TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,911,821,460 |
116,283,431,711 |
122,465,506,149 |
48,406,863,485 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,558,635,566 |
11,395,435,160 |
922,895,210 |
2,905,231,687 |
|
1. Tiền |
2,558,635,566 |
2,095,435,160 |
922,895,210 |
2,905,231,687 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
9,300,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,006,973,250 |
1,023,042,247 |
21,523,042,247 |
1,162,605,733 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,211,196,821 |
2,211,196,821 |
2,211,196,821 |
2,342,446,821 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,204,223,571 |
-1,188,154,574 |
-1,188,154,574 |
-1,179,841,088 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,894,122,758 |
37,197,116,026 |
19,592,148,288 |
10,447,744,010 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,320,359,276 |
24,075,775,010 |
17,328,577,240 |
7,776,584,219 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
260,455,685 |
8,101,335,102 |
126,451,593 |
1,063,088,907 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,501,929,600 |
4,850,000,000 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,494,336,585 |
1,838,531,772 |
1,355,645,313 |
786,374,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,683,235,905 |
-1,668,803,375 |
-1,668,803,375 |
-1,628,303,375 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
277,517 |
277,517 |
277,517 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,799,421,768 |
66,089,782,386 |
79,843,854,119 |
33,325,169,716 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,208,632,540 |
66,483,713,607 |
80,237,785,340 |
34,172,935,451 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-409,210,772 |
-393,931,221 |
-393,931,221 |
-847,765,735 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
652,668,118 |
578,055,892 |
583,566,285 |
566,112,339 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,103,748 |
77,279,158 |
77,082,240 |
60,441,056 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,797,426 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
564,564,370 |
500,776,734 |
502,686,619 |
505,671,283 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,246,110,483 |
37,868,574,518 |
37,571,512,304 |
38,173,359,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,899,003,428 |
12,358,022,897 |
12,185,192,105 |
12,151,232,318 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,394,735,446 |
5,857,921,582 |
5,689,257,457 |
5,659,464,337 |
|
- Nguyên giá |
16,553,624,732 |
15,987,026,004 |
15,987,026,004 |
15,975,501,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,158,889,286 |
-10,129,104,422 |
-10,297,768,547 |
-10,316,037,179 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,504,267,982 |
6,500,101,315 |
6,495,934,648 |
6,491,767,981 |
|
- Nguyên giá |
6,595,856,872 |
6,595,856,872 |
6,595,856,872 |
6,595,856,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,588,890 |
-95,755,557 |
-99,922,224 |
-104,088,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,682,510,024 |
11,610,229,377 |
11,537,948,730 |
11,465,668,083 |
|
- Nguyên giá |
12,292,528,563 |
12,292,528,563 |
12,292,528,563 |
12,292,528,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-610,018,539 |
-682,299,186 |
-754,579,833 |
-826,860,480 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,483,303,281 |
7,788,655,561 |
7,788,655,561 |
8,606,660,509 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,483,303,281 |
7,788,655,561 |
7,788,655,561 |
8,606,660,509 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,181,293,750 |
6,111,666,683 |
6,059,715,908 |
5,949,798,860 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,800,066,744 |
5,763,408,017 |
5,744,425,582 |
5,667,476,875 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
381,227,006 |
348,258,666 |
315,290,326 |
282,321,985 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
91,157,931,943 |
154,152,006,229 |
160,037,018,453 |
86,580,223,255 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,406,194,372 |
93,026,268,145 |
101,692,644,643 |
26,924,257,455 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,552,821,652 |
85,172,895,425 |
93,839,271,923 |
20,014,693,839 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,942,435,620 |
37,912,040,966 |
52,620,495,312 |
4,627,201,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,181,084,328 |
2,498,926,431 |
14,482,738,605 |
433,094,776 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,669,963 |
266,744,521 |
743,273,078 |
672,619,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
225,157,313 |
378,555,226 |
909,295,068 |
550,190,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
612,158,020 |
480,842,020 |
547,909,723 |
563,328,779 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
805,556,300 |
20,222,865,881 |
20,674,887,485 |
565,157,211 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,958,585,184 |
23,656,745,456 |
4,104,497,728 |
12,846,927,104 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-243,825,076 |
-243,825,076 |
-243,825,076 |
-243,825,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,853,372,720 |
7,853,372,720 |
7,853,372,720 |
6,909,563,616 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
42,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,853,372,720 |
7,853,372,720 |
7,853,372,720 |
6,867,563,616 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,751,737,571 |
61,125,738,084 |
58,344,373,810 |
59,655,965,800 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,751,737,571 |
61,125,738,084 |
58,344,373,810 |
59,655,965,800 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,249,408,656 |
2,249,408,656 |
2,249,408,656 |
2,249,408,656 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-679,873,904 |
-679,873,904 |
-679,873,904 |
-679,873,904 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,236,740,502 |
5,236,740,502 |
1,358,305,802 |
1,193,740,502 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
630,152,545 |
1,461,510,635 |
2,356,333,736 |
3,458,392,763 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,671,913,117 |
1,856,285,091 |
1,856,285,092 |
1,856,285,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,041,760,572 |
-394,774,456 |
500,048,644 |
1,602,107,671 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,945,309,772 |
11,487,952,195 |
11,690,199,520 |
12,064,297,783 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
91,157,931,943 |
154,152,006,229 |
160,037,018,453 |
86,580,223,255 |
|