MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,367,976,081 66,976,001,834 54,476,209,194 22,699,141,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,367,976,081 66,976,001,834 54,476,209,194 22,699,141,872
4. Giá vốn hàng bán 18,455,051,977 21,906,183,332 21,860,823,884 11,634,561,137
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,912,924,104 45,069,818,502 32,615,385,310 11,064,580,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính 890,027,720 310,378,580 1,125,933,185 367,533,183
7. Chi phí tài chính 6,876,651,749 5,832,789,115 4,960,339,988 106,716,685
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,876,651,749 5,827,789,115 106,716,685
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,610,856,562
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,178,323,652 2,649,337,408 2,837,956,404
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,747,976,423 36,898,070,559 25,943,022,103 9,714,540,671
12. Thu nhập khác 55,000,000 235,344,357
13. Chi phí khác 100,165 51,471,911 42,732,081
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 54,899,835 -51,471,911 192,612,276
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,802,876,258 36,846,598,648 26,135,634,379 9,714,540,671
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,301,878,235 3,263,085,684 3,247,934,423 -1,215,400,142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,500,998,023 33,583,512,964 22,887,699,956 10,929,940,813
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,304,497,192 31,792,125,647 24,028,240,357 10,929,940,813
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,196,500,831 1,791,387,317 -1,140,540,401
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,141 949 709 324
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.