1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,265,535,168 |
91,831,797,558 |
66,079,570,000 |
107,747,457,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,265,535,168 |
91,831,797,558 |
66,079,570,000 |
107,747,457,385 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,216,392,588 |
25,598,173,276 |
25,922,866,917 |
32,022,587,148 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,049,142,580 |
66,233,624,282 |
40,156,703,083 |
75,724,870,237 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
381,774,140 |
986,275,781 |
424,308,403 |
534,321,784 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,425,478,077 |
2,088,754,872 |
1,124,887,850 |
960,628,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,419,853,077 |
|
1,100,200,350 |
800,925,495 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,895,072,714 |
2,878,376,689 |
2,377,967,801 |
3,579,298,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
79,110,365,929 |
62,252,768,502 |
37,078,155,835 |
71,719,265,248 |
|
12. Thu nhập khác |
364,000,000 |
|
10,000,000 |
823,562,105 |
|
13. Chi phí khác |
376,740 |
234,826,938 |
1,000 |
928,350 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
363,623,260 |
-234,826,938 |
9,999,000 |
822,633,755 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,473,989,189 |
62,017,941,564 |
37,088,154,835 |
72,541,899,003 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,485,552,489 |
9,628,599,816 |
5,758,213,195 |
10,521,275,546 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,988,436,700 |
52,389,341,748 |
31,329,941,640 |
62,020,623,457 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,082,981,152 |
46,712,127,937 |
27,958,609,031 |
54,037,726,135 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,905,455,548 |
5,677,213,811 |
3,371,332,609 |
7,982,897,322 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,795 |
1,351 |
842 |
1,596 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|