1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
264,750,505,232 |
230,028,616,589 |
166,497,524,815 |
215,886,496,427 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
264,750,505,232 |
230,028,616,589 |
166,497,524,815 |
215,886,496,427 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,212,601,970 |
176,534,384,626 |
135,452,771,314 |
180,728,568,298 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,537,903,262 |
53,494,231,963 |
31,044,753,501 |
35,157,928,129 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
606,751,952 |
5,917,075,445 |
155,326,475 |
4,780,410,023 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,195,100,903 |
194,114,424 |
3,667,885 |
150,077,516 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,096,346 |
|
725,922 |
1,395,473 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-230,369,057 |
|
|
2,282,326,114 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,766,664,056 |
26,835,654,663 |
16,711,344,672 |
12,488,461,578 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,911,284,119 |
20,965,459,198 |
3,625,649,019 |
3,601,544,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,041,237,079 |
11,416,079,123 |
10,859,418,400 |
25,980,580,951 |
|
12. Thu nhập khác |
20,137,719 |
151,711,956 |
2,000,000 |
2,800,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,415,859 |
1,774,858 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,721,860 |
149,937,098 |
2,000,000 |
2,800,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,058,958,939 |
11,566,016,221 |
10,861,418,400 |
25,983,380,951 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,219,203,856 |
2,613,874,092 |
2,151,283,681 |
3,940,180,149 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,839,755,083 |
8,952,142,129 |
8,710,134,719 |
22,043,200,802 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,285,010,199 |
7,721,336,641 |
8,648,210,450 |
21,979,396,082 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
554,744,884 |
1,230,805,488 |
61,924,269 |
63,804,720 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,295 |
623 |
733 |
1,778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,295 |
623 |
733 |
1,778 |
|