MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 64,819,689,392 62,934,146,628 59,802,061,408 78,321,724,866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39,929,264 331,686,287 802,167,286 27,572,821
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 64,779,760,128 62,602,460,341 58,999,894,122 78,294,152,045
4. Giá vốn hàng bán 50,681,401,083 49,703,377,029 44,318,533,786 58,320,285,524
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,098,359,045 12,899,083,312 14,681,360,336 19,973,866,521
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,205,182 106,716,013 64,364,106 188,197,199
7. Chi phí tài chính 184,208,986 77,766,600 34,771,024 131,950,255
- Trong đó: Chi phí lãi vay 78,656,172 61,693,534 29,191,165 118,646,751
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,882,210,846 2,851,136,943 2,656,437,693 3,293,034,685
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,240,278,663 2,397,608,358 2,011,850,799 4,580,690,718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,831,865,732 7,679,287,424 10,042,664,926 12,156,388,062
12. Thu nhập khác 157,538,437 244,304,211 70,747,562 545,840,134
13. Chi phí khác 348,233,259 72,965,416 6,004,357 482,603,058
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -190,694,822 171,338,795 64,743,205 63,237,076
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,641,170,910 7,850,626,219 10,107,408,131 12,219,625,138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,547,605,248 1,580,784,273 1,997,904,353 2,487,216,867
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,688,175 4,475,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,093,565,662 6,269,841,946 8,099,815,603 9,727,933,271
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,093,565,662 6,269,841,946 8,099,815,603 9,727,933,271
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 830 855 1,103 1,325
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.