MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,383,131,433 26,115,508,506 107,305,815,167 111,265,535,168
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,383,131,433 26,115,508,506 107,305,815,167 111,265,535,168
4. Giá vốn hàng bán 23,514,053,864 20,255,792,983 32,091,466,776 27,216,392,588
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,869,077,569 5,859,715,523 75,214,348,391 84,049,142,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,046,245,696 468,369,324 868,101,682 381,774,140
7. Chi phí tài chính 3,668,192,678 3,294,455,980 3,193,126,719 2,425,478,077
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,668,192,678 3,294,455,980 3,193,126,719 2,419,853,077
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,811,687,131 1,950,344,547 3,533,846,367 2,895,072,714
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,435,443,456 1,083,284,320 69,355,476,987 79,110,365,929
12. Thu nhập khác 364,000,000
13. Chi phí khác 77,470,831 4,286,963 29,558,419 376,740
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -77,470,831 -4,286,963 -29,558,419 363,623,260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,357,972,625 1,078,997,357 69,325,918,568 79,473,989,189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,350,235,905 786,740,844 5,517,738,477 11,485,552,489
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,007,736,720 292,256,513 63,808,180,091 67,988,436,700
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,686,803,469 2,164,526,651 56,161,853,237 59,082,981,152
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,320,933,251 -1,872,270,138 7,646,326,854 8,905,455,548
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,190 72 1,755 1,795
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.