MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,037,017,713 76,799,141,373 14,805,005,298 46,333,957,937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,037,017,713 76,799,141,373 14,805,005,298 46,333,957,937
4. Giá vốn hàng bán 26,122,381,796 22,760,401,766 18,348,176,267 20,706,968,044
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 78,914,635,917 54,038,739,607 -3,543,170,969 25,626,989,893
6. Doanh thu hoạt động tài chính 267,244,791 907,914,670 278,938,163 1,783,791,310
7. Chi phí tài chính 5,382,114,529 7,011,370,260 7,684,022,483 5,777,722,028
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,602,503,474 7,663,084,983 5,388,792,749
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,922,510,494 3,381,170,164 2,503,361,629 4,274,330,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,877,255,685 44,554,113,853 -13,451,616,918 17,358,728,668
12. Thu nhập khác 134
13. Chi phí khác 7,603,183 2,714,727 142,645,088
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,603,049 -2,714,727 -142,645,088
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 69,869,652,636 44,551,399,126 -13,451,616,918 17,216,083,580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,402,901,546 2,087,383,611 45,862,987 1,429,650,872
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 67,466,751,090 42,464,015,515 -13,497,479,905 15,786,432,708
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 59,341,929,997 39,226,873,674 -8,670,465,946 16,591,549,744
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,124,821,093 3,237,141,841 -4,827,013,959 -805,117,036
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,856 1,817 -227 507
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.