TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
784,671,568,627 |
705,418,977,623 |
428,763,358,407 |
414,086,242,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,919,927,405 |
110,605,097,887 |
78,267,307,155 |
19,546,470,042 |
|
1. Tiền |
56,919,927,405 |
110,605,097,887 |
58,267,307,155 |
19,546,470,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
337,467,539,681 |
244,995,866,652 |
58,688,840,560 |
60,133,165,501 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
340,987,120,077 |
245,764,757,029 |
63,373,603,777 |
59,560,114,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,380,448,017 |
5,950,612,829 |
1,470,248,096 |
5,874,636,221 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
982,986,364 |
1,163,511,571 |
784,596,124 |
1,638,021,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,883,014,777 |
-7,883,014,777 |
-6,939,607,437 |
-6,939,607,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
380,653,657,387 |
342,055,676,797 |
284,119,977,038 |
309,114,011,663 |
|
1. Hàng tồn kho |
397,584,637,383 |
358,986,656,793 |
325,990,072,811 |
350,984,107,436 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,930,979,996 |
-16,930,979,996 |
-41,870,095,773 |
-41,870,095,773 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,630,444,154 |
7,762,336,287 |
7,687,233,654 |
10,292,594,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,130,444,154 |
6,962,336,287 |
7,687,233,654 |
10,092,594,796 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
500,000,000 |
800,000,000 |
|
200,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,202,625,394 |
104,530,253,740 |
104,530,253,740 |
104,530,253,740 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,555,009,898 |
22,610,089,898 |
22,610,089,898 |
22,610,089,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,555,009,898 |
22,610,089,898 |
22,610,089,898 |
22,610,089,898 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,120,678,025 |
57,123,397,601 |
57,123,397,601 |
57,123,397,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,910,662,307 |
57,123,397,601 |
57,123,397,601 |
57,123,397,601 |
|
- Nguyên giá |
78,068,127,157 |
78,068,127,157 |
78,068,127,157 |
78,068,127,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,157,464,850 |
-20,944,729,556 |
-20,944,729,556 |
-20,944,729,556 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
210,015,718 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,839,737,688 |
1,839,737,688 |
1,839,737,688 |
1,839,737,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,629,721,970 |
-1,839,737,688 |
-1,839,737,688 |
-1,839,737,688 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
770,000,000 |
770,000,000 |
770,000,000 |
770,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
770,000,000 |
770,000,000 |
770,000,000 |
770,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,756,937,471 |
24,026,766,241 |
24,026,766,241 |
24,026,766,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,756,937,471 |
24,026,766,241 |
24,026,766,241 |
24,026,766,241 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
892,874,194,021 |
809,949,231,363 |
533,293,612,147 |
518,616,495,742 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
608,747,202,677 |
510,216,713,470 |
234,890,157,262 |
217,253,117,983 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
608,747,202,677 |
510,216,713,470 |
234,890,157,262 |
217,253,117,983 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
360,863,060,927 |
231,230,912,064 |
46,739,325,681 |
67,613,814,448 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,313,539,977 |
6,070,794,035 |
3,807,086,518 |
5,954,511,199 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,974,565,994 |
4,439,214,635 |
10,316,681,957 |
1,536,405,019 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,144,432,679 |
19,097,355,014 |
17,118,942,279 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
89,646,651,840 |
133,231,397,523 |
66,597,575,270 |
69,628,591,360 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
686,756,372 |
1,294,180,636 |
377,566,680 |
1,388,936,561 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,944,523,866 |
100,798,178,541 |
70,355,235,700 |
56,724,122,219 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,173,671,022 |
14,054,681,022 |
19,577,743,177 |
14,406,737,177 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,126,991,344 |
299,732,517,893 |
298,403,454,885 |
301,363,377,759 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
284,126,991,344 |
299,732,517,893 |
298,403,454,885 |
301,363,377,759 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,541,426,210 |
-11,541,426,210 |
-11,541,426,210 |
-11,541,426,210 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
172,691,066,328 |
172,691,066,328 |
172,691,066,328 |
172,691,066,328 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,162,398,743 |
36,767,925,292 |
35,438,862,284 |
38,398,785,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
34,193,862,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,162,398,743 |
36,767,925,292 |
35,438,862,284 |
4,204,922,874 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
892,874,194,021 |
809,949,231,363 |
533,293,612,147 |
518,616,495,742 |
|