MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,799,141,373 14,805,005,298 46,333,957,937 69,963,357,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,799,141,373 14,805,005,298 46,333,957,937 69,963,357,380
4. Giá vốn hàng bán 22,760,401,766 18,348,176,267 20,706,968,044 21,701,696,173
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,038,739,607 -3,543,170,969 25,626,989,893 48,261,661,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính 907,914,670 278,938,163 1,783,791,310 176,410,850
7. Chi phí tài chính 7,011,370,260 7,684,022,483 5,777,722,028 6,267,953,211
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,602,503,474 7,663,084,983 5,388,792,749 6,267,953,211
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,381,170,164 2,503,361,629 4,274,330,507 3,695,606,534
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,554,113,853 -13,451,616,918 17,358,728,668 38,474,512,312
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 2,714,727 142,645,088
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,714,727 -142,645,088
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,551,399,126 -13,451,616,918 17,216,083,580 38,474,512,312
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,087,383,611 45,862,987 1,429,650,872 1,663,548,219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,464,015,515 -13,497,479,905 15,786,432,708 36,810,964,093
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,226,873,674 -8,670,465,946 16,591,549,744 34,703,442,142
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,237,141,841 -4,827,013,959 -805,117,036 2,107,521,951
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,817 -227 507 1,036
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.