TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,125,487,869 |
33,041,209,651 |
99,693,035,997 |
94,429,389,353 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,613,338,971 |
17,041,759,467 |
25,500,595,178 |
14,573,489,132 |
|
1. Tiền |
15,613,338,971 |
1,541,759,467 |
1,000,595,178 |
1,073,489,132 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
15,500,000,000 |
24,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,838,711,990 |
13,303,974,113 |
70,250,529,087 |
76,703,927,740 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,689,821,107 |
8,681,103,759 |
65,169,485,439 |
71,940,072,114 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,796,803,569 |
4,255,984,574 |
4,124,113,569 |
3,537,996,703 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
352,087,314 |
366,885,780 |
956,930,079 |
1,225,858,923 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,664,311,908 |
2,691,301,071 |
2,693,300,422 |
2,654,951,714 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,664,311,908 |
2,691,301,071 |
2,693,300,422 |
2,654,951,714 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,125,000 |
4,175,000 |
1,248,611,310 |
497,020,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,125,000 |
4,175,000 |
1,248,611,310 |
497,020,767 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
834,809,944,473 |
824,544,011,826 |
813,223,545,632 |
807,610,382,699 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
728,125,076,519 |
717,979,264,123 |
708,040,596,500 |
700,593,328,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
717,611,011,170 |
707,479,915,068 |
697,382,963,739 |
689,964,828,330 |
|
- Nguyên giá |
1,024,964,526,690 |
1,024,964,526,690 |
1,024,996,199,417 |
1,027,634,718,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-307,353,515,520 |
-317,484,611,622 |
-327,613,235,678 |
-337,669,890,323 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,514,065,349 |
10,499,349,055 |
10,657,632,761 |
10,628,499,800 |
|
- Nguyên giá |
10,876,804,160 |
10,876,804,160 |
11,049,804,160 |
11,049,804,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-362,738,811 |
-377,455,105 |
-392,171,399 |
-421,304,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,083,075,943 |
36,121,077,743 |
36,274,477,743 |
38,301,186,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,083,075,943 |
36,121,077,743 |
36,274,477,743 |
38,301,186,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,601,792,011 |
70,443,669,960 |
68,908,471,389 |
68,715,867,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,468,368,990 |
65,311,819,871 |
63,777,521,300 |
63,585,467,350 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,133,423,021 |
5,131,850,089 |
5,130,950,089 |
5,130,400,309 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
899,935,432,342 |
857,585,221,477 |
912,916,581,629 |
902,039,772,052 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
533,317,899,442 |
505,797,527,717 |
532,428,410,096 |
460,517,218,425 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
171,441,360,240 |
145,317,551,015 |
185,632,972,805 |
121,104,128,574 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,321,389,249 |
25,854,943,469 |
26,053,585,476 |
23,026,511,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,261,119,686 |
1,228,886,199 |
11,028,917,374 |
12,282,542,804 |
|
4. Phải trả người lao động |
664,092,831 |
390,276,483 |
1,049,946,489 |
144,504,793 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,667,141,556 |
1,568,612,000 |
2,387,630,595 |
3,343,850,397 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,261,255,760 |
48,428,464,188 |
54,026,249,055 |
38,175,477,012 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,534,945,742 |
65,119,263,100 |
86,659,063,209 |
39,874,673,834 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,731,415,416 |
2,727,105,576 |
4,427,580,607 |
4,256,568,194 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
361,876,539,202 |
360,479,976,702 |
346,795,437,291 |
339,413,089,851 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
5,957,347,440 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
361,876,539,202 |
360,479,976,702 |
340,838,089,851 |
339,413,089,851 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
366,617,532,900 |
351,787,693,760 |
380,488,171,533 |
441,522,553,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
366,617,532,900 |
351,787,693,760 |
380,488,171,533 |
441,522,553,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,864,750 |
49,864,750 |
49,864,750 |
49,864,750 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,590,863,857 |
8,607,895,792 |
10,489,073,963 |
12,603,166,348 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,397,187,881 |
7,403,878,058 |
9,179,853,072 |
11,132,340,677 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,401,214,411 |
44,791,215,449 |
64,755,699,468 |
113,331,700,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,397,060,856 |
54,401,214,411 |
44,791,215,449 |
48,576,000,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,004,153,555 |
-9,609,998,962 |
19,964,484,019 |
64,755,699,468 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
96,178,402,001 |
90,934,839,711 |
96,013,680,280 |
104,405,481,414 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
899,935,432,342 |
857,585,221,477 |
912,916,581,629 |
902,039,772,052 |
|