MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,911,821,460 116,283,431,711 122,465,506,149 48,406,863,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,558,635,566 11,395,435,160 922,895,210 2,905,231,687
1. Tiền 2,558,635,566 2,095,435,160 922,895,210 2,905,231,687
2. Các khoản tương đương tiền 9,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,006,973,250 1,023,042,247 21,523,042,247 1,162,605,733
1. Chứng khoán kinh doanh 2,211,196,821 2,211,196,821 2,211,196,821 2,342,446,821
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,204,223,571 -1,188,154,574 -1,188,154,574 -1,179,841,088
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,894,122,758 37,197,116,026 19,592,148,288 10,447,744,010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,320,359,276 24,075,775,010 17,328,577,240 7,776,584,219
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 260,455,685 8,101,335,102 126,451,593 1,063,088,907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,501,929,600 4,850,000,000 2,450,000,000 2,450,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,494,336,585 1,838,531,772 1,355,645,313 786,374,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,683,235,905 -1,668,803,375 -1,668,803,375 -1,628,303,375
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 277,517 277,517 277,517
IV. Hàng tồn kho 35,799,421,768 66,089,782,386 79,843,854,119 33,325,169,716
1. Hàng tồn kho 36,208,632,540 66,483,713,607 80,237,785,340 34,172,935,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -409,210,772 -393,931,221 -393,931,221 -847,765,735
V.Tài sản ngắn hạn khác 652,668,118 578,055,892 583,566,285 566,112,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,103,748 77,279,158 77,082,240 60,441,056
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,797,426
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 564,564,370 500,776,734 502,686,619 505,671,283
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,246,110,483 37,868,574,518 37,571,512,304 38,173,359,770
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,899,003,428 12,358,022,897 12,185,192,105 12,151,232,318
1. Tài sản cố định hữu hình 6,394,735,446 5,857,921,582 5,689,257,457 5,659,464,337
- Nguyên giá 16,553,624,732 15,987,026,004 15,987,026,004 15,975,501,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,158,889,286 -10,129,104,422 -10,297,768,547 -10,316,037,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,504,267,982 6,500,101,315 6,495,934,648 6,491,767,981
- Nguyên giá 6,595,856,872 6,595,856,872 6,595,856,872 6,595,856,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,588,890 -95,755,557 -99,922,224 -104,088,891
III. Bất động sản đầu tư 11,682,510,024 11,610,229,377 11,537,948,730 11,465,668,083
- Nguyên giá 12,292,528,563 12,292,528,563 12,292,528,563 12,292,528,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -610,018,539 -682,299,186 -754,579,833 -826,860,480
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,483,303,281 7,788,655,561 7,788,655,561 8,606,660,509
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,483,303,281 7,788,655,561 7,788,655,561 8,606,660,509
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,181,293,750 6,111,666,683 6,059,715,908 5,949,798,860
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,800,066,744 5,763,408,017 5,744,425,582 5,667,476,875
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 381,227,006 348,258,666 315,290,326 282,321,985
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91,157,931,943 154,152,006,229 160,037,018,453 86,580,223,255
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,406,194,372 93,026,268,145 101,692,644,643 26,924,257,455
I. Nợ ngắn hạn 23,552,821,652 85,172,895,425 93,839,271,923 20,014,693,839
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,942,435,620 37,912,040,966 52,620,495,312 4,627,201,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,181,084,328 2,498,926,431 14,482,738,605 433,094,776
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,669,963 266,744,521 743,273,078 672,619,120
4. Phải trả người lao động 225,157,313 378,555,226 909,295,068 550,190,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 612,158,020 480,842,020 547,909,723 563,328,779
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 805,556,300 20,222,865,881 20,674,887,485 565,157,211
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,958,585,184 23,656,745,456 4,104,497,728 12,846,927,104
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -243,825,076 -243,825,076 -243,825,076 -243,825,076
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,853,372,720 7,853,372,720 7,853,372,720 6,909,563,616
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 42,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,853,372,720 7,853,372,720 7,853,372,720 6,867,563,616
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,751,737,571 61,125,738,084 58,344,373,810 59,655,965,800
I. Vốn chủ sở hữu 59,751,737,571 61,125,738,084 58,344,373,810 59,655,965,800
1. Vốn góp của chủ sở hữu 41,370,000,000 41,370,000,000 41,370,000,000 41,370,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41,370,000,000 41,370,000,000 41,370,000,000 41,370,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,249,408,656 2,249,408,656 2,249,408,656 2,249,408,656
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -679,873,904 -679,873,904 -679,873,904 -679,873,904
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,236,740,502 5,236,740,502 1,358,305,802 1,193,740,502
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 630,152,545 1,461,510,635 2,356,333,736 3,458,392,763
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,671,913,117 1,856,285,091 1,856,285,092 1,856,285,092
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,041,760,572 -394,774,456 500,048,644 1,602,107,671
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,945,309,772 11,487,952,195 11,690,199,520 12,064,297,783
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91,157,931,943 154,152,006,229 160,037,018,453 86,580,223,255
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.