1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,015,882,660 |
|
147,971,607,803 |
186,441,249,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,146,157,154 |
|
2,318,742,954 |
2,910,256,321 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,869,725,506 |
|
145,652,864,849 |
183,530,993,464 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,606,082,886 |
|
122,656,872,080 |
156,015,054,442 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,263,642,620 |
|
22,995,992,769 |
27,515,939,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
625,610,825 |
|
1,395,546,483 |
2,243,166,224 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
-65,111,778 |
479,006,444 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
25,822,922 |
45,018,818 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,549,486,388 |
|
9,021,120,406 |
11,570,504,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,508,388,016 |
|
9,897,143,347 |
10,721,393,257 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,859,110,467 |
|
5,538,387,277 |
6,988,200,714 |
|
12. Thu nhập khác |
249,195,828 |
|
10,820,400 |
137,746,379 |
|
13. Chi phí khác |
168,877,534 |
|
62,972,810 |
156,063,117 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
80,318,294 |
|
-52,152,410 |
-18,316,738 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,939,428,761 |
|
5,486,234,867 |
6,969,883,976 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,386,957,492 |
|
1,126,559,102 |
1,253,485,747 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,552,471,269 |
|
4,359,675,765 |
5,716,398,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,552,471,269 |
|
4,121,436,744 |
4,783,967,014 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
238,239,021 |
932,431,215 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,181 |
|
1,011 |
1,178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,011 |
1,178 |
|