TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
210,438,302,676 |
192,579,407,857 |
176,971,238,730 |
170,185,553,920 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,440,599,453 |
11,672,942,078 |
9,517,972,973 |
45,564,819,973 |
|
1. Tiền |
4,440,599,453 |
1,172,942,078 |
2,017,972,973 |
3,064,819,973 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,000,000,000 |
10,500,000,000 |
7,500,000,000 |
42,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
125,190,000,000 |
118,790,000,000 |
125,800,000,000 |
67,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
125,190,000,000 |
118,790,000,000 |
125,800,000,000 |
67,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,206,497,375 |
59,508,755,299 |
39,132,003,881 |
54,990,542,385 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,669,678,028 |
57,172,454,097 |
35,079,072,887 |
52,383,728,502 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,086,166,012 |
1,286,314,680 |
3,024,713,280 |
987,458,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,934,360,917 |
2,533,694,104 |
2,511,925,296 |
3,103,063,305 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,349,841,284 |
2,304,722,122 |
2,327,301,363 |
2,361,810,110 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,349,841,284 |
2,304,722,122 |
2,327,301,363 |
2,361,810,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
251,364,564 |
302,988,358 |
193,960,513 |
168,381,452 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
251,364,564 |
302,988,358 |
193,960,513 |
152,894,430 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
15,487,022 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
564,276,651,847 |
555,754,501,285 |
546,549,872,561 |
538,701,572,835 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
494,437,466,397 |
485,564,400,527 |
476,610,767,637 |
467,997,204,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
484,268,240,976 |
475,406,974,733 |
466,465,141,470 |
457,863,377,878 |
|
- Nguyên giá |
1,065,759,073,696 |
1,065,798,204,605 |
1,065,187,003,505 |
1,065,545,758,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-581,490,832,720 |
-590,391,229,872 |
-598,721,862,035 |
-607,682,380,445 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,169,225,421 |
10,157,425,794 |
10,145,626,167 |
10,133,826,540 |
|
- Nguyên giá |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,002,033,284 |
-1,013,832,911 |
-1,025,632,538 |
-1,037,432,165 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,626,107,991 |
69,977,023,299 |
69,726,027,465 |
70,491,290,958 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,684,912,694 |
63,145,828,002 |
62,633,019,808 |
64,578,651,487 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,941,195,297 |
6,831,195,297 |
7,093,007,657 |
5,912,639,471 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
774,714,954,523 |
748,333,909,142 |
723,521,111,291 |
708,887,126,755 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,142,164,664 |
75,474,922,133 |
67,261,942,685 |
62,821,999,486 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,896,936,554 |
54,711,428,897 |
47,819,346,937 |
57,779,403,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,044,299,427 |
5,508,354,372 |
5,059,810,377 |
4,986,658,777 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,849,529,997 |
14,233,621,174 |
7,707,564,593 |
16,283,681,562 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,274,494,521 |
889,100,328 |
997,551,328 |
1,425,058,933 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,350,481,126 |
1,706,379,201 |
2,180,855,101 |
3,067,977,226 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
785,892,746 |
15,534,331,803 |
15,691,001,097 |
920,585,810 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,932,500,000 |
5,938,750,000 |
5,774,959,988 |
18,810,374,833 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,659,738,737 |
10,900,892,019 |
10,407,604,453 |
12,285,066,597 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,245,228,110 |
20,763,493,236 |
19,442,595,748 |
5,042,595,748 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,245,228,110 |
20,763,493,236 |
19,442,595,748 |
5,042,595,748 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
708,572,789,859 |
672,858,987,009 |
656,259,168,606 |
646,065,127,269 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
708,572,789,859 |
672,858,987,009 |
656,259,168,606 |
646,065,127,269 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,725,778 |
9,725,778 |
9,725,778 |
9,725,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
184,975,286 |
184,975,286 |
184,975,286 |
184,975,286 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
226,477,219,326 |
201,160,697,891 |
198,622,666,035 |
167,406,858,092 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
174,529,151,492 |
162,478,053,389 |
183,883,228,891 |
117,625,374,280 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,948,067,834 |
38,682,644,502 |
14,739,437,144 |
49,781,483,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
161,901,179,469 |
151,503,898,054 |
137,442,111,507 |
158,463,878,113 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
774,714,954,523 |
748,333,909,142 |
723,521,111,291 |
708,887,126,755 |
|