TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,956,071,033 |
113,269,605,088 |
113,435,276,540 |
59,055,669,345 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,038,878,169 |
18,717,262,340 |
2,168,597,860 |
21,439,952,551 |
|
1. Tiền |
3,538,878,169 |
7,217,262,340 |
1,168,597,860 |
1,939,952,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,500,000,000 |
11,500,000,000 |
1,000,000,000 |
19,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
21,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
21,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,981,237,218 |
46,850,600,809 |
63,512,853,145 |
13,170,805,480 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,531,070,157 |
40,722,587,095 |
55,367,082,944 |
5,958,832,713 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,200,240,323 |
5,088,790,702 |
5,586,805,202 |
6,225,132,202 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,708,371,270 |
2,497,667,544 |
4,017,409,531 |
2,445,285,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,458,444,532 |
-1,458,444,532 |
-1,458,444,532 |
-1,458,444,532 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,525,601,324 |
2,497,054,304 |
2,504,138,520 |
2,485,608,414 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,525,601,324 |
2,497,054,304 |
2,504,138,520 |
2,485,608,414 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
410,354,322 |
204,687,635 |
249,687,015 |
259,302,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
357,396,753 |
175,340,566 |
241,639,946 |
184,980,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,957,569 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
29,347,069 |
8,047,069 |
74,322,798 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
752,744,941,127 |
740,480,574,952 |
729,243,839,790 |
717,692,285,758 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
630,537,762,609 |
620,487,207,242 |
610,400,526,398 |
600,385,691,387 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
620,039,428,380 |
610,025,210,519 |
599,974,867,181 |
589,996,369,676 |
|
- Nguyên giá |
1,028,105,408,998 |
1,028,144,159,453 |
1,028,144,159,453 |
1,027,738,051,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-408,065,980,618 |
-418,118,948,934 |
-428,169,292,272 |
-437,741,682,150 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,498,334,229 |
10,461,996,723 |
10,425,659,217 |
10,389,321,711 |
|
- Nguyên giá |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-672,924,476 |
-709,261,982 |
-745,599,488 |
-781,936,994 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,058,897,223 |
45,020,146,768 |
45,020,146,768 |
45,020,146,768 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,058,897,223 |
45,020,146,768 |
45,020,146,768 |
45,020,146,768 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
77,148,281,295 |
74,973,220,942 |
73,823,166,624 |
72,286,447,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,055,585,809 |
70,010,621,156 |
68,861,626,638 |
67,329,595,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,092,695,486 |
4,962,599,786 |
4,961,539,986 |
4,956,852,306 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
841,701,012,160 |
853,750,180,040 |
842,679,116,330 |
776,747,955,103 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
339,965,300,270 |
348,743,442,158 |
326,581,398,369 |
304,152,173,956 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,576,841,181 |
92,807,795,569 |
92,187,725,751 |
71,217,876,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,632,014,911 |
8,262,909,827 |
8,680,843,501 |
8,446,628,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,481,905,874 |
6,494,799,972 |
7,837,740,242 |
1,835,958,760 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,294,333,580 |
1,609,135,044 |
1,420,419,204 |
1,116,132,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,199,550,073 |
4,873,076,053 |
2,273,503,970 |
2,360,587,206 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,926,902,334 |
22,812,781,922 |
5,515,206,109 |
5,522,211,349 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,204,344,785 |
45,100,934,027 |
63,143,217,369 |
48,336,210,842 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,837,789,624 |
3,654,158,724 |
3,316,795,356 |
3,600,147,051 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
257,388,459,089 |
255,935,646,589 |
234,393,672,618 |
232,934,297,618 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
257,388,459,089 |
255,935,646,589 |
234,393,672,618 |
232,934,297,618 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
501,735,711,890 |
505,006,737,882 |
516,097,717,961 |
472,595,781,147 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
501,735,711,890 |
505,006,737,882 |
516,097,717,961 |
472,595,781,147 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,071,351,940 |
5,110,716,311 |
5,110,716,310 |
5,110,716,310 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,485,754,374 |
2,523,118,790 |
2,523,118,789 |
2,523,118,789 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,725,985,594 |
63,812,760,849 |
73,607,863,287 |
35,152,321,111 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,909,072,106 |
33,163,473,041 |
38,595,074,536 |
-3,255,576,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,816,913,488 |
30,649,287,808 |
35,012,788,751 |
38,407,897,385 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
111,452,929,982 |
113,560,451,932 |
114,856,329,575 |
109,809,934,937 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
841,701,012,160 |
853,750,180,040 |
842,679,116,330 |
776,747,955,103 |
|