MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111,265,535,168 91,831,797,558 66,079,570,000 107,747,457,385
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 111,265,535,168 91,831,797,558 66,079,570,000 107,747,457,385
4. Giá vốn hàng bán 27,216,392,588 25,598,173,276 25,922,866,917 32,022,587,148
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 84,049,142,580 66,233,624,282 40,156,703,083 75,724,870,237
6. Doanh thu hoạt động tài chính 381,774,140 986,275,781 424,308,403 534,321,784
7. Chi phí tài chính 2,425,478,077 2,088,754,872 1,124,887,850 960,628,580
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,419,853,077 1,100,200,350 800,925,495
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,895,072,714 2,878,376,689 2,377,967,801 3,579,298,193
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 79,110,365,929 62,252,768,502 37,078,155,835 71,719,265,248
12. Thu nhập khác 364,000,000 10,000,000 823,562,105
13. Chi phí khác 376,740 234,826,938 1,000 928,350
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 363,623,260 -234,826,938 9,999,000 822,633,755
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 79,473,989,189 62,017,941,564 37,088,154,835 72,541,899,003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,485,552,489 9,628,599,816 5,758,213,195 10,521,275,546
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 67,988,436,700 52,389,341,748 31,329,941,640 62,020,623,457
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 59,082,981,152 46,712,127,937 27,958,609,031 54,037,726,135
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,905,455,548 5,677,213,811 3,371,332,609 7,982,897,322
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,795 1,351 842 1,596
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.