MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,088,996,222,614 1,002,090,948,773 943,725,333,899 1,135,522,032,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,917,654,454 70,632,564,357 40,232,432,401 76,924,040,821
1. Tiền 41,917,654,454 70,632,564,357 40,232,432,401 56,924,040,821
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 635,454,273,831 487,770,145,892 353,591,897,973 614,812,038,876
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 560,152,196,056 400,069,563,000 345,189,165,609 605,148,444,197
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 100,135,492,687 116,305,112,966 35,205,459,771 45,185,281,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,010,528,901 2,788,613,402 4,590,416,069 5,805,114,953
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,843,943,813 -31,393,143,476 -31,393,143,476 -41,326,802,171
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 389,053,246,203 433,406,545,000 528,954,187,561 433,822,052,643
1. Hàng tồn kho 389,053,246,203 433,406,545,000 528,954,187,561 433,822,052,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,571,048,126 10,281,693,524 20,946,815,964 9,963,900,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,679,235,824 7,249,671,904 17,889,843,147 6,400,382,411
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,053,093,809 2,126,226,909 2,151,110,893 2,576,639,652
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 838,718,493 905,794,711 905,861,924 986,878,315
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 238,901,773,969 239,910,675,206 255,995,127,947 250,599,478,596
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -10,000,000 -10,000,000 -10,000,000 -10,000,000
II.Tài sản cố định 178,806,272,665 173,518,928,347 182,800,559,011 175,912,362,706
1. Tài sản cố định hữu hình 82,630,677,599 78,000,104,315 87,468,126,158 81,707,080,742
- Nguyên giá 449,811,460,662 466,757,916,396 481,767,635,487 481,767,635,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -367,180,783,063 -388,757,812,081 -394,299,509,329 -400,060,554,745
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 96,175,595,066 95,518,824,032 95,332,432,853 94,205,281,964
- Nguyên giá 114,702,444,707 114,702,444,707 114,702,444,707 114,702,444,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,526,849,641 -19,183,620,675 -19,370,011,854 -20,497,162,743
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,359,777,851 10,903,490,231 7,884,744,476 13,334,495,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,359,777,851 10,903,490,231 7,884,744,476 13,334,495,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,582,556,709 28,582,556,709 35,973,313,509 35,973,313,509
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,582,556,709 28,582,556,709 35,973,313,509 35,973,313,509
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,153,166,744 26,905,699,919 29,336,510,951 25,379,306,823
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,299,178,102 26,392,060,021 28,822,871,053 24,865,666,925
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 853,988,642 513,639,898 513,639,898 513,639,898
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,327,897,996,583 1,242,001,623,979 1,199,720,461,846 1,386,121,511,314
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 709,808,201,375 661,503,498,532 617,055,843,815 816,926,437,075
I. Nợ ngắn hạn 709,456,349,593 661,158,231,697 616,710,576,980 816,581,170,240
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,435,832,815 42,850,102,643 95,034,533,280 212,769,024,370
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,395,391,977 545,303,206 2,221,555,227 741,209,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,046,935,759 4,310,362,513 684,799,613 2,115,479,642
4. Phải trả người lao động 12,340,302,899 10,409,976,944 4,997,067,205 7,670,589,933
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,851,237,177 8,212,994,162 3,821,033,419 8,021,008,227
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,881,289,165 22,736,000,362 7,685,619,672 27,056,085,336
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 581,982,654,152 565,570,786,219 500,814,838,602 547,617,830,071
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,000,000,000 600,000,000 6,164,670,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,522,705,649 6,522,705,648 851,129,962 4,425,273,522
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 351,851,782 345,266,835 345,266,835 345,266,835
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 182,732,272 176,147,325 176,147,325 176,147,325
7. Phải trả dài hạn khác 169,119,510 169,119,510 169,119,510 169,119,510
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 618,089,795,208 580,498,125,447 582,664,618,031 569,195,074,239
I. Vốn chủ sở hữu 618,128,679,308 580,498,125,447 582,664,618,031 569,195,074,239
1. Vốn góp của chủ sở hữu 478,973,330,000 478,973,330,000 478,973,330,000 478,973,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,937,960,029 49,937,960,029 49,937,960,029 59,915,529,529
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,390,923,137 7,390,923,137 7,390,923,137 7,390,923,137
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,825,466,142 44,195,912,281 46,362,404,865 22,915,291,573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,602,500,178 66,289,812,716 1,939,175,300 13,301,935,108
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,222,965,964 -22,093,900,435 44,423,229,565 9,613,356,465
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -38,884,100
1. Nguồn kinh phí -38,884,100
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,327,897,996,583 1,242,001,623,979 1,199,720,461,846 1,386,121,511,314
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.