TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,881,877,877 |
58,332,230,985 |
58,332,230,985 |
67,333,058,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,562,160,646 |
28,121,591,665 |
8,414,141,338 |
8,327,615,854 |
|
1. Tiền |
14,562,160,646 |
28,121,591,665 |
8,414,141,338 |
8,327,615,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
|
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
|
21,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,022,113,184 |
10,191,164,855 |
10,191,164,855 |
9,021,669,510 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,266,505,474 |
4,592,732,690 |
10,211,694,293 |
6,984,409,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,429,756,700 |
4,111,795,750 |
1,698,312,100 |
1,710,106,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
325,851,010 |
1,486,636,415 |
322,106,847 |
327,153,127 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,247,427,134 |
19,890,259,856 |
19,890,259,856 |
24,570,531,063 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,247,427,134 |
19,890,259,856 |
21,184,643,938 |
24,570,531,063 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,176,913 |
129,214,609 |
129,214,609 |
413,241,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,176,913 |
129,214,609 |
114,149,356 |
409,488,455 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
52,723,448 |
3,753,237 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,959,286,462 |
7,846,023,044 |
7,846,023,044 |
7,074,423,918 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,919,286,462 |
7,803,963,882 |
7,803,963,882 |
7,030,888,048 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,919,286,462 |
7,731,047,215 |
7,731,047,215 |
6,970,471,379 |
|
- Nguyên giá |
125,324,873,923 |
125,324,873,923 |
125,947,363,549 |
125,947,363,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,405,587,461 |
-117,593,826,708 |
-118,000,489,256 |
-118,976,892,170 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
72,916,667 |
66,666,668 |
60,416,669 |
|
- Nguyên giá |
|
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,083,333 |
-8,333,332 |
-14,583,331 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,059,162 |
|
3,535,870 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,059,162 |
|
3,535,870 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
71,841,164,339 |
66,178,254,029 |
71,051,312,281 |
74,407,482,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,020,961,019 |
4,914,474,851 |
4,914,474,851 |
10,846,363,818 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,020,961,019 |
4,914,474,851 |
4,914,474,851 |
10,846,363,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,505,915 |
20,000,915 |
32,831,315 |
20,000,915 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
843,434,300 |
819,223,575 |
181,472,143 |
257,889,068 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,673,274,700 |
403,865,626 |
2,460,732,685 |
3,036,800,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,061,990,152 |
3,020,360,344 |
5,261,071,755 |
4,720,906,482 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
676,617,085 |
86,221,024 |
720,293,410 |
859,302,928 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,684,500 |
|
97,861,488 |
258,660 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
639,454,367 |
564,803,367 |
343,183,567 |
1,951,205,759 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,820,203,320 |
61,263,779,178 |
61,263,779,178 |
63,561,118,219 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,820,203,320 |
61,263,779,178 |
61,263,779,178 |
63,561,118,219 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
-1,405,126,159 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,634,424,695 |
14,634,424,695 |
14,634,424,695 |
18,687,891,070 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
|
3,065,799,250 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,525,105,534 |
14,968,681,392 |
|
13,212,554,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,071,539,605 |
12,515,115,463 |
3,424,930,740 |
6,750,409,233 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,453,565,929 |
2,453,565,929 |
12,233,837,392 |
6,462,144,825 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
71,841,164,339 |
66,178,254,029 |
71,051,312,281 |
74,407,482,037 |
|