MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 641,380,738,295 641,380,738,295 641,380,738,295 641,380,738,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,138,404,470 78,138,404,470 78,138,404,470 78,138,404,470
1. Tiền 24,138,404,470 24,138,404,470 24,138,404,470 24,138,404,470
2. Các khoản tương đương tiền 54,000,000,000 54,000,000,000 54,000,000,000 54,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 368,551,156,213 368,551,156,213 368,551,156,213 368,551,156,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 239,798,059,469 239,798,059,469 239,798,059,469 239,798,059,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,887,965,186 107,887,965,186 107,887,965,186 107,887,965,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,146,162,998 21,146,162,998 21,146,162,998 21,146,162,998
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -281,031,440 -281,031,440 -281,031,440 -281,031,440
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 190,991,294,818 190,991,294,818 190,991,294,818 190,991,294,818
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,699,882,794 3,699,882,794 3,699,882,794 3,699,882,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 361,053,895 361,053,895 361,053,895 361,053,895
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,771,564,856 1,771,564,856 1,771,564,856 1,771,564,856
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,567,264,043 1,567,264,043 1,567,264,043 1,567,264,043
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 965,849,927,588 965,849,927,588 965,849,927,588 965,849,927,588
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 925,734,767,969 925,734,767,969 925,734,767,969 925,734,767,969
1. Tài sản cố định hữu hình 852,256,042,353 852,256,042,353 852,256,042,353 852,256,042,353
- Nguyên giá 1,159,584,734,626 1,159,584,734,626 1,159,584,734,626 1,159,584,734,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -307,328,692,273 -307,328,692,273 -307,328,692,273 -307,328,692,273
2. Tài sản cố định thuê tài chính 72,578,099,386 72,578,099,386 72,578,099,386 72,578,099,386
- Nguyên giá 73,806,109,637 73,806,109,637 73,806,109,637 73,806,109,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,228,010,251 -1,228,010,251 -1,228,010,251 -1,228,010,251
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 589,186,516 589,186,516 589,186,516 589,186,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -589,186,516 -589,186,516 -589,186,516 -589,186,516
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 900,626,230 900,626,230 900,626,230 900,626,230
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,350,731,337 18,350,731,337 18,350,731,337 18,350,731,337
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,764,428,282 21,764,428,282 21,764,428,282 21,764,428,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,755,428,282 21,755,428,282 21,755,428,282 21,755,428,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,607,230,665,883 1,607,230,665,883 1,607,230,665,883 1,607,230,665,883
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,118,611,931,021 1,118,611,931,021 1,118,611,931,021 1,118,611,931,021
I. Nợ ngắn hạn 670,755,814,891 670,755,814,891 670,755,814,891 670,755,814,891
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,716,148,520 51,716,148,520 51,716,148,520 51,716,148,520
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,678,420,115 4,678,420,115 4,678,420,115 4,678,420,115
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,821,791,200 3,821,791,200 3,821,791,200 3,821,791,200
4. Phải trả người lao động 9,269,542,478 9,269,542,478 9,269,542,478 9,269,542,478
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,823,316,209 53,823,316,209 53,823,316,209 53,823,316,209
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,553,416,607 1,553,416,607 1,553,416,607 1,553,416,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 447,856,116,130 447,856,116,130 447,856,116,130 447,856,116,130
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 185,500,000 185,500,000 185,500,000 185,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 447,670,616,130 447,670,616,130 447,670,616,130 447,670,616,130
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 488,618,734,862 488,618,734,862 488,618,734,862 488,618,734,862
I. Vốn chủ sở hữu 488,618,734,862 488,618,734,862 488,618,734,862 488,618,734,862
1. Vốn góp của chủ sở hữu 389,998,760,000 389,998,760,000 389,998,760,000 389,998,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -255,383,119 -255,383,119 -255,383,119 -255,383,119
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 257,600,000 257,600,000 257,600,000 257,600,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,015,982,481 38,015,982,481 38,015,982,481 38,015,982,481
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,254,843,558 44,254,843,558 44,254,843,558 44,254,843,558
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,607,230,665,883 1,607,230,665,883 1,607,230,665,883 1,607,230,665,883
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.