TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,482,841,769 |
102,511,426,436 |
81,452,415,968 |
89,518,323,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,604,690,894 |
23,286,623,517 |
12,713,894,943 |
13,884,420,097 |
|
1. Tiền |
8,604,690,894 |
23,286,623,517 |
12,713,894,943 |
13,884,420,097 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,769,358,574 |
49,987,656,217 |
44,286,927,552 |
40,952,599,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,315,264,957 |
34,519,637,604 |
36,395,418,906 |
31,291,106,623 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,176,128,353 |
16,676,894,719 |
8,849,909,816 |
9,140,556,198 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
879,069,194 |
792,291,650 |
1,009,981,361 |
1,398,428,855 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-601,103,930 |
-2,001,167,756 |
-1,968,382,531 |
-877,492,043 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,663,336,870 |
26,932,986,717 |
20,953,894,199 |
21,373,715,664 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,922,826,162 |
26,932,986,717 |
20,953,894,199 |
21,373,715,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-259,489,292 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,445,455,431 |
2,304,159,985 |
3,497,699,274 |
3,307,587,695 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
502,198,755 |
752,408,706 |
2,127,794,852 |
965,012,082 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,943,256,676 |
1,538,968,146 |
1,369,904,422 |
2,342,575,613 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
12,783,133 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,743,224,941 |
64,148,992,718 |
67,613,337,871 |
70,355,949,465 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,669,162,258 |
60,312,040,531 |
60,927,563,336 |
58,606,643,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,669,162,258 |
60,312,040,531 |
60,927,563,336 |
58,606,643,836 |
|
- Nguyên giá |
103,394,834,918 |
104,494,368,746 |
107,136,098,980 |
106,362,848,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,725,672,660 |
-44,182,328,215 |
-46,208,535,644 |
-47,756,205,144 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,266,224,744 |
6,030,673,171 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,266,224,744 |
6,030,673,171 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,074,062,683 |
3,836,952,187 |
4,419,549,791 |
5,718,632,458 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,614,224,038 |
3,381,588,542 |
3,354,750,542 |
4,819,659,194 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
459,838,645 |
455,363,645 |
1,064,799,249 |
898,973,264 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
132,226,066,710 |
166,660,419,154 |
149,065,753,839 |
159,874,272,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,712,806,839 |
48,451,626,012 |
38,211,526,382 |
55,263,487,457 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,475,319,939 |
45,736,514,112 |
33,489,125,481 |
50,554,187,873 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,922,753,935 |
6,093,598,823 |
6,795,231,294 |
8,473,097,401 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,962,412,250 |
2,976,696,258 |
3,093,272,568 |
1,381,761,296 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,031,990,875 |
47,465,907 |
2,298,335,799 |
2,235,203,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,925,976,950 |
7,056,824,842 |
1,081,977,385 |
5,913,602,024 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
229,725,339 |
460,803,203 |
4,352,770,087 |
248,638,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
877,345,690 |
485,095,889 |
1,224,000,823 |
2,743,126,852 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,320,946,285 |
26,410,310,195 |
12,645,370,400 |
24,925,136,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,204,168,615 |
2,205,718,995 |
1,998,167,125 |
4,633,621,473 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,237,486,900 |
2,715,111,900 |
4,722,400,901 |
4,709,299,584 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,237,486,900 |
2,215,111,900 |
4,222,400,901 |
4,209,299,584 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,513,259,871 |
118,208,793,142 |
110,854,227,457 |
104,610,785,097 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,513,259,871 |
118,208,793,142 |
110,854,227,457 |
104,610,785,097 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,074,609,764 |
30,770,143,035 |
23,415,577,350 |
17,172,134,990 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
941,276,565 |
941,276,565 |
8,472,323,605 |
15,917,775,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,133,333,199 |
29,828,866,470 |
14,943,253,745 |
1,254,359,224 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
132,226,066,710 |
166,660,419,154 |
149,065,753,839 |
159,874,272,554 |
|