1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,153,462,046 |
12,127,316,947 |
93,713,285,080 |
100,574,509,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,153,462,046 |
12,127,316,947 |
93,713,285,080 |
100,574,509,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,840,201,971 |
15,611,921,733 |
27,714,027,007 |
24,078,863,661 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,313,260,075 |
-3,484,604,786 |
65,999,258,073 |
76,495,645,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
695,416,990 |
150,357,536 |
229,191,359 |
210,346,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,649,889,444 |
9,189,466,959 |
10,058,492,944 |
8,003,735,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,649,889,444 |
9,189,466,959 |
9,169,318,415 |
8,003,110,045 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,325,003,047 |
2,282,302,837 |
3,751,127,186 |
3,601,295,735 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,033,784,574 |
-14,806,017,046 |
52,418,829,302 |
65,100,962,066 |
|
12. Thu nhập khác |
1,000 |
|
175,692,135 |
|
|
13. Chi phí khác |
01 |
|
178,226,917 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
999 |
|
-2,534,782 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,033,785,573 |
-14,806,017,046 |
52,416,294,520 |
65,100,962,066 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,148,100,594 |
17,031,934 |
1,939,941,716 |
2,114,092,385 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,885,684,979 |
-14,823,048,980 |
50,476,352,804 |
62,986,869,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,724,858,313 |
-9,579,486,708 |
45,406,181,817 |
54,595,068,528 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-839,173,334 |
-5,243,562,272 |
5,070,170,987 |
8,391,801,153 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
928 |
-479 |
2,181 |
2,632 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|