MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 210,438,302,676 192,579,407,857 176,971,238,730 170,185,553,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,440,599,453 11,672,942,078 9,517,972,973 45,564,819,973
1. Tiền 4,440,599,453 1,172,942,078 2,017,972,973 3,064,819,973
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 10,500,000,000 7,500,000,000 42,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 125,190,000,000 118,790,000,000 125,800,000,000 67,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 125,190,000,000 118,790,000,000 125,800,000,000 67,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,206,497,375 59,508,755,299 39,132,003,881 54,990,542,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,669,678,028 57,172,454,097 35,079,072,887 52,383,728,502
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,086,166,012 1,286,314,680 3,024,713,280 987,458,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,934,360,917 2,533,694,104 2,511,925,296 3,103,063,305
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,483,707,582 -1,483,707,582 -1,483,707,582 -1,483,707,582
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,349,841,284 2,304,722,122 2,327,301,363 2,361,810,110
1. Hàng tồn kho 2,349,841,284 2,304,722,122 2,327,301,363 2,361,810,110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 251,364,564 302,988,358 193,960,513 168,381,452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 251,364,564 302,988,358 193,960,513 152,894,430
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,487,022
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 564,276,651,847 555,754,501,285 546,549,872,561 538,701,572,835
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 494,437,466,397 485,564,400,527 476,610,767,637 467,997,204,418
1. Tài sản cố định hữu hình 484,268,240,976 475,406,974,733 466,465,141,470 457,863,377,878
- Nguyên giá 1,065,759,073,696 1,065,798,204,605 1,065,187,003,505 1,065,545,758,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -581,490,832,720 -590,391,229,872 -598,721,862,035 -607,682,380,445
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,169,225,421 10,157,425,794 10,145,626,167 10,133,826,540
- Nguyên giá 11,171,258,705 11,171,258,705 11,171,258,705 11,171,258,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,002,033,284 -1,013,832,911 -1,025,632,538 -1,037,432,165
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213,077,459 213,077,459 213,077,459 213,077,459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213,077,459 213,077,459 213,077,459 213,077,459
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,626,107,991 69,977,023,299 69,726,027,465 70,491,290,958
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,684,912,694 63,145,828,002 62,633,019,808 64,578,651,487
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,941,195,297 6,831,195,297 7,093,007,657 5,912,639,471
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 774,714,954,523 748,333,909,142 723,521,111,291 708,887,126,755
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,142,164,664 75,474,922,133 67,261,942,685 62,821,999,486
I. Nợ ngắn hạn 43,896,936,554 54,711,428,897 47,819,346,937 57,779,403,738
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,044,299,427 5,508,354,372 5,059,810,377 4,986,658,777
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,849,529,997 14,233,621,174 7,707,564,593 16,283,681,562
4. Phải trả người lao động 1,274,494,521 889,100,328 997,551,328 1,425,058,933
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,350,481,126 1,706,379,201 2,180,855,101 3,067,977,226
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 785,892,746 15,534,331,803 15,691,001,097 920,585,810
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,932,500,000 5,938,750,000 5,774,959,988 18,810,374,833
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,659,738,737 10,900,892,019 10,407,604,453 12,285,066,597
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,245,228,110 20,763,493,236 19,442,595,748 5,042,595,748
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,245,228,110 20,763,493,236 19,442,595,748 5,042,595,748
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 708,572,789,859 672,858,987,009 656,259,168,606 646,065,127,269
I. Vốn chủ sở hữu 708,572,789,859 672,858,987,009 656,259,168,606 646,065,127,269
1. Vốn góp của chủ sở hữu 319,999,690,000 319,999,690,000 319,999,690,000 319,999,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 319,999,690,000 319,999,690,000 319,999,690,000 319,999,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,725,778 9,725,778 9,725,778 9,725,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 184,975,286 184,975,286 184,975,286 184,975,286
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 226,477,219,326 201,160,697,891 198,622,666,035 167,406,858,092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 174,529,151,492 162,478,053,389 183,883,228,891 117,625,374,280
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,948,067,834 38,682,644,502 14,739,437,144 49,781,483,812
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 161,901,179,469 151,503,898,054 137,442,111,507 158,463,878,113
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 774,714,954,523 748,333,909,142 723,521,111,291 708,887,126,755
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.