,074 |
-47,483,156,696 |
-48,550,815,592 |
-49,820,145,741 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
156,809,424,624 |
159,865,380,011 |
|
- Nguyên giá |
|
|
156,809,424,624 |
160,987,397,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,122,017,589 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,861,203,616 |
7,400,881,116 |
9,103,998,507 |
9,377,286,361 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,861,203,616 |
7,400,881,116 |
9,103,998,507 |
9,377,286,361 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
335,192,967,842 |
202,473,465,144 |
153,023,927,885 |
152,915,229,601 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
18,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
95,313,047,620 |
96,123,665,144 |
97,212,127,885 |
81,116,679,601 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
234,879,902,222 |
50,811,800,000 |
50,811,800,000 |
71,798,550,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
55,538,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
183,653,016,150 |
175,207,271,228 |
166,485,755,566 |
165,558,175,134 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,937,013,169 |
56,626,964,261 |
59,538,280,079 |
55,093,337,121 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,994,107,730 |
7,074,498,977 |
6,517,164,626 |
5,391,204,543 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
7,859,409,869 |
7,859,409,869 |
|
7,859,409,869 |
|
5. Lợi thế thương mại |
106,862,485,382 |
103,646,398,121 |
100,430,310,861 |
97,214,223,601 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,096,233,513,646 |
4,394,329,470,401 |
4,442,611,071,019 |
4,565,988,454,837 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,373,799,747,494 |
1,596,778,112,395 |
1,608,399,228,308 |
1,713,737,233,419 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
982,608,643,757 |
1,212,774,350,711 |
1,263,580,825,856 |
1,419,161,334,018 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,260,035,132 |
54,472,983,177 |
95,496,948,439 |
111,158,275,695 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,632,829,620 |
9,659,898,833 |
10,360,392,503 |
9,675,892,540 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,748,827,139 |
17,802,615,101 |
27,816,710,324 |
43,415,186,551 |
|
4. Phải trả người lao động |
76,407,989,129 |
44,346,215,438 |
74,699,763,723 |
75,753,137,551 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,157,177,224 |
34,875,719,765 |
37,265,090,860 |
37,155,254,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,838,273,899 |
14,233,745,087 |
16,330,016,481 |
14,576,988,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
725,792,809,407 |
986,707,293,862 |
972,841,201,319 |
1,098,655,896,113 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
124,365,450 |
22,029,542,691 |
124,365,450 |
124,365,450 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,646,336,757 |
28,646,336,757 |
28,646,336,757 |
28,646,336,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
391,191,103,737 |
384,003,761,684 |
344,818,402,452 |
294,575,899,401 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
201,369,863 |
730,684,931 |
1,259,999,999 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90,000,000 |
997,590,940 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
308,920,398,204 |
301,436,346,476 |
262,224,823,551 |
215,667,453,487 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
76,364,632,979 |
76,763,336,208 |
76,285,524,334 |
70,535,655,225 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,906,072,554 |
5,602,709,137 |
5,487,369,636 |
6,115,199,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,722,433,766,152 |
2,797,551,358,006 |
2,834,211,842,711 |
2,852,251,221,418 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,722,433,766,152 |
2,797,551,358,006 |
2,834,211,842,711 |
2,852,251,221,418 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
754,647,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
225,070,638,380 |
225,070,638,380 |
225,070,638,380 |
225,070,638,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,803,664,400 |
10,803,664,400 |
10,803,664,400 |
10,803,664,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,150,499,360,712 |
1,204,759,880,354 |
1,237,091,658,004 |
1,244,198,527,510 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,155,184,585,251 |
1,151,167,251,685 |
1,151,165,455,547 |
1,128,526,045,547 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,685,224,539 |
53,592,628,669 |
85,926,202,457 |
115,672,481,963 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
581,413,102,660 |
602,270,174,872 |
606,598,881,927 |
617,531,391,128 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,096,233,513,646 |
4,394,329,470,401 |
4,442,611,071,019 |
4,565,988,454,837 |
|