1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,433,928,153 |
69,245,891,447 |
331,423,125,399 |
308,190,931,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,433,928,153 |
69,245,891,447 |
331,423,125,399 |
308,190,931,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,651,113,622 |
58,136,271,862 |
295,061,250,906 |
276,733,460,033 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,782,814,531 |
11,109,619,585 |
36,361,874,493 |
31,457,470,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,919,036,635 |
5,040,414,663 |
2,419,975,504 |
12,121,381,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,081,999,616 |
6,301,741,257 |
6,329,897,055 |
18,538,663,464 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,081,999,616 |
6,301,741,257 |
6,329,897,055 |
18,538,663,464 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,843,346,631 |
1,541,322,574 |
9,815,292,124 |
7,769,547,111 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,101,597,938 |
6,266,069,105 |
5,718,915,510 |
10,174,936,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,674,906,981 |
2,040,901,311 |
16,917,745,308 |
7,095,705,230 |
|
12. Thu nhập khác |
389,563,457 |
2,221,750,459 |
204,213,545 |
809,936,363 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
5,984,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
389,563,457 |
2,221,750,459 |
204,213,545 |
803,951,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,064,470,438 |
4,262,651,770 |
17,121,958,853 |
7,899,656,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,734,490,797 |
1,025,235,815 |
2,119,088,515 |
2,536,593,810 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,329,979,641 |
3,237,415,955 |
15,002,870,338 |
5,363,062,917 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,329,979,641 |
3,237,415,955 |
15,002,870,338 |
5,363,062,917 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
239 |
83 |
385 |
138 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|