1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,037,017,713 |
76,799,141,373 |
14,805,005,298 |
46,333,957,937 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,037,017,713 |
76,799,141,373 |
14,805,005,298 |
46,333,957,937 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,122,381,796 |
22,760,401,766 |
18,348,176,267 |
20,706,968,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,914,635,917 |
54,038,739,607 |
-3,543,170,969 |
25,626,989,893 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
267,244,791 |
907,914,670 |
278,938,163 |
1,783,791,310 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,382,114,529 |
7,011,370,260 |
7,684,022,483 |
5,777,722,028 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,602,503,474 |
7,663,084,983 |
5,388,792,749 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,922,510,494 |
3,381,170,164 |
2,503,361,629 |
4,274,330,507 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,877,255,685 |
44,554,113,853 |
-13,451,616,918 |
17,358,728,668 |
|
12. Thu nhập khác |
134 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
7,603,183 |
2,714,727 |
|
142,645,088 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,603,049 |
-2,714,727 |
|
-142,645,088 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,869,652,636 |
44,551,399,126 |
-13,451,616,918 |
17,216,083,580 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,402,901,546 |
2,087,383,611 |
45,862,987 |
1,429,650,872 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,466,751,090 |
42,464,015,515 |
-13,497,479,905 |
15,786,432,708 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,341,929,997 |
39,226,873,674 |
-8,670,465,946 |
16,591,549,744 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,124,821,093 |
3,237,141,841 |
-4,827,013,959 |
-805,117,036 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,856 |
1,817 |
-227 |
507 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|