TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,612,892,376 |
147,476,543,895 |
148,242,140,434 |
141,829,841,551 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,727,570,184 |
4,808,285,478 |
6,404,943,995 |
1,817,969,876 |
|
1. Tiền |
5,543,323,330 |
4,808,285,478 |
6,404,943,995 |
1,817,969,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
118,184,246,854 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,414,160,000 |
130,198,406,854 |
134,314,160,000 |
129,714,160,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
3,714,160,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,700,000,000 |
126,484,246,854 |
130,600,000,000 |
126,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,344,997,144 |
10,847,130,663 |
6,021,157,730 |
8,866,278,811 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,599,866,609 |
6,993,771,531 |
4,043,452,775 |
4,988,066,644 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,548,000 |
83,987,800 |
87,578,500 |
53,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,838,800,701 |
3,946,589,498 |
2,067,344,621 |
4,001,930,333 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
-177,218,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
455,896,545 |
492,412,902 |
440,335,332 |
326,938,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
455,896,545 |
492,412,902 |
440,335,332 |
326,938,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
670,268,503 |
1,130,307,998 |
1,061,543,377 |
1,104,494,666 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
470,591,337 |
397,693,499 |
264,444,085 |
202,804,050 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
102,574,684 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
97,102,482 |
732,614,499 |
797,099,292 |
901,690,616 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,556,865,812 |
38,673,529,595 |
37,761,565,681 |
36,954,645,054 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,828,617,545 |
38,056,152,010 |
37,283,686,423 |
36,601,331,913 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,695,850,873 |
37,934,765,338 |
37,173,679,752 |
36,502,705,242 |
|
- Nguyên giá |
84,073,094,467 |
84,073,094,467 |
84,073,094,467 |
84,141,044,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,377,243,594 |
-46,138,329,129 |
-46,899,414,715 |
-47,638,339,225 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
132,766,672 |
121,386,672 |
110,006,671 |
98,626,671 |
|
- Nguyên giá |
376,500,000 |
376,500,000 |
376,500,000 |
376,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-243,733,328 |
-255,113,328 |
-266,493,329 |
-277,873,329 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
728,248,267 |
617,377,585 |
477,879,258 |
353,313,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
728,248,267 |
617,377,585 |
477,879,258 |
353,313,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
187,169,758,188 |
186,150,073,490 |
186,003,706,115 |
178,784,486,605 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,556,225,624 |
11,366,285,084 |
10,820,686,157 |
12,898,323,902 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,006,225,624 |
8,816,285,084 |
8,270,686,157 |
11,148,323,902 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
691,639,193 |
443,708,903 |
179,543,007 |
291,160,669 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,667,616,046 |
136,822,316 |
116,367,468 |
140,387,367 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,569,641,739 |
853,949,427 |
1,004,090,466 |
176,662,382 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,852,437,825 |
658,324,606 |
-194,362,796 |
1,242,137,745 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,534,638,526 |
5,617,704,000 |
6,040,204,000 |
6,516,454,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
414,953,294 |
354,836,831 |
373,905,011 |
1,112,044,339 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,275,299,001 |
750,939,001 |
750,939,001 |
1,669,477,400 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
1,750,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
1,750,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,613,532,564 |
174,783,788,406 |
175,183,019,958 |
165,886,162,703 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,613,532,564 |
174,783,788,406 |
175,183,019,958 |
165,886,162,703 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
123,641,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
-302,784,117 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
1,868,174,955 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
3,303,364,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,103,777,658 |
46,274,033,500 |
46,673,265,052 |
37,376,407,797 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,041,459,835 |
3,155,064,935 |
3,548,296,487 |
3,382,071,663 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,062,317,823 |
43,118,968,565 |
43,124,968,565 |
33,994,336,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
187,169,758,188 |
186,150,073,490 |
186,003,706,115 |
178,784,486,605 |
|