TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,693,035,997 |
94,429,389,353 |
117,010,475,315 |
96,539,830,834 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,500,595,178 |
14,573,489,132 |
51,071,540,987 |
58,683,059,811 |
|
1. Tiền |
1,000,595,178 |
1,073,489,132 |
1,051,540,987 |
7,183,059,811 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,500,000,000 |
13,500,000,000 |
50,020,000,000 |
51,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,250,529,087 |
76,703,927,740 |
61,861,108,502 |
33,220,528,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,169,485,439 |
71,940,072,114 |
54,740,003,181 |
25,412,631,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,124,113,569 |
3,537,996,703 |
4,678,196,703 |
5,469,066,703 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
956,930,079 |
1,225,858,923 |
2,442,908,618 |
2,338,830,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,693,300,422 |
2,654,951,714 |
2,602,411,219 |
2,327,964,233 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,693,300,422 |
2,654,951,714 |
2,602,411,219 |
2,327,964,233 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,248,611,310 |
497,020,767 |
1,475,414,607 |
2,308,278,367 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,248,611,310 |
497,020,767 |
1,475,414,607 |
2,308,278,367 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
813,223,545,632 |
807,610,382,699 |
796,296,669,902 |
786,548,601,880 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
708,040,596,500 |
700,593,328,130 |
690,649,633,380 |
680,798,163,321 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
697,382,963,739 |
689,964,828,330 |
680,050,266,541 |
670,227,929,443 |
|
- Nguyên giá |
1,024,996,199,417 |
1,027,634,718,653 |
1,027,807,447,653 |
1,028,065,908,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-327,613,235,678 |
-337,669,890,323 |
-347,757,181,112 |
-357,837,979,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,657,632,761 |
10,628,499,800 |
10,599,366,839 |
10,570,233,878 |
|
- Nguyên giá |
11,049,804,160 |
11,049,804,160 |
11,049,804,160 |
11,049,804,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,171,399 |
-421,304,360 |
-450,437,321 |
-479,570,282 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,274,477,743 |
38,301,186,910 |
38,308,196,496 |
38,493,863,970 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,274,477,743 |
38,301,186,910 |
38,308,196,496 |
38,493,863,970 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,908,471,389 |
68,715,867,659 |
67,338,840,026 |
67,256,574,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,777,521,300 |
63,585,467,350 |
62,215,900,403 |
62,135,283,595 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,130,950,089 |
5,130,400,309 |
5,122,939,623 |
5,121,290,994 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
912,916,581,629 |
902,039,772,052 |
913,307,145,217 |
883,088,432,714 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
532,428,410,096 |
460,517,218,425 |
421,729,211,274 |
410,959,317,502 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
185,632,972,805 |
121,104,128,574 |
101,005,442,134 |
91,658,673,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,053,585,476 |
23,026,511,540 |
20,041,753,106 |
20,657,544,854 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,028,917,374 |
12,282,542,804 |
11,018,284,732 |
5,627,666,232 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,049,946,489 |
144,504,793 |
815,408,491 |
1,035,828,151 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,387,630,595 |
3,343,850,397 |
3,333,799,364 |
2,915,195,364 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,026,249,055 |
38,175,477,012 |
21,771,998,241 |
16,022,943,185 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
86,659,063,209 |
39,874,673,834 |
35,703,269,938 |
36,357,705,875 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
812,883,349 |
812,883,349 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,427,580,607 |
4,256,568,194 |
7,508,044,913 |
8,228,906,352 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
346,795,437,291 |
339,413,089,851 |
320,723,769,140 |
319,300,644,140 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,957,347,440 |
|
2,957,347,440 |
2,957,347,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
340,838,089,851 |
339,413,089,851 |
317,766,421,700 |
316,343,296,700 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
380,488,171,533 |
441,522,553,627 |
491,577,933,943 |
472,129,115,212 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
380,488,171,533 |
441,522,553,627 |
491,577,933,943 |
472,129,115,212 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,864,750 |
49,864,750 |
49,864,750 |
49,864,750 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,489,073,963 |
12,603,166,348 |
17,218,499,419 |
18,243,382,378 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,179,853,072 |
11,132,340,677 |
14,349,915,360 |
15,316,344,799 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,755,699,468 |
113,331,700,438 |
151,087,394,868 |
132,385,612,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,791,215,449 |
48,576,000,970 |
37,755,694,430 |
11,298,217,526 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,964,484,019 |
64,755,699,468 |
113,331,700,438 |
121,087,394,868 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
96,013,680,280 |
104,405,481,414 |
108,872,259,546 |
106,133,910,891 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
912,916,581,629 |
902,039,772,052 |
913,307,145,217 |
883,088,432,714 |
|