MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,612,892,376 147,476,543,895 148,242,140,434 141,829,841,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,727,570,184 4,808,285,478 6,404,943,995 1,817,969,876
1. Tiền 5,543,323,330 4,808,285,478 6,404,943,995 1,817,969,876
2. Các khoản tương đương tiền 118,184,246,854
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,414,160,000 130,198,406,854 134,314,160,000 129,714,160,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,714,160,000 3,714,160,000 3,714,160,000 3,714,160,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,700,000,000 126,484,246,854 130,600,000,000 126,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,344,997,144 10,847,130,663 6,021,157,730 8,866,278,811
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,599,866,609 6,993,771,531 4,043,452,775 4,988,066,644
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 83,548,000 83,987,800 87,578,500 53,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,838,800,701 3,946,589,498 2,067,344,621 4,001,930,333
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -177,218,166 -177,218,166 -177,218,166 -177,218,166
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 455,896,545 492,412,902 440,335,332 326,938,198
1. Hàng tồn kho 455,896,545 492,412,902 440,335,332 326,938,198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 670,268,503 1,130,307,998 1,061,543,377 1,104,494,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 470,591,337 397,693,499 264,444,085 202,804,050
2. Thuế GTGT được khấu trừ 102,574,684
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 97,102,482 732,614,499 797,099,292 901,690,616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,556,865,812 38,673,529,595 37,761,565,681 36,954,645,054
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,828,617,545 38,056,152,010 37,283,686,423 36,601,331,913
1. Tài sản cố định hữu hình 38,695,850,873 37,934,765,338 37,173,679,752 36,502,705,242
- Nguyên giá 84,073,094,467 84,073,094,467 84,073,094,467 84,141,044,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,377,243,594 -46,138,329,129 -46,899,414,715 -47,638,339,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 132,766,672 121,386,672 110,006,671 98,626,671
- Nguyên giá 376,500,000 376,500,000 376,500,000 376,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,733,328 -255,113,328 -266,493,329 -277,873,329
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 728,248,267 617,377,585 477,879,258 353,313,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 728,248,267 617,377,585 477,879,258 353,313,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187,169,758,188 186,150,073,490 186,003,706,115 178,784,486,605
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,556,225,624 11,366,285,084 10,820,686,157 12,898,323,902
I. Nợ ngắn hạn 13,006,225,624 8,816,285,084 8,270,686,157 11,148,323,902
1. Phải trả người bán ngắn hạn 691,639,193 443,708,903 179,543,007 291,160,669
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,667,616,046 136,822,316 116,367,468 140,387,367
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,569,641,739 853,949,427 1,004,090,466 176,662,382
4. Phải trả người lao động 1,852,437,825 658,324,606 -194,362,796 1,242,137,745
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,534,638,526 5,617,704,000 6,040,204,000 6,516,454,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 414,953,294 354,836,831 373,905,011 1,112,044,339
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,275,299,001 750,939,001 750,939,001 1,669,477,400
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,550,000,000 2,550,000,000 2,550,000,000 1,750,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,550,000,000 2,550,000,000 2,550,000,000 1,750,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,613,532,564 174,783,788,406 175,183,019,958 165,886,162,703
I. Vốn chủ sở hữu 171,613,532,564 174,783,788,406 175,183,019,958 165,886,162,703
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000 123,641,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -302,784,117 -302,784,117 -302,784,117 -302,784,117
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,868,174,955 1,868,174,955 1,868,174,955 1,868,174,955
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,303,364,068 3,303,364,068 3,303,364,068 3,303,364,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,103,777,658 46,274,033,500 46,673,265,052 37,376,407,797
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,041,459,835 3,155,064,935 3,548,296,487 3,382,071,663
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,062,317,823 43,118,968,565 43,124,968,565 33,994,336,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187,169,758,188 186,150,073,490 186,003,706,115 178,784,486,605
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.