TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,377,522,725 |
118,462,690,724 |
220,312,726,164 |
220,312,726,164 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,213,376,633 |
94,148,098,794 |
95,992,058,618 |
95,992,058,618 |
|
1. Tiền |
16,213,376,633 |
33,148,098,794 |
23,992,058,618 |
23,992,058,618 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
123,000,000,000 |
61,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,645,866,848 |
6,904,361,300 |
11,790,629,219 |
11,790,629,219 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,451,435,702 |
6,760,356,944 |
11,044,438,177 |
11,044,438,177 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,790,000 |
110,000,000 |
20,840,000 |
20,840,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
511,041,146 |
371,404,356 |
725,351,042 |
725,351,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-337,400,000 |
-337,400,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,384,559,551 |
16,677,479,575 |
107,633,532,477 |
107,633,532,477 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,384,559,551 |
16,677,479,575 |
107,633,532,477 |
107,633,532,477 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,133,719,693 |
732,751,055 |
4,896,505,850 |
4,896,505,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,133,719,693 |
732,751,055 |
1,773,700,167 |
1,773,700,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,098,747,892 |
3,098,747,892 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
24,057,791 |
24,057,791 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,929,203,869 |
130,828,193,889 |
126,826,536,413 |
126,826,536,413 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,731,888,374 |
84,915,227,589 |
81,403,102,975 |
81,403,102,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,194,030,753 |
27,993,847,288 |
25,714,677,314 |
25,714,677,314 |
|
- Nguyên giá |
72,054,234,129 |
72,054,234,129 |
72,151,659,129 |
72,151,659,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,860,203,376 |
-44,060,386,841 |
-46,436,981,815 |
-46,436,981,815 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,537,857,621 |
56,921,380,301 |
55,688,425,661 |
55,688,425,661 |
|
- Nguyên giá |
68,731,740,865 |
68,731,740,865 |
68,731,740,865 |
68,731,740,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,193,883,244 |
-11,810,360,564 |
-13,043,315,204 |
-13,043,315,204 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,534,790,023 |
32,285,063,186 |
31,785,609,512 |
31,785,609,512 |
|
- Nguyên giá |
41,556,799,362 |
41,556,799,362 |
41,556,799,362 |
41,556,799,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,022,009,339 |
-9,271,736,176 |
-9,771,189,850 |
-9,771,189,850 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
988,520,359 |
988,520,359 |
1,015,120,359 |
1,015,120,359 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
988,520,359 |
988,520,359 |
1,015,120,359 |
1,015,120,359 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,358,040,000 |
6,425,200,000 |
6,425,200,000 |
6,425,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,937,960,000 |
-3,870,800,000 |
-3,870,800,000 |
-3,870,800,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,310,965,113 |
6,209,182,755 |
6,192,503,567 |
6,192,503,567 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,382,676,896 |
4,165,197,244 |
3,917,123,470 |
3,917,123,470 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,928,288,217 |
2,043,985,511 |
2,275,380,097 |
2,275,380,097 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
307,306,726,594 |
249,290,884,613 |
347,139,262,577 |
347,139,262,577 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,079,036,674 |
68,711,249,413 |
175,446,437,182 |
175,446,437,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,991,421,366 |
52,237,656,340 |
158,921,434,109 |
158,921,434,109 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,976,964,606 |
2,283,081,707 |
9,472,512,900 |
9,472,512,900 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,639,148 |
1,014,706,210 |
181,326,363 |
181,326,363 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,551,313,613 |
7,913,743,048 |
28,595,371,100 |
28,595,371,100 |
|
4. Phải trả người lao động |
994,371,095 |
2,608,037,853 |
1,573,271,828 |
1,573,271,828 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,434,575 |
137,466,931 |
479,089,828 |
479,089,828 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
178,152,493 |
178,152,493 |
195,307,917 |
195,307,917 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,925,406,364 |
10,670,857,114 |
12,084,029,228 |
12,084,029,228 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,528,000,000 |
27,248,326,480 |
105,636,930,000 |
105,636,930,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
622,139,472 |
183,284,504 |
703,594,945 |
703,594,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,087,615,308 |
16,473,593,073 |
16,525,003,073 |
16,525,003,073 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,436,024,100 |
5,392,614,100 |
5,444,024,100 |
5,444,024,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
11,080,978,973 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,651,591,208 |
11,080,978,973 |
|
11,080,978,973 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,227,689,920 |
180,579,635,200 |
171,692,825,395 |
171,692,825,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,227,689,920 |
180,579,635,200 |
171,692,825,395 |
171,692,825,395 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,108,735,870 |
20,460,681,150 |
22,671,728,790 |
11,573,871,345 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,058,051,156 |
20,409,996,436 |
11,335,864,395 |
11,335,864,395 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,684,714 |
50,684,714 |
11,335,864,395 |
238,006,950 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
307,306,726,594 |
249,290,884,613 |
347,139,262,577 |
347,139,262,577 |
|