MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,377,522,725 118,462,690,724 220,312,726,164 220,312,726,164
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,213,376,633 94,148,098,794 95,992,058,618 95,992,058,618
1. Tiền 16,213,376,633 33,148,098,794 23,992,058,618 23,992,058,618
2. Các khoản tương đương tiền 123,000,000,000 61,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,645,866,848 6,904,361,300 11,790,629,219 11,790,629,219
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,451,435,702 6,760,356,944 11,044,438,177 11,044,438,177
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,790,000 110,000,000 20,840,000 20,840,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 511,041,146 371,404,356 725,351,042 725,351,042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337,400,000 -337,400,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,384,559,551 16,677,479,575 107,633,532,477 107,633,532,477
1. Hàng tồn kho 26,384,559,551 16,677,479,575 107,633,532,477 107,633,532,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,133,719,693 732,751,055 4,896,505,850 4,896,505,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,133,719,693 732,751,055 1,773,700,167 1,773,700,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,098,747,892 3,098,747,892
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,057,791 24,057,791
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,929,203,869 130,828,193,889 126,826,536,413 126,826,536,413
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,731,888,374 84,915,227,589 81,403,102,975 81,403,102,975
1. Tài sản cố định hữu hình 29,194,030,753 27,993,847,288 25,714,677,314 25,714,677,314
- Nguyên giá 72,054,234,129 72,054,234,129 72,151,659,129 72,151,659,129
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,860,203,376 -44,060,386,841 -46,436,981,815 -46,436,981,815
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,537,857,621 56,921,380,301 55,688,425,661 55,688,425,661
- Nguyên giá 68,731,740,865 68,731,740,865 68,731,740,865 68,731,740,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,193,883,244 -11,810,360,564 -13,043,315,204 -13,043,315,204
III. Bất động sản đầu tư 32,534,790,023 32,285,063,186 31,785,609,512 31,785,609,512
- Nguyên giá 41,556,799,362 41,556,799,362 41,556,799,362 41,556,799,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,022,009,339 -9,271,736,176 -9,771,189,850 -9,771,189,850
IV. Tài sản dở dang dài hạn 988,520,359 988,520,359 1,015,120,359 1,015,120,359
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 988,520,359 988,520,359 1,015,120,359 1,015,120,359
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,358,040,000 6,425,200,000 6,425,200,000 6,425,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,937,960,000 -3,870,800,000 -3,870,800,000 -3,870,800,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,310,965,113 6,209,182,755 6,192,503,567 6,192,503,567
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,382,676,896 4,165,197,244 3,917,123,470 3,917,123,470
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,928,288,217 2,043,985,511 2,275,380,097 2,275,380,097
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,306,726,594 249,290,884,613 347,139,262,577 347,139,262,577
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 127,079,036,674 68,711,249,413 175,446,437,182 175,446,437,182
I. Nợ ngắn hạn 111,991,421,366 52,237,656,340 158,921,434,109 158,921,434,109
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,976,964,606 2,283,081,707 9,472,512,900 9,472,512,900
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,639,148 1,014,706,210 181,326,363 181,326,363
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,551,313,613 7,913,743,048 28,595,371,100 28,595,371,100
4. Phải trả người lao động 994,371,095 2,608,037,853 1,573,271,828 1,573,271,828
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 169,434,575 137,466,931 479,089,828 479,089,828
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 178,152,493 178,152,493 195,307,917 195,307,917
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,925,406,364 10,670,857,114 12,084,029,228 12,084,029,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76,528,000,000 27,248,326,480 105,636,930,000 105,636,930,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 622,139,472 183,284,504 703,594,945 703,594,945
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,087,615,308 16,473,593,073 16,525,003,073 16,525,003,073
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,436,024,100 5,392,614,100 5,444,024,100 5,444,024,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,080,978,973
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,651,591,208 11,080,978,973 11,080,978,973
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,227,689,920 180,579,635,200 171,692,825,395 171,692,825,395
I. Vốn chủ sở hữu 180,227,689,920 180,579,635,200 171,692,825,395 171,692,825,395
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,108,735,870 20,460,681,150 22,671,728,790 11,573,871,345
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,058,051,156 20,409,996,436 11,335,864,395 11,335,864,395
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,684,714 50,684,714 11,335,864,395 238,006,950
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,306,726,594 249,290,884,613 347,139,262,577 347,139,262,577
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.