MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,894,261,220 112,894,261,220 112,894,261,220 148,028,951,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,074,147,709 81,074,147,709 81,074,147,709 123,799,671,965
1. Tiền 22,074,147,709 22,074,147,709 22,074,147,709 13,899,671,965
2. Các khoản tương đương tiền 59,000,000,000 59,000,000,000 59,000,000,000 109,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,939,050,752 9,939,050,752 9,939,050,752 13,530,491,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,037,940,946 9,037,940,946 9,037,940,946 12,390,313,478
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 909,006,716 909,006,716 909,006,716 708,767,480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 366,621,490 366,621,490 366,621,490 805,928,728
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -374,518,400 -374,518,400 -374,518,400 -374,518,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,513,613,063 21,513,613,063 21,513,613,063 10,187,610,735
1. Hàng tồn kho 21,513,613,063 21,513,613,063 21,513,613,063 10,187,610,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 367,449,696 367,449,696 367,449,696 511,177,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 367,449,696 367,449,696 367,449,696 511,177,674
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,676,304,458 147,676,304,458 147,676,304,458 137,104,230,982
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 103,551,725,818 103,551,725,818 103,551,725,818 93,755,347,833
1. Tài sản cố định hữu hình 42,315,004,277 42,315,004,277 42,315,004,277 33,751,580,932
- Nguyên giá 82,806,500,881 82,806,500,881 82,806,500,881 72,801,111,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,491,496,604 -40,491,496,604 -40,491,496,604 -39,049,530,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 61,236,721,541 61,236,721,541 61,236,721,541 60,003,766,901
- Nguyên giá 68,731,740,865 68,731,740,865 68,731,740,865 68,731,740,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,495,019,324 -7,495,019,324 -7,495,019,324 -8,727,973,964
III. Bất động sản đầu tư 34,033,151,045 34,033,151,045 34,033,151,045 33,533,697,371
- Nguyên giá 41,556,799,362 41,556,799,362 41,556,799,362 41,556,799,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,523,648,317 -7,523,648,317 -7,523,648,317 -8,023,101,991
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,220,505,340 1,220,505,340 1,220,505,340 988,520,359
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,220,505,340 1,220,505,340 1,220,505,340 988,520,359
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,546,000,000 6,546,000,000 6,546,000,000 6,546,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,750,000,000 -3,750,000,000 -3,750,000,000 -3,750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,319,922,255 2,319,922,255 2,319,922,255 2,275,665,419
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,085,817,797 1,085,817,797 1,085,817,797 810,166,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,234,104,458 1,234,104,458 1,234,104,458 1,465,499,044
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260,570,565,678 260,570,565,678 260,570,565,678 285,133,182,642
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 87,942,735,479 87,942,735,479 87,942,735,479 105,432,935,771
I. Nợ ngắn hạn 74,178,692,730 74,178,692,730 74,178,692,730 91,606,893,022
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,086,412,242 13,086,412,242 13,086,412,242 9,263,839,477
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 93,251,790 93,251,790 93,251,790 650,986,642
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,239,765,918 37,239,765,918 37,239,765,918 33,021,998,371
4. Phải trả người lao động 2,324,521,793 2,324,521,793 2,324,521,793 1,963,054,887
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 121,433,467 121,433,467 121,433,467 271,180,622
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,018,719,243 8,018,719,243 8,018,719,243 9,374,368,703
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,661,000,000 10,661,000,000 10,661,000,000 35,970,808,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,633,588,277 2,633,588,277 2,633,588,277 1,030,656,320
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,764,042,749 13,764,042,749 13,764,042,749 13,826,042,749
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,540,424,100 5,540,424,100 5,540,424,100 5,602,424,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,223,618,649 8,223,618,649 8,223,618,649 8,223,618,649
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 172,627,830,199 172,627,830,199 172,627,830,199 179,700,246,871
I. Vốn chủ sở hữu 172,627,830,199 172,627,830,199 172,627,830,199 179,700,246,871
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,508,876,149 12,508,876,149 12,508,876,149 19,581,292,821
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,187,097,418 8,187,097,418 8,187,097,418 15,259,514,090
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,321,778,731 4,321,778,731 4,321,778,731 4,321,778,731
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260,570,565,678 260,570,565,678 260,570,565,678 285,133,182,642
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.