1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,354,019,300 |
78,647,049,563 |
43,279,595,086 |
89,002,490,379 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,354,019,300 |
78,647,049,563 |
43,279,595,086 |
89,002,490,379 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,641,552,486 |
22,624,276,004 |
21,858,282,355 |
28,032,950,032 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,712,466,814 |
56,022,773,559 |
21,421,312,731 |
60,969,540,347 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
862,709,355 |
1,784,004,535 |
1,306,400,863 |
4,708,365,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
382,500,800 |
421,237,158 |
417,460,739 |
529,511,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
381,250,800 |
416,097,032 |
375,273,239 |
367,222,060 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,115,753,849 |
3,568,179,760 |
2,440,038,856 |
4,406,821,537 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,076,921,520 |
53,817,361,176 |
19,870,213,999 |
60,741,572,424 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
31,500,000 |
406,932,696 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
3,065,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
31,500,000 |
403,867,696 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,076,921,520 |
53,817,361,176 |
19,901,713,999 |
61,145,440,120 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,878,709,495 |
8,545,095,984 |
3,691,029,208 |
9,453,586,352 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,198,212,025 |
45,272,265,192 |
16,210,684,791 |
51,691,853,768 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,682,176,679 |
40,719,398,172 |
15,515,497,845 |
45,060,751,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,516,035,346 |
4,552,867,020 |
695,186,946 |
6,631,102,502 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,623 |
1,209 |
461 |
1,284 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|