TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,959,081,824 |
89,938,065,667 |
98,616,753,603 |
63,418,046,534 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,984,681,771 |
21,861,165,147 |
38,771,343,604 |
25,586,117,715 |
|
1. Tiền |
2,734,681,771 |
4,301,165,147 |
3,601,343,604 |
5,176,117,715 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,250,000,000 |
17,560,000,000 |
35,170,000,000 |
20,410,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,937,231,660 |
2,305,231,700 |
2,305,231,700 |
2,200,628,186 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,147,066,380 |
2,377,580,560 |
2,377,580,560 |
2,319,528,206 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-209,834,720 |
-72,348,860 |
-72,348,860 |
-118,900,020 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,856,984,713 |
40,440,004,721 |
33,317,589,100 |
17,576,869,521 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,244,089,970 |
33,463,404,857 |
31,143,735,639 |
15,521,467,053 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,359,307,469 |
8,118,489,521 |
3,523,710,779 |
3,497,539,989 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
683,056,067 |
486,273,388 |
500,565,291 |
754,659,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,429,468,793 |
-1,628,163,045 |
-1,850,422,609 |
-2,196,797,479 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,951,339,546 |
25,024,708,076 |
23,975,092,075 |
17,674,948,267 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,271,791,745 |
27,703,040,785 |
26,495,896,766 |
20,426,617,876 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,320,452,199 |
-2,678,332,709 |
-2,520,804,691 |
-2,751,669,609 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
228,844,134 |
306,956,023 |
247,497,124 |
379,482,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
76,208,408 |
137,730,812 |
125,296,009 |
62,043,631 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
132,308,797 |
169,225,211 |
101,037,934 |
175,078,976 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,326,929 |
|
21,163,181 |
142,360,238 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,918,948,324 |
27,363,960,667 |
28,275,343,270 |
29,998,749,078 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,117,450,000 |
1,117,450,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,117,450,000 |
1,117,450,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,655,292,830 |
10,505,591,616 |
13,477,685,303 |
14,020,320,710 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,161,060,963 |
4,015,084,750 |
6,990,903,438 |
7,533,826,346 |
|
- Nguyên giá |
9,457,522,069 |
9,457,522,069 |
12,636,853,957 |
14,274,066,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,296,461,106 |
-5,442,437,319 |
-5,645,950,519 |
-6,740,239,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,494,231,867 |
6,490,506,866 |
6,486,781,865 |
6,486,494,364 |
|
- Nguyên giá |
6,512,856,872 |
6,512,856,872 |
6,512,856,872 |
6,545,856,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,625,005 |
-22,350,006 |
-26,075,007 |
-59,362,508 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,973,273,991 |
9,973,273,991 |
9,991,179,330 |
10,206,043,398 |
|
- Nguyên giá |
10,438,812,805 |
10,438,812,805 |
10,438,812,805 |
10,438,812,805 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-465,538,814 |
-465,538,814 |
-447,633,475 |
-232,769,407 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,179,331,888 |
3,179,331,888 |
|
500,384,111 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,179,331,888 |
3,179,331,888 |
|
500,384,111 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
840,000,000 |
840,000,000 |
840,000,000 |
840,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
840,000,000 |
840,000,000 |
840,000,000 |
840,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,153,599,615 |
1,748,313,172 |
1,966,478,637 |
2,432,000,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
420,024,825 |
1,034,329,400 |
1,272,085,883 |
1,163,658,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
733,574,790 |
713,983,772 |
694,392,754 |
1,268,342,350 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
86,878,030,148 |
117,302,026,334 |
126,892,096,873 |
93,416,795,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,745,624,641 |
53,045,159,820 |
60,607,471,492 |
25,111,084,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,745,624,641 |
53,045,159,820 |
60,607,471,492 |
24,908,584,387 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,027,173,963 |
23,558,303,805 |
29,600,890,642 |
15,563,558,843 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
656,176,667 |
1,305,753,437 |
1,200,398,997 |
1,402,595,408 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,538,719 |
381,114,768 |
518,371,777 |
65,309,249 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,466,042,501 |
2,392,114,135 |
3,658,985,368 |
2,463,575,446 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,822,184,112 |
4,691,657,343 |
4,855,117,360 |
4,897,758,108 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
709,548,263 |
20,696,529,237 |
20,754,020,253 |
703,716,005 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
90,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,960,416 |
19,687,095 |
19,687,095 |
-277,928,672 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
202,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
202,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,132,405,507 |
64,256,866,514 |
66,284,625,381 |
68,305,711,225 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,132,405,507 |
64,256,866,514 |
66,284,625,381 |
68,305,711,225 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
41,370,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,227,438,218 |
2,227,438,218 |
2,227,665,565 |
2,227,665,565 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-679,873,904 |
-764,873,904 |
-855,873,904 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,894,634,920 |
5,253,395,578 |
5,080,311,858 |
5,062,842,013 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,121,600,554 |
5,362,706,166 |
9,159,955,279 |
9,442,149,359 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,885,455,146 |
3,222,966,791 |
4,135,468,301 |
3,869,463,138 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
236,145,408 |
2,139,739,375 |
5,024,486,978 |
5,522,372,875 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,198,605,719 |
10,808,200,456 |
9,302,566,583 |
11,107,928,192 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
86,878,030,148 |
117,302,026,334 |
126,892,096,873 |
93,416,795,612 |
|