MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,539,830,834 90,859,421,588 138,031,279,135 125,681,020,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,683,059,811 37,736,745,829 58,179,903,723 70,187,691,039
1. Tiền 7,183,059,811 6,236,745,829 1,679,903,723 3,187,691,039
2. Các khoản tương đương tiền 51,500,000,000 31,500,000,000 56,500,000,000 67,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,220,528,423 50,480,380,300 77,439,875,590 52,906,067,427
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,412,631,081 42,304,703,410 71,184,449,442 48,001,606,587
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,469,066,703 5,614,382,802 2,627,980,718 2,044,303,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,338,830,639 2,561,294,088 3,627,445,430 2,860,157,167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,327,964,233 2,237,802,354 2,241,529,191 2,263,595,810
1. Hàng tồn kho 2,327,964,233 2,237,802,354 2,241,529,191 2,263,595,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,308,278,367 404,493,105 169,970,631 323,666,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,308,278,367 404,493,105 169,970,631 323,666,497
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 786,548,601,880 784,941,084,306 778,933,592,570 767,278,081,377
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 680,798,163,321 670,903,652,557 660,778,378,446 650,719,249,248
1. Tài sản cố định hữu hình 670,227,929,443 660,251,218,307 650,165,198,369 640,145,323,344
- Nguyên giá 1,028,065,908,998 1,028,105,408,998 1,028,105,408,998 1,028,105,408,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -357,837,979,555 -367,854,190,691 -377,940,210,629 -387,960,085,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,570,233,878 10,652,434,250 10,613,180,077 10,573,925,904
- Nguyên giá 11,049,804,160 11,171,258,705 11,171,258,705 11,171,258,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -479,570,282 -518,824,455 -558,078,628 -597,332,801
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,493,863,970 45,410,179,897 45,960,861,997 45,109,827,502
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,493,863,970 45,410,179,897 45,960,861,997 45,109,827,502
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,256,574,589 68,627,251,852 72,194,352,127 71,449,004,627
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,135,283,595 63,399,707,892 66,966,808,167 66,338,488,067
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,121,290,994 5,227,543,960 5,227,543,960 5,110,516,560
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 883,088,432,714 875,800,505,894 916,964,871,705 892,959,102,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 410,959,317,502 416,631,843,691 392,543,532,814 361,375,561,670
I. Nợ ngắn hạn 91,658,673,362 116,261,743,167 95,094,369,790 83,214,406,863
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,657,544,854 22,469,453,286 15,893,067,473 10,933,788,909
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,627,666,232 11,239,865,929 12,694,323,067 9,049,981,463
4. Phải trả người lao động 1,035,828,151 1,692,459,800 334,772,030 316,315,817
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,915,195,364 5,161,947,210 6,066,930,286 3,991,969,941
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,022,943,185 16,410,453,962 15,161,602,911 8,010,524,345
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,357,705,875 51,589,821,527 37,436,216,408 44,332,296,404
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 812,883,349
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,228,906,352 7,697,741,453 7,507,457,615 6,579,529,984
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 319,300,644,140 300,370,100,524 297,449,163,024 278,161,154,807
1. Phải trả người bán dài hạn 2,957,347,440
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 316,343,296,700 300,370,100,524 297,449,163,024 278,161,154,807
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 472,129,115,212 459,168,662,203 524,421,338,891 531,583,540,480
I. Vốn chủ sở hữu 472,129,115,212 459,168,662,203 524,421,338,891 531,583,540,480
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,864,750 49,864,750 49,864,750 22,364,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,243,382,378 20,101,787,132 22,484,293,644 26,332,008,547
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,316,344,799 17,192,410,001 19,406,994,402 22,289,700,184
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 132,385,612,394 113,992,010,682 166,522,775,363 166,136,012,572
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,298,217,526 33,606,398,288 52,530,764,681 39,226,873,674
- LNST chưa phân phối kỳ này 121,087,394,868 80,385,612,394 113,992,010,682 126,909,138,898
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 106,133,910,891 107,832,589,638 115,957,410,732 116,803,454,427
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 883,088,432,714 875,800,505,894 916,964,871,705 892,959,102,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.