1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,713,285,080 |
100,574,509,592 |
91,122,826,570 |
43,229,359,022 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,713,285,080 |
100,574,509,592 |
91,122,826,570 |
43,229,359,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,714,027,007 |
24,078,863,661 |
24,371,559,242 |
21,416,804,173 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,999,258,073 |
76,495,645,931 |
66,751,267,328 |
21,812,554,849 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
229,191,359 |
210,346,915 |
485,528,485 |
456,165,798 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,058,492,944 |
8,003,735,045 |
7,219,888,060 |
6,829,842,436 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,169,318,415 |
8,003,110,045 |
7,219,263,060 |
6,829,842,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,751,127,186 |
3,601,295,735 |
3,841,850,420 |
2,840,478,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,418,829,302 |
65,100,962,066 |
56,175,057,333 |
12,598,399,720 |
|
12. Thu nhập khác |
175,692,135 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
178,226,917 |
|
707,644 |
816,963 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,534,782 |
|
-707,644 |
-816,963 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,416,294,520 |
65,100,962,066 |
56,174,349,689 |
12,597,582,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,939,941,716 |
2,114,092,385 |
2,224,627,360 |
1,079,972,049 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,476,352,804 |
62,986,869,681 |
53,949,722,329 |
11,517,610,708 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,406,181,817 |
54,595,068,528 |
48,806,176,866 |
14,255,959,364 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,070,170,987 |
8,391,801,153 |
5,143,545,463 |
-2,738,348,656 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,181 |
2,632 |
2,280 |
664 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|