1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
586,217,290,640 |
411,054,728,955 |
709,845,836,496 |
569,583,726,707 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,992,830,913 |
1,303,861,370 |
4,704,934,870 |
4,526,288,663 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
584,224,459,727 |
409,750,867,585 |
705,140,901,626 |
565,057,438,044 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
531,951,276,888 |
384,405,842,575 |
651,148,234,091 |
503,836,093,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,273,182,839 |
25,345,025,010 |
53,992,667,535 |
61,221,344,402 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,211,733,408 |
-162,419,001 |
8,357,676,902 |
3,485,573,569 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,136,833,684 |
4,959,989,591 |
10,462,939,858 |
7,646,148,181 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,534,442,965 |
4,525,861,344 |
8,202,515,689 |
6,817,069,454 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,611,112,163 |
8,293,207,888 |
18,578,369,204 |
13,967,854,812 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,770,213,917 |
5,554,200,837 |
14,567,225,724 |
7,997,299,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,966,756,483 |
6,375,207,693 |
18,741,809,651 |
35,095,615,349 |
|
12. Thu nhập khác |
118,308,754 |
1,043,606,655 |
2,186,550,568 |
288,592,480 |
|
13. Chi phí khác |
89,191,566 |
89,913,433 |
144,234,752 |
58,039,491 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,117,188 |
953,693,222 |
2,042,315,816 |
230,552,989 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,995,873,671 |
7,328,900,915 |
20,784,125,467 |
35,326,168,338 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,403,877,280 |
1,465,780,183 |
4,231,597,821 |
7,065,233,668 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,591,996,391 |
5,863,120,732 |
16,552,527,646 |
28,260,934,670 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,591,996,391 |
5,863,120,732 |
16,552,527,646 |
28,260,934,670 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
200 |
122 |
346 |
590 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|