TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,082,628,417 |
317,416,476,733 |
341,270,621,607 |
311,276,953,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,970,773,901 |
104,149,436,959 |
111,713,684,647 |
101,456,645,734 |
|
1. Tiền |
74,823,773,901 |
99,527,436,959 |
107,089,684,647 |
101,456,645,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,147,000,000 |
4,622,000,000 |
4,624,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
196,140,875,897 |
206,458,759,256 |
221,647,642,446 |
201,733,652,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,881,651,141 |
173,254,023,786 |
154,233,641,154 |
171,842,439,765 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,181,936,297 |
1,685,820,500 |
2,119,830,767 |
3,048,995,842 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,077,288,459 |
31,518,914,970 |
65,294,170,525 |
26,842,217,283 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,997,689,864 |
381,100,081 |
416,061,631 |
452,482,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,997,689,864 |
381,100,081 |
416,061,631 |
452,482,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,973,288,755 |
6,427,180,437 |
7,493,232,883 |
7,634,172,392 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,009,553,012 |
1,174,796,200 |
2,080,646,200 |
1,905,266,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,963,735,743 |
5,252,384,237 |
5,412,586,683 |
5,728,906,192 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
257,602,623,981 |
257,427,363,000 |
266,609,322,819 |
298,043,061,961 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
138,991,500 |
177,873,000 |
250,473,600 |
250,473,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
138,991,500 |
177,873,000 |
250,473,600 |
250,473,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,167,052,579 |
77,454,357,182 |
74,807,537,161 |
69,686,199,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,749,356,391 |
72,004,808,562 |
69,485,630,553 |
64,485,612,508 |
|
- Nguyên giá |
166,045,646,163 |
165,292,050,925 |
167,594,778,929 |
166,975,333,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,296,289,772 |
-93,287,242,363 |
-98,109,148,376 |
-102,489,720,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,417,696,188 |
5,449,548,620 |
5,321,906,608 |
5,200,586,818 |
|
- Nguyên giá |
8,567,969,453 |
8,714,819,453 |
8,714,819,453 |
8,714,819,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,150,273,265 |
-3,265,270,833 |
-3,392,912,845 |
-3,514,232,635 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
71,109,620,806 |
70,388,310,814 |
69,667,000,822 |
68,945,690,830 |
|
- Nguyên giá |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,765,815,961 |
-28,487,125,953 |
-29,208,435,945 |
-29,929,745,937 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,196,850,000 |
6,646,727,908 |
4,704,450,000 |
7,830,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,196,850,000 |
6,646,727,908 |
4,704,450,000 |
7,830,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,990,109,096 |
102,760,094,096 |
117,179,861,236 |
151,330,698,205 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,148,859,096 |
8,561,859,096 |
9,797,913,388 |
8,822,835,176 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
98,802,783,346 |
110,227,648,310 |
115,312,304,877 |
143,437,863,029 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,961,533,346 |
-16,029,413,310 |
-7,930,357,029 |
-930,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
549,685,252,398 |
574,843,839,733 |
607,879,944,426 |
609,320,015,317 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
104,632,785,438 |
117,381,628,736 |
123,979,210,363 |
147,569,611,052 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,020,501,758 |
115,951,278,296 |
122,548,859,923 |
146,139,260,612 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,145,990,941 |
105,960,674,154 |
108,992,182,604 |
124,813,964,869 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
390,473 |
448,614,658 |
474,661,538 |
6,938,646 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,735,759,977 |
2,307,150,694 |
7,548,871,570 |
12,920,691,548 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,924,374,125 |
2,478,392,825 |
537,672,527 |
580,133,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,973,493,516 |
3,069,403,377 |
3,569,132,190 |
5,310,836,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
894,277 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,238,492,726 |
1,687,042,588 |
1,426,339,494 |
2,505,802,181 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
612,283,680 |
1,430,350,440 |
1,430,350,440 |
1,430,350,440 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
612,283,680 |
1,430,350,440 |
1,430,350,440 |
1,430,350,440 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
445,052,466,960 |
457,462,210,997 |
483,900,734,063 |
461,750,404,265 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
445,052,466,960 |
457,462,210,997 |
483,900,734,063 |
461,750,404,265 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
143,745,770,000 |
150,853,050,000 |
150,853,050,000 |
150,853,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
143,745,770,000 |
150,853,050,000 |
150,853,050,000 |
150,853,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
26,882,847,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,600,120,000 |
-1,600,120,000 |
-2,200,120,000 |
-17,300,120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,344,656,047 |
42,344,656,047 |
42,344,656,047 |
46,369,119,082 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
137,025,747,333 |
137,025,747,333 |
137,025,747,333 |
152,005,636,236 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,052,686,752 |
85,583,304,347 |
112,231,506,298 |
101,441,959,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,879,554,206 |
5,619,081,574 |
32,392,470,050 |
61,847,579,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,173,132,546 |
79,964,222,773 |
79,839,036,248 |
39,594,379,840 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,667,606,174 |
1,439,452,616 |
1,829,773,731 |
1,497,911,552 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
549,685,252,398 |
574,843,839,733 |
607,879,944,426 |
609,320,015,317 |
|