TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
70,559,337,789 |
70,559,337,789 |
70,559,337,789 |
70,786,656,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,214,560,902 |
14,214,560,902 |
14,214,560,902 |
12,017,570,150 |
|
1. Tiền |
14,214,560,902 |
14,214,560,902 |
14,214,560,902 |
12,017,570,150 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,338,646,272 |
34,338,646,272 |
34,338,646,272 |
39,626,970,674 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,099,514,919 |
33,099,514,919 |
33,099,514,919 |
34,860,148,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,330,317,420 |
1,330,317,420 |
1,330,317,420 |
4,938,580,605 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
251,577,227 |
251,577,227 |
251,577,227 |
121,454,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-342,763,294 |
-342,763,294 |
-342,763,294 |
-293,212,155 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,843,557,363 |
19,843,557,363 |
19,843,557,363 |
16,975,554,445 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,843,557,363 |
19,843,557,363 |
19,843,557,363 |
16,975,554,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,162,573,252 |
2,162,573,252 |
2,162,573,252 |
2,166,561,012 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
368,198,585 |
368,198,585 |
368,198,585 |
379,575,432 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,223,910,231 |
1,223,910,231 |
1,223,910,231 |
1,144,456,019 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
570,464,436 |
570,464,436 |
570,464,436 |
642,529,561 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,630,002,662 |
59,630,002,662 |
59,630,002,662 |
56,538,362,912 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,220,319,069 |
58,220,319,069 |
58,220,319,069 |
56,291,069,413 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,476,884,172 |
54,476,884,172 |
54,476,884,172 |
50,826,038,156 |
|
- Nguyên giá |
83,339,418,539 |
83,339,418,539 |
83,339,418,539 |
84,873,984,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,862,534,367 |
-28,862,534,367 |
-28,862,534,367 |
-34,047,946,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,701,462,169 |
3,701,462,169 |
3,701,462,169 |
3,595,201,369 |
|
- Nguyên giá |
4,356,692,833 |
4,356,692,833 |
4,356,692,833 |
4,356,692,833 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-655,230,664 |
-655,230,664 |
-655,230,664 |
-761,491,464 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,972,728 |
41,972,728 |
41,972,728 |
1,869,829,888 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,409,683,593 |
1,409,683,593 |
1,409,683,593 |
247,293,499 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,409,683,593 |
1,409,683,593 |
1,409,683,593 |
247,293,499 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,189,340,451 |
130,189,340,451 |
130,189,340,451 |
127,325,019,193 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,621,313,646 |
18,621,313,646 |
18,621,313,646 |
28,673,766,291 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,621,313,646 |
18,621,313,646 |
18,621,313,646 |
28,673,766,291 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,783,668,104 |
8,783,668,104 |
8,783,668,104 |
5,719,915,133 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,157,734,388 |
1,157,734,388 |
1,157,734,388 |
1,821,522,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
650,964,688 |
650,964,688 |
650,964,688 |
500,864,483 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,168,567,160 |
3,168,567,160 |
3,168,567,160 |
4,216,408,310 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
43,955,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
4,473,279,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,568,026,805 |
111,568,026,805 |
111,568,026,805 |
98,651,252,902 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,568,026,805 |
111,568,026,805 |
111,568,026,805 |
98,651,252,902 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,147,580,000 |
7,147,580,000 |
7,147,580,000 |
7,147,580,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,248,584,276 |
25,248,584,276 |
25,248,584,276 |
11,212,602,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,189,340,451 |
130,189,340,451 |
130,189,340,451 |
127,325,019,193 |
|