TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
112,894,261,220 |
112,894,261,220 |
112,894,261,220 |
148,028,951,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,074,147,709 |
81,074,147,709 |
81,074,147,709 |
123,799,671,965 |
|
1. Tiền |
22,074,147,709 |
22,074,147,709 |
22,074,147,709 |
13,899,671,965 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,000,000,000 |
59,000,000,000 |
59,000,000,000 |
109,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,939,050,752 |
9,939,050,752 |
9,939,050,752 |
13,530,491,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,037,940,946 |
9,037,940,946 |
9,037,940,946 |
12,390,313,478 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
909,006,716 |
909,006,716 |
909,006,716 |
708,767,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
366,621,490 |
366,621,490 |
366,621,490 |
805,928,728 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-374,518,400 |
-374,518,400 |
-374,518,400 |
-374,518,400 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,513,613,063 |
21,513,613,063 |
21,513,613,063 |
10,187,610,735 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,513,613,063 |
21,513,613,063 |
21,513,613,063 |
10,187,610,735 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
367,449,696 |
367,449,696 |
367,449,696 |
511,177,674 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
367,449,696 |
367,449,696 |
367,449,696 |
511,177,674 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,676,304,458 |
147,676,304,458 |
147,676,304,458 |
137,104,230,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
103,551,725,818 |
103,551,725,818 |
103,551,725,818 |
93,755,347,833 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,315,004,277 |
42,315,004,277 |
42,315,004,277 |
33,751,580,932 |
|
- Nguyên giá |
82,806,500,881 |
82,806,500,881 |
82,806,500,881 |
72,801,111,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,491,496,604 |
-40,491,496,604 |
-40,491,496,604 |
-39,049,530,306 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,236,721,541 |
61,236,721,541 |
61,236,721,541 |
60,003,766,901 |
|
- Nguyên giá |
68,731,740,865 |
68,731,740,865 |
68,731,740,865 |
68,731,740,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,495,019,324 |
-7,495,019,324 |
-7,495,019,324 |
-8,727,973,964 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
34,033,151,045 |
34,033,151,045 |
34,033,151,045 |
33,533,697,371 |
|
- Nguyên giá |
41,556,799,362 |
41,556,799,362 |
41,556,799,362 |
41,556,799,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,523,648,317 |
-7,523,648,317 |
-7,523,648,317 |
-8,023,101,991 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,220,505,340 |
1,220,505,340 |
1,220,505,340 |
988,520,359 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,220,505,340 |
1,220,505,340 |
1,220,505,340 |
988,520,359 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,546,000,000 |
6,546,000,000 |
6,546,000,000 |
6,546,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,750,000,000 |
-3,750,000,000 |
-3,750,000,000 |
-3,750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,319,922,255 |
2,319,922,255 |
2,319,922,255 |
2,275,665,419 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,085,817,797 |
1,085,817,797 |
1,085,817,797 |
810,166,375 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,234,104,458 |
1,234,104,458 |
1,234,104,458 |
1,465,499,044 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
260,570,565,678 |
260,570,565,678 |
260,570,565,678 |
285,133,182,642 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,942,735,479 |
87,942,735,479 |
87,942,735,479 |
105,432,935,771 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,178,692,730 |
74,178,692,730 |
74,178,692,730 |
91,606,893,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,086,412,242 |
13,086,412,242 |
13,086,412,242 |
9,263,839,477 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,251,790 |
93,251,790 |
93,251,790 |
650,986,642 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,239,765,918 |
37,239,765,918 |
37,239,765,918 |
33,021,998,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,324,521,793 |
2,324,521,793 |
2,324,521,793 |
1,963,054,887 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
121,433,467 |
121,433,467 |
121,433,467 |
271,180,622 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
60,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,018,719,243 |
8,018,719,243 |
8,018,719,243 |
9,374,368,703 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,661,000,000 |
10,661,000,000 |
10,661,000,000 |
35,970,808,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,633,588,277 |
2,633,588,277 |
2,633,588,277 |
1,030,656,320 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,764,042,749 |
13,764,042,749 |
13,764,042,749 |
13,826,042,749 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,540,424,100 |
5,540,424,100 |
5,540,424,100 |
5,602,424,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,223,618,649 |
8,223,618,649 |
8,223,618,649 |
8,223,618,649 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,627,830,199 |
172,627,830,199 |
172,627,830,199 |
179,700,246,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
172,627,830,199 |
172,627,830,199 |
172,627,830,199 |
179,700,246,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,508,876,149 |
12,508,876,149 |
12,508,876,149 |
19,581,292,821 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,187,097,418 |
8,187,097,418 |
8,187,097,418 |
15,259,514,090 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,321,778,731 |
4,321,778,731 |
4,321,778,731 |
4,321,778,731 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
260,570,565,678 |
260,570,565,678 |
260,570,565,678 |
285,133,182,642 |
|